#1 Đánh giá xe Nissan X-Trail: Giá tham khảo, thông số kỹ thuật 2021
Nội Dung Bài Viết
Nissan X-Trail là dòng xe crossover nổi tiếng của hãng Nissan tại Việt Nam. Với phiên bản mới được nhận xét có nhiều thay đổi trong thiết kế và tính năng hứa hẹn mang đến những trải nghiệm tuyệt vời cho khách hàng. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu chi tiết về mẫu xe Nissan X-Trail cá tính ngay sau đây nhé.
1. Giới thiệu tổng quan
Nissan X – Trail phiên bản mới
Nissan X – Trail phiên bản mới đặc biệt được quan tâm, là dòng xe hội tụ tất cả những ưu điểm mà khách hàng mong muốn trong phân khúc xe gầm cao như sự mạnh mẽ, cá tính và hiện đại.
– Lịch sử hình thành
Nissan X-Trail là dòng xe thuộc thương hiệu Nissan đến từ Nhật Bản, đây là một trong những hãng sản xuất ô tô hàng đầu tại Nhật. Xe được ra mắt vào năm 2000 và hơn 20 năm phát triển dòng xe này đang ở thế hệ thứ 3. Tuy ra mắt sớm nhưng mãi đến năm 2016 Nissan X-Trail mới được giới thiệu tại Việt Nam và nhanh chóng được đón nhận.
Nissan X-Trail phiên bản mới 2021 đang ở thế hệ thứ 3 được hãng cho ra mắt vào tháng 09/2018.
– Phân khúc khách hàng, đối thủ cạnh tranh
Xe thuộc phân khúc Crossover 5+2 chỗ (compact crossover) hạng B với sự tham gia của nhiều đối thủ cạnh tranh mạnh đó là: Mazda CX-5, Honda CR-V, Mitsubishi Outlander, Isuzu MU-X, Hyundai Tucson, Toyota Fortuner…
– Các phiên bản và màu sắc
Năm 2021 Nissan X-Trail được bán với 3 phiên bản đó là:
+ Nissan X-Trail 2.0
+ Nissan X-Trail V-series 2.0 SL Luxury
+ Nissan X-Trail V-series 2.5 SV Luxury
Xe có 6 màu sắc ngoại thất cho khách hàng lựa chọn đó là: Cam Monarch, Đỏ Radiant Red, Đen Star, Trắng Storm, Bạc Brilliant và Xám Deep Iris.
– Thông số kỹ thuật
Thông số |
X-Trail 2.0 2WD |
X-Trail V-series 2.0 SL Premium |
X-Trail V-series 2.5 SV Luxury |
Dáng xe |
SUV |
||
Số chỗ ngồi |
7 |
||
Kích thước tổng thế (Dài x Rộng x Cao) (mm) |
4.640 x 1.820 x 1.715 |
||
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.705 |
||
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
210 |
||
Động cơ |
Trục Cam đôi với van biến thiên toàn thời gian kép |
||
Dung tích xi lanh |
1.997 |
2.488 |
|
Công suất |
142 / 6.000 |
169 / 6.000 |
|
Mô-men xoắn |
200 / 4.400 |
233 / 4.400 |
|
Hộp số |
Xtronic-CVT |
||
Phanh trước/sau |
Đĩa/đĩa |
||
Hệ thống lái |
Tay lái chỉnh 4 hướng, trợ lực điện, bọc da, 3 chấu |
Bảng thông số kỹ thuật xe Nissan X-Trail 2021
2. Ngoại thất
X-Trail có thiết kế ngoại thất hiện đại, cá tính và mạnh mẽ
Nhìn từ bên ngoài xe X-Trail có thiết kế hiện đại, cá tính và mạnh mẽ. Tuy không quá hầm hố nhưng vẫn mang đậm nét đẹp Crossover/SUV. Tổng thể xe có kích thước dài x rộng x cao lần lượt là 4.640 x 1.820 x 1.715 mm, chiều dài cơ sở là 2.705 mm.
– Phần đầu xe
Đầu xe nổi bật với bộ lưới tản nhiệt 2 thanh nẹp V-motion, được thiết kế kéo dài và nới rộng hơn so với những phiên bản trước mang đến cảm giác mở rộng hơn. Cùng với đó là dải đèn sáng, bền với đèn pha và đèn ban ngày dạng Led vô cùng hiện đại.
– Phần thân xe
– Phần đuôi xe
Nội thất Nissan X-Trail hiện đại và tiên tiến
Nissan X-Trail phiên bản mới có nhiều thay đổi và nâng cấp về nội thất của xe. Điều có thể thấy rõ đó là sự mở rộng không gian cabin của xe thêm rộng rãi và thoáng mát. Nhiều khách hàng nhận xét, khoang lái của xe mang đến cảm giác tinh tế và sang trọng thường thấy tại các mẫu xe hạng sang.
+ Khoang lái hiện đại, sang trọng cùng với những chi tiết độc đáo, tinh tế. Giữa trung tâm là màn hình cảm ứng cùng bảng điều khiển đa chức năng
+ Vô lăng 3 chấu, tất cả được bọc da cao cấp mềm mại. Có tích hợp các nút bấm tiện lợi để có thể đàm thoại rảnh tay khi lái nhanh chóng và dễ dàng hơn.
+ Ghế ngồi của xe được bọc da, chỉnh điện với hàng ghế lái không trọng lực, chỉnh điện 8 hướng với chức năng hỗ trợ xương sống theo nghiên cứu của cơ qua hàng không vũ trụ Mỹ (NASA). Ghế hành khách trước chỉnh điện 4 hướng
+ Khoang hành lý xe rộng rãi có sức chứa đến 520 lít. Ngoài ra hàng ghế thứ 3 của xe còn có thể gập lại khi cần giúp mở rộng thêm không gian hành lý.
+ Có chìa khóa thông minh và nút ấn khởi động
4. Tiện nghi
Tiện nghi xe đầy đủ với trang thiết bị hệ thống giải trí, điều hòa hiện đại vượt trội so với các đối thủ trong cùng phân khúc.
+ Hệ thống giải trí với màn hình màu 8 inch, tích hợp FM/AM/MP3/AUX-in, cổng kết nối USB đối với phiên bản X-Trail V-Series 2.0 2WD và màn hình màu 10 inch, tích hợp FM/AM/MP3/AUX-in, cổng kết nối USB đối với 2 phiên bản còn lại.
+ Hệ thống âm thanh chất lượng, mạnh mẽ với số loa là 6 l
+ Hệ thống điều hòa tự động 2 vùng độc lập có chức năng lọc bụi bẩn và có cửa gió cho hàng thế thứ 2
5. Độ an toàn
Trang thiết bị an toàn của xe được đánh giá cao với nhiều hệ thống an toàn đạt chuẩn như:
Thông số |
X-Trail 2.0 2WD |
X-Trail V-series 2.0 SL Premium |
X-Trail V-series 2.5 SV Luxury |
Túi khí |
4 |
6 |
|
Phanh ABS |
Có |
||
Chế độ lái tiết kiệm |
Có |
||
Hệ thống chống bó cứng phanh, hệ thống phân phối lực phanh điện tử và hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp |
Có |
||
Hệ thống phanh chủ động hạn chế trượt bánh |
Có |
||
Hệ thống kiểm soát cân bằng động |
Có |
||
Hệ thống kiểm soát lái chủ động |
|||
Hệ thống kiểm soát phanh động cơ chủ động |
|||
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động |
|||
Tính năng hỗ trợ khởi hành ngang dốc |
|||
Hệ thống kiểm soát hành trình |
|||
Hệ thống định vị |
|||
Camera lùi |
|||
Chìa khóa thông minh với nút ấn khởi động |
|||
Tính năng kiểm soát đổ đèo |
– |
Có |
|
Camera quan sát xung quanh xe |
– |
||
Cảm biến mở – đóng cửa sau xe tự động |
Cảm biến không chạm tay |
||
Khởi hành ngang dốc |
Không |
Có |
Bảng thông số an toàn xe Nissan X-Trail 2021
6. Khả năng vận hành
Xe Nissan X-Trail 2021 vận hành tốt, bền bỉ
– Động cơ
Xe Nissan X-Trail 2021 vận hành tốt, bền bỉ dù là trên những đoạn đường gập ghềnh khó đi. Để được điều đó xe sử dụng 2 tùy chọn động cơ đó là:
+ Động cơ loại QR25, với dung tích 2.5 lít, sản sinh mức công suất cực đại 169 mã lực tại vòng tua 6000 vòng/ phút và momen xoắn tối đa 233 Nm tại vòng tua 4000 vòng/ phút.
+ Động cơ MR20, dung tích chỉ 2.0 lít sản sinh công suất tối đa 142 mã lực tại 6000 vòng/ phút và mô men xoắn cực đại 200Nm tại vòng tua 4400 vòng/ phút.
Thông số |
X-Trail 2.0 2WD |
X-Trail V-series 2.0 SL Premium |
X-Trail V-series 2.5 SV Luxury |
Động cơ |
Trục Cam đôi với van biến thiên toàn thời gian kép |
||
Dung tích xi lanh |
1.997 |
2.488 |
|
Công suất |
142 / 6.000 |
169 / 6.000 |
|
Mô-men xoắn |
200 / 4.400 |
233 / 4.400 |
|
Hộp số |
Xtronic-CVT |
||
Phanh trước/sau |
Đĩa/đĩa |
||
Hệ thống lái |
Tay lái chỉnh 4 hướng, trợ lực điện, bọc da, 3 chấu |
||
Kích thước lốp |
225/60R18 |
||
Chất liệu |
Hợp kim nhôm |
Bảng thông số động cơ xe Nissan X-Trail 2021
– Mức tiêu hao nhiên liệu
Theo công bố của nhà sản xuất thì xe Nissan X-Trail 2021 có mức tiêu hao nhiên liệu của đoạn đường đô thị/ngoài đô thị/kết hợp lần lượt là 11,24/6,38/8,2 (L/100km) đối với phiên bản X-Trail V-series 2.5 SV Luxury và 9,99/6,36/7,7 (L/100km) đối với 2 phiên bản còn lại.
7. Giá xe
Phiên bản |
Giá bán (Triệu đồng) |
|
Nissan X-Trail 2.0 |
839 |
|
Nissan X-Trail V-series 2.0 SL Luxury |
941 |
|
Nissan X-Trail V-series 2.5 SV Luxury |
1023 |
|
Bảng giá xe Nissan X-Trail 2021
Trên đây là bài viết đánh giá chi tiết về dòng xe Nissan X-Trail phiên bản mới mà chúng tôi muốn chia sẻ với các bạn đọc giả những ai đang muốn tìm mua một chiếc xe gầm cao có giá khoảng 1 tỷ đồng. Xe có thiết kế đẹp, nội thất hiện đại xứng đáng là sự lựa chọn hàng đầu của mọi khách hàng.
Tôi là Trần Thị Khánh Tâm. Có đam mê với các sản phẩm và thiết bị ô tô thông minh nên đang tập trung phát triển sự nghiệp về lĩnh vực này. Hiện nay đang làm việc tại công ty phân phối độc quyền các sản phẩm nhãn hiệu ZESTECH của công ty Shenzhen Zest Technology CoLtd – một trong những công ty hàng đầu về sản xuất sản phẩm điện tử tiện ích ô tô tại Trung Quốc. Với mong muốn giới thiệu đến các bạn đọc giả thêm nhiều thông tin hữu ích, tôi đã soạn thảo những nội dung có kiến thức chuyên môn sâu liên quan đến lĩnh vực ô tô. Mong nó đem lại những trải nghiệm mới lạ và hữu ích cho các bạn đọc giả.
Cập nhật lúc