#1 Đánh giá xe Toyota Rush: Giá tham khảo, thông số kỹ thuật 2024
Mục lục bài viết
Toyota Rush được mệnh danh là “ tiểu Fortuner” bởi thiết kế, động cơ mạnh mẽ. Tuy mới được ra mắt tại thị trường Việt Nam 2 năm nhưng đã nhanh chóng được biết đến và yêu thích. Xe sở hữu nhiều ưu điểm và lợi thế được nhận xét là có giá thành rẻ so với giá trị của xe. Hãy cùng tìm hiều chi tiết về dòng xe này thông qua bài viết dưới đây nhé.
1. Giới thiệu tổng quan
Toyota Rush phiên bản 2024
Toyota Rush có có thiết kế góc cạnh, nam tính là sự lựa chọn hoàn hảo cho phái nam muốn thể hiện cá tính của mình. Là dòng xe gầm cao 7 chỗ hiện đại với động cơ mạnh mẽ.
– Lịch sử hình thành
Toyota Rush là dòng xe thuộc thương hiệu Nhật Bản được giới thiệu lần đầu tiên tại Việt Nam vào năm 2018. Là dòng xe phù hợp khi lưu thông nội thành nên rất được gia đình Việt ưa chuộng.
– Phân khúc khách hàng, đối thủ cạnh tranh
Xe thuộc phân khúc Crossover MPV, đây là phân khúc đang rất được quan tâm hiện nay. Thuộc cùng phân khúc có nhiều cái tên nổi bật khác như: Ford EcoSport hay Mitsubishi Xpander, Huyndai Knona hay Honda HRV…
– Các phiên bản và màu sắc
Tuy được bán trên thị trường quốc tế nhiều phiên bản nhưng tại Việt Nam Toyota Rush chỉ mới ra mắt phiên bản Toyota Rush S 1.5AT mà thôi.
Xe có 6 màu sắc chính đó là: trắng, đỏ, đồng, bạc, đỏ vang.
– Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật |
Toyota Rush 1.5S AT |
Số chỗ ngồi |
07c |
Kích thước DxRxC |
4435 x 1695 x 1705 mm |
Chiều dài cơ sở |
2685mm |
Bán kính vòng quay |
5,2m |
Khoảng sáng gầm |
220mm |
Tự trọng |
1290kg |
Động cơ |
2NR-VE, 4 Xylanh thẳng hàng, 16 Valves, DOHC, Dual VVT-i |
Dung tích động cơ |
1496cc |
Công suất cực đại |
102Hp / 6000rpm |
Mô-men xoắn cực đại |
134Nm / 4200 rpm |
Hộp số |
Tự động 4 cấp |
Dẫn động |
Cầu sau RWD |
Tốc độ tối đa |
160km/h |
Mức tiêu hao nhiên liệu |
6,7L/100km |
Lốp xe |
215/ 60 R17 |
Bình xăng |
45L |
Bảng thông số kỹ thuật xe Toyota Rush 2024
2. Ngoại thất
Toyota Rush 2024 có thiết kế mạnh mẽ, góc cạnh và nam tính
Quan sát tổng thể chiếc xe Toyota Rush 2024 có thiết kế mạnh mẽ, góc cạnh và nam tính nên gây ấn tượng mạnh và tạo sự khác biệt so với những dòng xe khác. Kích thước tổng thể dài x rộng x cao của xe lần lượt là 4435 x 1695 x 1705 mm, chiều dài cơ sở là 2685 mm.
– Phần đầu xe
Đầu xe có thiết kế lưới tản nhiệt được sơn màu đen độc đáo thay vì mạ crom sáng bóng như các dòng xe khác mang đến vẻ đẹp nam tính. Hệ thống đèn xe hiện đại, thiết kế đẹp được đánh giá khá cao như đèn pha dạng Led có khả năng tự điều khiển, đèn chiếu gần – xa dạng Led và đèn sương mù trước.
– Phần thân xe
Thân xe nổi bật với những đường gân dập nổi chạy dọc tạo vẻ đẹp mạnh mẽ, khỏe khoắn cho Toyota Rush. Không chỉ vậy xe còn được trang bị thêm vòm bánh tông màu tối độc đáo. Xe được trang bị đầy đủ trang thiết bị như gương chiếu hậu có chức năng gập chỉnh và tích hợp đèn báo rẽ hiện đại.
– Phần đuôi xe
Phần đuôi xe nổi bật lên sự mạnh mẽ, nam tính của xe với phần ốp to bản được sơn đen độc đáo. Cùng đó là hệ thống đèn hậu dạng Led và ăng ten dạng vây cá mập, gạt mưa trước sau hiện đại.
Sau đây là bảng thông số kỹ thuật xe Toyota Rush 2024
Thông số | Toyoto Rush 2024 |
Đèn chiếu gần – xa | LED |
Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có |
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | Có |
Đèn hậu | LED |
Đèn phanh trên cao | LED |
Đèn sương mù trước | Có |
Gương chiếu hậu chỉnh gập điện tích hợp đèn báo rẽ | Có (cùng màu thân xe) |
Gạt mưa trước/sau | Gián đoạn |
Chức năng sấy kính sau | Có |
Ăng-ten | Dạng vây cá mập |
Tay nắm cửa ngoài | Cùng màu thân xe, có nút bấm |
Thanh cản trước/sau | Cùng màu thân xe/ Đen |
Lưới tản nhiệt | Mạ chrome |
Cánh hướng gió nóc xe | Có |
Giá đỡ nóc xe | Có |
Bảng thông số ngoại thất Toyota Rush 2024
3. Nội thất
Nội thất hiện đại được sắp xếp khoa học, dễ sử dụng
Phiên bản mới Toyota Rush 2024 được đầu tư hơn về thiết kế nội thất bên trong xe với không gian thoáng, rộng rãi, trang thiết bị hiện đại được sắp xếp khoa học, dễ sử dụng. Cụ thể:
+ Vô lăng được bọc da cao cấp, 3 chấu có chỉnh tay 2 hướng và tích hợp nút điều khiển âm thanh + điện thoại rảnh tay tiện lợi khi lái xe
+ Ghế được bọc nỉ cao cấp với ghế lái chỉnh tay 6 hướng, ghế phụ chỉnh tay 4 hướng. Hàng ghế thứ 2 gập 6:4 1 chạm và hàng ghế thứ 3 gập 5:5.
+ Cụm đồng hồ lái loại Analog với màn đa thông tin LCD có tích hợp báo vị trí cần số
+ Gương chiếu hậu nội thất 2 chế độ ngày và đêm
+ Tay nắm cửa phía trong xe được mạ crom
4. Tiện nghi
Xe hiện đại với đầy đủ trang thiết bị tiện nghi mang đến trải nghiệm hoàn toàn mới mẻ và thoải mái cho người sử dụng. Xe được tích hợp hệ thống giải trí, âm thanh chất lượng và nhiều tiện ích khác như:
+ Hệ thống điều hòa tự động có cửa gió sau thoáng mát
+ Hệ thống âm thanh mạnh mẽ, sử dụng đầu đĩa DVD 7 inch với số loa là 8. Kết nối AUX/ USB/ Bluetooth/ Wi-fi/ Đàm thoại rảnh tay/ HDMI
+ Có chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm
+ Xe có thể khóa cửa từ xa và khóa cửa điện
+ Cửa số chỉnh điện 1 chạm chống kẹt ghế lái
5. Độ an toàn
Xe được trang bị đầy đủ thiết bị và hệ thống an toàn đạt chuẩn, hãng luôn đặt yếu tố con người lên hàng đầu, mang lại sự yên tâm tuyệt đối cho khách hàng. Cụ thể, hệ thống an toàn Toyota Rush 2024 bao gồm:
Thông số | Toyoto Rush 2019 |
Hệ thống phanh ABS, BA, EBD | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử VSC | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo TRC | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC | Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp EBS | Có |
Camera lùi | Có |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe sau | 2 |
Túi khí | 06 |
Khung GOA | Có |
Dây đai an toàn | 3 điểm, 7 vị trí |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ | Có |
Cột lái tự đổ | Có |
Bàn đạp phanh tự đổ | Có |
Bảng hệ thống an toàn của Toyota Rush 2024
6. Khả năng vận hành
Khả năng vận hành bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu
Khả năng vận hành của xe được đánh giá rất cao, xe không chỉ có vẻ ngoài mạnh mẽ mà động cơ và bộ máy bên trong cũng vô cùng nổi bật. Động cơ xe bền bỉ, đi tốt nhiều địa hình khác nhau mà không bị nóng máy hay tốn quá nhiều nhiên liệu.
– Động cơ
Toyota Rush 2024 sử dụng động cơ 1,5 lít I4 cho công suất 102 mã lực tại vòng tua 6.300 vòng/phút và mô men xoắn cực đại 134 Nm tại vòng tua 4.200 vòng/phút kết hợp cùng hộp số tự động 4 cấp và dẫn động cầu sau.
Thông số | Toyoto Rush 2019 |
Loại động cơ | 2NR-VE (1.5L) |
Số xi-lanh | 4 xi-lanh thẳng hàng |
Công suất (hp/rpm) | 102/ 6.300 |
Mô-men xoắn (Nm/rpm) | 134/ 4.200 |
Hộp số | 4AT |
Hệ truyền động | Cầu sau RWD |
Tỷ số nén | 11.5 |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử |
Hệ thống treo trước/sau | McPherson/ Phụ thuộc đa liên kết |
Hệ thống lái | Điện |
Vành và lốp xe | Mâm đúc/ 215/60R17 |
Phanh | Đĩa/ Tang trống |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 |
Bảng thông số động cơ Toyota Rush 2024
– Mức tiêu hao nhiên liệu
Là một trong những dòng xe tiết kiệm nhiên liệu, tiêu tốn xăng thấp nhất hiện nay trong phân khúc, Toyota Rush 2024 luôn là sự lựa chọn hàng đầu. Cụ thể mức tiêu hao nhiên liệu của xe trong nội thành là 8,2L, ngoại thành là 5,8L và đường hỗn hợp là 6,7L.
7. Giá xe
2024 Toyota Rush phiên bản mới được bán ra thị trường Việt Nam với mức giá là
Phiên bản | Giá xe (triệu đồng) |
Toyota Rush S 1.5AT | 668 |
Bảng giá Toyota Rush 2024
Nếu bạn đang có trong tay hơn 700 triệu và muốn lựa chọn cho mình một chiếc xe 7 chỗ gầm cao chất lượng, hiện đại thì Toyota Rush 2024 chắc chắn là sự lựa chọn hoàn hảo nhất. Với lợi thế trong thiết kế, động cơ mạnh mẽ đã tạo nên thương hiệu cho dòng xe này. Ngoài ra nếu các bạn muốn tìm hiểu thêm các sản phẩm nội thất như màn hình ô tô DVD Android Z800 New – Toyota Rush thì hãy nhanh tay liên hệ với Zestech để được tư vấn miễn phí nhé.
Tôi là Cao Thanh Lâm – Chuyên Viên cao cấp trong lĩnh vực Ô tô tại thị trường Châu Á. Với kinh nghiệm 20 năm trong nghề, tôi thấu hiểu mong muốn cũng như nhu cầu của khách hàng.
Trong lĩnh vực màn hình ô tô android và android box – Zestech là đơn vị số 1 tại thị trường Việt Nam. Chiếm 70% thị phần trong nước và chuẩn bị phát triển ra Đông Nam Á.