#1 Đánh giá xe Chevrolet Captiva: Giá tham khảo, thông số kỹ thuật 2024
Mục lục bài viết
Chevrolet Captiva 2024 là thế hệ thứ hai của hãng cho ra mắt và hứa hẹn sẽ là một mẫu xe MPV hấp dẫn cho khách hàng. Xe có nhiều nâng cấp và thay đổi hơn so với phiên bản cũ mang đến trải nghiệm thú vị cho người ngồi trên xe. Để đánh giá và biết chi tiết hơn về dòng xe này các bạn hãy cùng chúng tôi đi sâu vào bài viết đánh giá xe Chevrolet Captiva ngay sau đây nha.
1. Giới thiệu tổng quan
Chevrolet Captiva 2024 phiên bản mới có nhiều cải tiến và nâng cấp
Chevrolet Captiva [2020] đang có mức đà tăng trưởng vượt bậc với nhiều sự quan tâm từ khách hàng. Dòng xe có nhiều cải tiến và được nhận xét là đáng đồng tiền bát gạo. Đầu tiên chúng ta tìm hiểu qua về lịch sử hình thành và các thông số kỹ thuật của xe ngay sau đây:
– Lịch sử hình thành
Chevrolet Captiva thuộc thương hiệu Chevrolet có tên gọi đầy đủ là Chevrolet Division of General Motors Company, đây là bộ phận chuyên sản xuất xe ô tô của công ty General Motors (GM) tại nước Mỹ. Hãng xe đã nhanh chóng được biết đến và yêu thích khi mới được tung ra thị trường
Chevrolet Captiva phiên bản đầu tiên năm ngoái tại Colombia thì đến năm 2024 xe đã trình làng tại Auto Show Bangkok ở Thái Lan.
– Phân khúc khách hàng, đối thủ cạnh tranh
Chevrolet Captiva thuộc phân khúc xe MPV bên cạnh nhiều đối thủ cạnh tranh mạnh như: Honda CR-V, Nissan X-Trail hay Kia Sorento vì cùng có thiết kế 7 chỗ ngồi.
– Các phiên bản và màu sắc
Chevrolet Captiva có 2 phiên bản là xe 5 chỗ và xe 7 chỗ, vì mới trình làng nên dòng xe này có giá khá mềm. Với số tiền khoảng 879 triệu đồng là bạn đã có thể sở hữu cho mình một chiếc xe chất lượng rồi.
Chevrolet Captiva 2020 có tất cả 4 màu sắc ngoại thất bao gồm các màu: trắng, đen, đỏ và xám. Đây đều là những màu sắc trẻ trung, năng động phù với thị hiếu người dùng giúp khách hàng có thể dễ dàng lựa chọn được màu xe phù hợp nhất với nhu cầu và sở thích của bản thân.
– Thông số kỹ thuật
Thông số |
Chevrolet Captiva |
Kích thước tổng thể D x R x C (mm) |
4.673 x 1.868 x 1.756 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.707 |
Khoảng sáng gầm xe |
165 |
Vệt bánh xe trước / sau (mm) |
1.569 / 1.576 |
Khối lượng bản thân (kg) |
1.823 |
Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (kg) |
2.377 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
5.8 |
Kích thước lốp |
235/50R19 |
Kích thước lốp dự phòng |
215/70R16 |
Dung tích bình nhiên liệu (l) |
65 |
Bảng thông số kỹ thuật xe Chevrolet Captiva 2024
2. Ngoại thất
Ngoại thất của xe được đánh giá là mang phong cách trẻ trung, hiện đại
Thiết kế tổng quan ngoại thất của xe được đánh giá là mang phong cách trẻ trung, hiện đại và cá tính cùng những chi tiết độc đáo, thiết bị ngoại thất cao cấp. Cụ thể:
– Phần đầu xe
Phần đầu xe được thiết kế lưới tản nhiệt hình lục giác độc đáo với kích thước lớn tạo điểm nhấn, được tạo nên từ 3 thanh kim loại đen sang trọng kết hợp với lớp viền crom tạo nên nét độc đáo, riêng biệt của xe. Hệ thống đèn chiếu sáng chất lượng với đèn pha nhỏ gọn, bóng đèn sương mù hình tròn dạng hình cầu pha lê mang đến vẻ đẹp thẩm mỹ cực chất lượng cho xe.
– Phần thân xe
Phần thân xe thiết kế dài và rộng với các đường gân dập nổi kéo dài mang đến phong cách thể thao vô cùng cuốn hút cho ngoại hình xe. Vành xe được thiết kế từ các nan chấu mạ crom đan xen nhau khác biệt.
– Phần đuôi xe
So với phiên bản cũ thiết kế đuôi xe có nhiều thay đổi nhất, không còn thô cứng và mạnh mẽ như trước phiên bản nâng cấp này có tạo hình khá bầu bĩnh mang đến cho người nhìn cảm giác tinh tế và mềm mại hơn rất nhiều. Hệ thống đèn hậu hình chữ nhật bao gồm đèn hậu Led và cụm ống xả đơn bên trái, Ăng ten tích hợp kính sau,…
Sau đây là bảng thông số kỹ thuật ngoại thất xe [2020]
Thông số |
Chevrolet Captiva |
Lưới tản nhiệt mạ crôm |
Có |
Rửa đèn pha |
Có |
Đèn pha |
Halogen, Thấu kính |
Đèn chiếu sáng ban ngày LED |
Có |
Đèn sương mù phía trước |
Có |
Gương chiếu hậu điều khiển điện, |
Có |
Tay nắm cửa mạ crôm |
Có |
Ốp bảo vệ thân xe |
Có |
Đèn hậu LED |
Có |
Thanh giá nóc |
Có |
Ăng ten tích hợp kính sau |
Có |
Bậc lên xuống |
Có |
Ống xả kép thể thao, có đầu mạ crôm |
Có |
La zăng |
Hợp kim nhôm 19″, hai tông màu |
La zăng bánh dự phòng |
Thép 16″ |
Bảng thông số ngoại thất Chevrolet Captiva 2024
3. Nội thất
Thiết bị nội thất tiên tiến và hiện đại bậc nhất hiện nay
Nội thất của xe được đầu tư khá nhiều từ kiểu dáng đến chất lượng. Trang thiết bị tiên tiến và hiện đại bậc nhất hiện nay. Cụ thể:
+ Khoang nội thất của xe dài 2.707 mm rất rộng rãi tạo không gian thoải mái tích hợp nhiều tiện nghi cao cấp.
+ Ghế ngồi của xe được bọc da màu đen, có chỉnh điện 8 hướng với chất lượng mềm mại, ngồi thoải mái mà không bị đau lưng, đau cổ.
+ Vô – lăng 3 chấu bọc da, có thể điều chỉnh âm thanh, đàm thoại rảnh tay bằng các nút bấm chức năng được tích hợp trên vô lăng.
+ Chìa khóa thông minh với nút xoay khởi động không cần chìa. Captiva Revv tự động khóa cửa lại khi người dùng rời khỏi xe.
Sau đây là bảng thông số nội thất xe [2020]
Thông số |
Chevrolet Captiva |
Vô lăng 3 chấu bọc da |
Có |
Màn hình hiển thị đa thông tin |
Có |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói |
Có |
Ghế bọc da |
Có |
Hệ thống điều hòa không khí tự động, 2 vùng khí hậu |
Có |
Lọc khí bằng ion |
Có |
Hệ thống kiểm soát chất lượng không khí |
Có |
Bảng thông số nội thất Chevrolet Captiva 2024
4. Tiện nghi
Tiện nghi của xe được tích hợp đầy đủ trang thiết bị hiện đại như hệ thống âm thanh, giải trí và điều hòa chất lượng.
+ Xe có đầu DVD kết hợp dàn âm thanh 6 loa phân bổ khắp nơi, đem đến chất lượng âm thanh sống động.
+ Màn hình ô tô cảm ứng 7 inch rõ nét, dễ thao tác giúp người dùng dễ dàng sử dụng và trải nghiệm các tính năng nghe, nhìn, nhận cuộc gọi của xe.
+ Có kết nối với với Bluetooth/ USB, Android Auto và Apple Carplay.
+ Hệ thống điều hòa 2 vùng độc lập, với cửa sổ trời điều khiển điện trên trần xe
Sau đây là bảng thông số tiện ích của xe [2020]
Thông số |
Chevrolet Captiva |
Đèn pha tự động bật/tắt |
Có |
Tay lái trợ lực thủy lực, điều khiển điện |
Có |
Tay lái điều chỉnh 4 hướng |
Có |
Hệ thống điều hòa không khí tự động, 2 vùng khí hậu |
Có |
Lọc khí bằng ion |
Có |
Hệ thống kiểm soát chất lượng không khí |
Có |
Khởi động bằng núm xoay |
Có |
Chìa khóa thông minh |
Có |
Hệ thống âm thanh |
Màn hình cảm ứng 7 inch, Kết nối MyLink, 6 loa |
Điều chỉnh âm thanh trên tay lái |
Có |
Đàm thoại rảnh tay |
Có |
Ga tự động (Cruise control) |
Có |
Ghế lái chỉnh điện 8 hướng |
Có |
Hàng ghế thứ 2 chia 40/60, gập 90 độ |
Có |
Hàng ghế thứ 3 chia 50/50, gập 90 độ |
Có |
Ngăn chứa đồ phía trước có đèn chiếu sáng |
Có |
Giá đựng cốc trước |
Có |
Ổ cắm điện trước/sau |
Có |
Cửa sổ điều chỉnh điện, chống kẹt kính cửa lái |
Có |
Đèn trần |
Có |
Cửa sổ trời điều khiển điện |
Có |
Túi đựng đồ hàng ghế trước |
Có |
Tấm chắn nắng tích hợp gương |
Có |
Sấy kính sau |
Có |
Đèn bậc lên xuống và đèn trang trí gầm ghế trước và hàng ghế thứ 2 |
Có |
Gạt mưa kính trước tự động |
Có |
Gạt mưa kính sau gián đoạn |
Có |
Bảng thông số tiện nghi xe Chevrolet Captiva 2024
Xem thêm: giá android box cho ô to
5. Độ an toàn
Không chỉ có thiết kế đẹp, sang trọng mà xe còn có độ an toàn vượt bậc, xứng đáng là đối thủ cạnh tranh đáng gờm của các thương hiệu xe nổi tiếng khác cùng phân khúc. Xe được trang bị hệ thống an toàn chất lượng bao gồm:
+ Hỗ trợ đỗ xe trước và sau với camera lùi
+ Hệ thống cảnh báo phương tiện di chuyển ngang khi lùi xe
+ Hệ thống cảnh báo điểm mù
+ Hệ thống treo sau độc lập chỉ có ở Captiva Revv
+ Hệ thống cân bằng điện tử (ESP)
+ Hệ thống trượt
+ Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
+ Hệ thống hỗ trợ xuống dốc
+ 6 túi khí an toàn
+ Cảm biến áp suất từng lốp xe
+ Cơ cấu chống căng dây an toàn
6. Khả năng vận hành
Xe vận hành bền bỉ với khả năng tiết kiệm nhiên liệu trung bình
Xe sử dụng động cơ Xăng 2.4L DOHC, MFI, ECOTEC. với hộp số tự động 6 cấp nên có khả năng vận hành vượt trội, mạnh mẽ và bền bỉ. Tuy hoạt động mạnh mẽ là vậy nhưng xe khá tiết kiệm nhiên liệu. Cụ thể là:
– Động cơ
Thông số |
Chevrolet Captiva |
Loại động cơ |
Loại động cơ 2.4L DOHC, MFI, 4 xi lanh thẳng hàng |
Dung tích xi lanh (cc) |
2,384 |
Công suất tối đa (HP/rpm) |
165/5,600 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) |
230/4,600 |
Loại nhiên liệu |
Xăng |
Tiêu chuẩn khí thải |
EURO 4 |
Hệ thống truyền động |
Tự động 6 cấp |
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị |
13.01 L / 100 Km |
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị |
7.77 L / 100 Km |
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp |
9.7 L / 100 Km |
Bảng thông số động cơ Chevrolet Captiva 2024
– Mức tiêu hao nhiên liệu
Mức tiêu hao nhiên liệu của xe nằm trong khoảng khoảng 6 lít xăng cho quãng đường 100km đây được đánh giá là mức tiêu hao khá hợp lý, không quá cao và cũng không quá thấp.
– Lái thử
Phiên bản 2024 khác biệt với những phiên bản trước của xe điều này có thể cảm nhận rõ ràng khi bạn cầm xe lái thử. Khi lái xe chạy êm, mượt, có thể điều khiển nhanh, linh hoạt. Xe không gây ra tiếng ồn lớn, thích hợp đi trong mọi địa hình.
7. Giá xe
Chevrolet Captiva 2024 được bán với mức giá là 879 triệu đồng
Trên đây là những đánh giá chung và khách quan nhất về dòng xe Chevrolet Captiva 2024, Xét về tổng quan thì đây là chiếc xe có chất lượng tối với giá thành hợp đáng để mua. Ngoài ra nếu như bạn muốn tìm kiếm thêm nhiều sản phẩm nội thất ô tô như màn hình DVD, cảm biến,…thì có thể liên hệ với Zestech nhé.
Tôi là Cao Thanh Lâm – Chuyên Viên cao cấp trong lĩnh vực Ô tô tại thị trường Châu Á. Với kinh nghiệm 20 năm trong nghề, tôi thấu hiểu mong muốn cũng như nhu cầu của khách hàng.
Trong lĩnh vực màn hình ô tô android và android box – Zestech là đơn vị số 1 tại thị trường Việt Nam. Chiếm 70% thị phần trong nước và chuẩn bị phát triển ra Đông Nam Á.