#1 Đánh giá xe Ford Mustang: Giá tham khảo, thông số kỹ thuật 2024
Mục lục bài viết
Ford Mustang là dòng xe coupe mui trần thể thao nổi tiếng, là mẫu xe hạng sang được hãng Ford sản xuất liên tiếp 50 năm qua. Tuy không phải là mẫu xe ăn khách tại Việt Nam nhưng Ford Mustang vẫn có sức hút riêng bởi thiết kế cá tính, phong cách và thời thượng. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu chi tiết ngay sau bài viết dưới đây nhé.
1. Giới thiệu tổng quan
Ford Mustang phiên bản mới
Ford Mustang phiên bản mới có nhiều thay đổi, cải tiến hứa hẹn sẽ là bước nhảy vót của dòng xe này tại thị trường Việt.
– Lịch sử hình thành
Ford Mustang thuộc thương hiệu xe hơi lớn nhất nước Mỹ là Ford. Xe được lần đầu tiên giới thiệu tại thị trường Việt là vào năm 1964 và đến nay đã trải qua 6 thế hệ với nhiều phiên bản khác nhau. Đây là chiếc xe hạng sang khá thành công của Ford, minh chứng là doanh số bán ra của xe đứng thứ 5 đạt 10 triệu xe tính đến năm 2018.
Và đến năm 2015 thì dòng xe này chính thức có mặt tại Việt Nam và nhanh chóng thu hút sự chú ý người khách hàng Việt.
– Phân khúc khách hàng, đối thủ cạnh tranh
Xe thuộc phân khúc coupe mui trần thể thao, đây là phân khúc xe hạng sang với sự tham gia của nhiều cái tên lớn là: Chevrolet Camaro, Dodge Challenger, Toyota 86, Nissan 370Z và Subaru BRZ.
– Các phiên bản và màu sắc
Năm 2024 xe bán tại thị trường Việt với 6 phiên bản đó là:
+ Ford Mustang GT
+ Ford Mustang 2.3 Ecoboost
+ Ford Mustang Premium
+ Ford Mustang EcoBoost Premium
+ Ford Mustang V6.
Về màu sắc thì Ford Mustang cho thấy sự vượt trội của mình khi sở hữu rất nhiều màu sắc khác nhau đó là: Xanh Grabber Blue, Xanh Lightning Blue, Đỏ kim loại, Xanh Deep Impact Blue. Đặc biệt với phiên bản EcoBoost và GT còn có thêm tùy chọn màu sơn đen độc đáo và cá tính cho diện mạo bên ngoài của xe.
– Thông số kỹ thuật
Thông số |
Ford Mustang |
Kích thước tổng thể DxRxC (mm) |
4787.9 x 2080.3 x 1379.2 |
Dung tích xy lanh (cc) |
4.951 cc |
Động cơ |
V6 3.7L |
Công suất cực đại (Hp/rpm) |
300 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) |
474 Nm (i4) |
Khoảng sáng gầm (mm) |
Đang cập nhật |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
Đang cập nhật |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
12 – 13L |
Xuất xứ |
Nhập khẩu |
Hộp số |
Sàn 6 cấp |
Bảng thông số kỹ thuật xe Ford Mustang 2024
2. Ngoại thất
Thiết kế ngoại thất của xe khá độc đáo, ấn tượng
Thiết kế ngoại thất của xe khá độc đáo, ấn tượng với vẻ ngoài mạnh mẽ, hầm hố đậm chất Mỹ. Xe có kích thước dài x rộng x cao lần lượt là 4787.9 x 2080.3 x 1379.2 mm.
– Phần đầu xe
Đầu xe ấn tượng với bộ lưới tản nhiệt được thiết kế thể thao, nổi bật. Ở trung tâm là logo của hãng với dòng chữ Ford đặc trưng. Phần đầu trông khá bầu bĩnh với các đường gân dập nổi ở phần nắp capo. Hệ thống đèn xe bao gồm cụm đèn trước dạng Led cá tính, có khả năng chiếu sáng vượt trội. Xe có cần gạt nước và kính chắn gió tự động
– Phần thân xe
Thân xe khi nhìn ngang khá gọn gàng với những đường cong độc đáo. Xe có bộ mâm kích thước 20 inch giúp cho chiếc xe có được khả năng vận hành tối ưu hơn. Cùng với đó là bộ la zăng có thể tùy chọn 18 – 19 inch. Có lẽ đối với chiếc xe như thể thao mui trần như Ford Mustang thì phần mui được xem là quan trọng nhất. Mui xe thiết kế phẳng hơn nhằm giúp cho người lái xe có được một tầm quan sát tốt nhất.
– Phần đuôi xe
Đuôi xe với phần cản màu đen nổi bật lên sự cá tính, kèm theo đó là hệ thống ống xả kép cân đối độc đáo, rất thể thao. So với những phiên bản cũ thì phiên bản mới này có trang bị thêm cánh hướng gió đuôi xe. Hệ thống đèn xe hiện đại với đèn hậu dạng Led, đèn phanh trên cao.
3. Nội thất
Nội thất xe hiện đại, đẳng cấp
Thiết kế nội thất của xe thật sự nổi bật với những trang thiết bị hiện đại. Lần đầu tiên vào khoang lái của xe bạn ấn tượng ngay với những đường viền bo tròn độc đáo, bảng điều khiển nhiều mảng ốp nhôm đẳng cấp. Khoang lái xe thiết kế tinh tế, hiện đại với nhưng chi tiết độc đáo mang đến những trải nghiệm tuyệt vời nhất.
+ Ghế ngồi của xe được làm từ chất liệu vải và da cao cấp tùy vào từng phiên bản, chỉnh điện 4 hướng đối với Ford Mustang 2020 còn phiên bản Premium cao cấp thì ghế trước chỉnh điện 6 hướng, có tích hợp chức năng sưởi ấm, làm mát và chỉnh điện hiện đại.
+ Khoang hành lý của xe rộng rãi với dung tích lên đến 382L. Nếu các bạn muốn mở rộng dung tích có thể gập chỉnh hàng ghế sau.
+ Đồng hồ tốc độ 12 inch có dạng kỹ thuật số với 3 chế độ lái Normal, Sport, Track có thể tùy chỉnh bằng Track Apps.
4. Tiện nghi
Tiện nghi xe được đánh giá khá cao với đầy đủ các hệ thống hiện đại, bao gồm:
+ Hệ thống điều hòa tự động 2 vùng cùng với cửa thông gió phía sau, khả năng làm mát nhanh và rộng
+ Hệ thống giải trí đa phương tiện với màn hình xe hơi trung tâm 8 inch, giải trí SYNC 3 mới hiện đại tương thích với Apple CarPlay/ Android Auto; Radio vệ tinh SiriusXM
+ Hệ thống âm thanh mạnh mẽ, sử dụng âm thanh Shaker Pro với 12 loa.
5. Độ an toàn
Là dòng xe thể thao để mang đến cho khách hàng sự trải nghiệm tốc độ mạnh mẽ và chân thực nhất, Ford đầu tư khá nhiều vào hệ thống an toàn. Giúp các tài xế yên tâm khi di chuyển với tốc độ cao.
+ Chống bó cứng phanh (ABS)
+ Hệ thống kiểm soát ổn định thân xe, độ bám đường
+ Camera chiếu hậu
+ Túi khí an toàn bên trong
+ Hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng
+ Cảnh báo va chạm
+ Cảnh báo giao thông
6. Khả năng vận hành
Xe vận hành tốt, là tay đua cừ khôi
– Động cơ
Xe sử dụng 3 tùy chọn động cơ, tùy vào từng phiên bản xe khác nhau. Cụ thể:
+ Động cơ V6 3,7 lít sản sinh công suất 300 mã lực và 380 Nm mô-men xoắn
+ Động cơ tăng áp 2,3 lít 4 xi-lanh tạo ra công suất 310 mã lực và mô-men xoắn 434 Nm
+ Động cơ V8 5.0L cho ra công suất 435 mã lực và 542 Nm mô-men xoắn
Sử dụng hộp số sàn 6 cấp hoặc tự động 6 cấp với lẫy chuyển số tích hợp trên vô lăng với nhiều chế độ lái kết hợp cùng hệ dẫn động cầu sau và lựa chọn giữa
– Mức tiêu hao nhiên liệu
Theo số liệu thống kê của nhà sản xuất thì động cơ V6 có mức tiêu hao nhiên liệu là 11,2 lít / 100 km đường kết hợp (bản số sàn) và 10,7 lít (số tự động).
Động cơ tăng áp 2,3 lít 4 xi-lanh tiêu thụ nhiên liệu ở mức 9,4 lít/ 100 km đường kết hợp (bản coupe, số sàn).
Động cơ V8 5.0L sử dụng 12,3 lít/ 100km (bản coupe) và 13 lít/ 100km (bản convertible số tự động).
7. Giá xe
Giá xe của Ford Mustang giao động trong mức 3 tỷ từng phiên bản. Đây được xem là mức giá hợp lý đối với dòng xe hạng sang.
+ Ford Mustang GT 2020 mạnh 460 mã lực khi về Việt Nam có giá 4,4 tỷ/chiếc
+ Ford Mustang 2.3 Ecoboost giá 2.8 tỷ
+ Ford Mustang Premium giá 3,1 tỷ.
Trên đây là bài viết đánh giá chi tiết về dòng xe Ford Mustang mà chúng tôi muốn chia sẻ với các bạn đọc giả, những ai đang có nhu cầu và muốn tìm hiểu về một chiếc xe mui trần chất lượng. Ngoài ra nếu các bạn có nhu cầu muốn tìm hiểu thêm các sản phẩm nội thất ô tô như màn hình DVD, cảm biến,…thì hãy liên hệ ngay với Zestech nhé.
Tôi là Cao Thanh Lâm – Chuyên Viên cao cấp trong lĩnh vực Ô tô tại thị trường Châu Á. Với kinh nghiệm 20 năm trong nghề, tôi thấu hiểu mong muốn cũng như nhu cầu của khách hàng.
Trong lĩnh vực màn hình ô tô android và android box – Zestech là đơn vị số 1 tại thị trường Việt Nam. Chiếm 70% thị phần trong nước và chuẩn bị phát triển ra Đông Nam Á.