Đánh giá xe Ford Ranger: Giá tham khảo, thông số kỹ thuật 2024
Mục lục bài viết
Xe Ford Ranger là dòng xe bán tải nổi tiếng và được ưa thích nhất tại Việt Nam, có thể nói trong phân khúc này ford ranger là số 1. Năm 2024 với nhiều cải tiến và nâng cấp, xe có nhiều thay đổi và xuất hiện với bộ mặt mới xuất sắc hơn so với những phiên bản cũ. Hãy cùng tìm hiểu những thay đổi đó là gì, lý do vì sao các bạn nên lựa chọn cho gia đình mình dòng xe bán tải này ngay sau bài viết đánh giá sau đây nhé.
1. Giới thiệu tổng quan
Ford Ranger là mẫu xe bán chạy với hàng năm đạt doanh số cực cao
Hiện nay nếu nhắc đến dòng xe bán tải thì không ai không biết đến thương hiệu Ford Ranger. Đây là mẫu xe bán chạy với hàng năm đạt doanh số cực cao mang về cho Ford nhiều lợi nhuận.
– Lịch sử ra đời
Ford Ranger thuộc thương hiệu đến từ nước Mỹ được tung ra thị trường Việt Nam vào năm 1925 do Henry Ford – là cha đẻ của Ford đã tạo nên chiếc bán tải đầu tiên. Sau nhiều năm phát triển từ một chiếc xe thô sơ đến bây giờ Ford Ranger đã trở thành một trong những chiếc xe bán tải bán chạy nhất thế giới.
– Phân khúc khách hàng, đối thủ cạnh tranh
Xe thuộc phân khúc xe bán tải phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng khác nhau. Doanh số hàng năm của xe cao vượt trội so với các đối thủ cạnh tranh và được mệnh danh là “ vua bán tải”. Một số đối thủ cạnh tranh của xe trong phân khúc này có thể kể đến: Toyota Hilux, Chevrolet Colorado, Mazda BT-50, Mitsubishi Triton và Isuzu D-Max.
– Các phiên bản và màu sắc
Năm 2024 xe được tung ra thị trường 7 phiên bản đó là: Ranger Wildtrak 2.0L Bi-turbo 4×4 AT, Ranger Wildtrak 2.0L Single Turbo 4×2 AT, Ranger XLT AT 2.2L 4×4, Ranger XLT MT 2.2L 4×4, Ranger XLS 2.2L 4×2 AT, Ranger XLS 2.2 4×2 MT, Ford Ranger XL 2.2 4×4 M
Xe có 10 màu sắc cho khách hàng lựa chọn, đây là một trong những dòng xe đa dạng màu sắc nhất hiện nay. Cụ thể đó là: Trắng bạch kim, Vàng Saber, Bạc, Xám Meteor, Đen, Đỏ, Đỏ Sunset, Xanh dương, Ghi vàng, Xanh thiên thanh.
– Thông số kỹ thuật
Thông số |
Ranger XL 2.2 4×4 MT |
Ranger XLS 2.2L 4×2 MT |
Ranger XLS 2.2L 4×2 AT |
Ranger XLT 2.2L 4×4 MT |
Ranger XLT 2.2L 4×4 AT |
Ranger Wildtrak 2.0L AT 4×2 |
Ranger Wildtrak 2.0L AT 4×4 |
||
Kích thước tổng thể D x R x C (mm) |
5.362 x 1.860 x 1.830 |
||||||||
Chiều dài cơ sở (mm) |
3.220 |
||||||||
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) |
80 |
||||||||
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
200 |
||||||||
Hệ thống treo trước |
Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ và ống giảm chấn |
||||||||
Hệ thống treo sau |
Loại nhíp với ống giảm chấn |
||||||||
Phanh trước/sau |
Tang trống/Đĩa |
||||||||
Cỡ lốp |
255/70R16 |
265/65R17 |
265/60R18 |
||||||
Bánh xe |
Vành hợp kim nhôm đúc 16 inch |
Vành hợp kim nhôm đúc 17 inch |
Vành hợp kim nhôm đúc 18 inch |
||||||
Bảng thông số kỹ thuật Ford Ranger 2024
2. Ngoại thất
Ford Ranger có thiết kế ngoại thất mạnh mẽ, hầm hố và cá tính đậm chất Mỹ
Ford Ranger có thiết kế ngoại thất mạnh mẽ, hầm hố và cá tính đậm chất Mỹ. Xe có bộ khung gầm to với kích thước tổng thể dài x rộng x cao lần lượt là 5.362 x 1.860 x 1.830 mm.
– Phần đầu xe
Phần đầu xe sử dụng rất nhiều những mảng ốp màu đen với bộ lưới tản nhiệt lục giác có cấu trúc gồm 2 nan và tấm lưới dạng tổ ong. Hệ thống đèn xe bao gồm cụm đèn trước hình chữ nhật, đèn pha làm bằng công nghệ Halogen, Projector, hoặc HID Projector.
– Phần thân xe
Phần thân xe có 2 cửa ra ra vào, tay nắm cửa chắc chắn. Xe có gương chiếu hậu có khả năng gập-chỉnh điện và được tích hợp đèn báo rẽ.
– Phần đuôi xe
Phía sau đuôi xe là thùng hàng lớn với kích thước là 1450 x 1560 x 450 mm và trục cơ sở của xe là 3220 mm giúp người lái không gặp nhiều khó khăn khi quay đầu. Hệ thống đèn chất lượng bao gồm đèn hậu cấu trúc hình trụ chia thành 3 tầng.
3. Nội thất
Nội thất trang thiết bị hiện đại để đảm bảo mang lại trải nghiệm tuyệt vời cho khách hàng
Xe được thiết kế nội thất với đầy đủ trang thiết bị, hệ thống cần thiết để đảm bảo mang lại trải nghiệm tuyệt vời cho khách hàng, Tùy vào từng phiên bản khác nhau mà xe sẽ được trang bị nội thất khác nhau. Cụ thể:
Thông số |
Ranger XL 2.2L 4×4 MT |
Ranger XLS 2.2L 4×2 MT |
Ranger XLS 2.2L 4×2 AT |
Ranger XLT 2.2L 4×4 MT |
Ranger XLT 2.2L 4×4 AT |
Ranger Wildtrak 2.0L AT 4×2 |
Ranger Wildtrak 2.0L AT 4×4 |
|||
Bản đồ dẫn đường |
Không |
Có |
|
|
||||||
Chìa khóa thông minh |
Không |
Có |
|
|
||||||
Cửa kính điều khiển điện |
1 chạm lên xuống, tích hợp chức năng chống kẹt bên người lái |
|
||||||||
Ghế lái trước |
Chỉnh tay 6 hướng |
Chỉnh điện 8 hướng |
|
|||||||
Ghế sau |
Ghế băng gập được, có tựa đầu |
|
||||||||
Gương chiếu hậu trong |
Chỉnh tay 2 chế độ ngày/đêm |
Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/đêm |
|
|||||||
Số loa |
6 |
|
||||||||
Hệ thống chống ồn chủ động |
Không |
Có |
|
|||||||
Khởi động bằng nút bấm |
Không |
Có |
|
|||||||
Tay lái |
Thường |
Bọc da |
|
|||||||
Vật liệu ghế |
Nỉ |
Nỉ cao cấp |
Da pha nỉ cao cấp |
|
||||||
Bảng thông số nội thất Ford Ranger 2024
4. Tiện nghi
Tiện nghi của xe được đánh giá dựa trên hệ thống vui chơi, giải tri, hệ thống điều hòa và các tiện nghi khác trên xe. Cụ thể:
+ Hệ thống giải trí SYNC có thể điều khiển giọng nói SYNC Gen I hoặc điều khiển giọng nói SYNC Gen 3, màn android ô tô TFT cảm ứng 8 inch.
+ Hệ thống âm thanh mạnh mẽ, rõ ràng tích hợp với AM/FM, CD 1 đĩa, MP3, Ipod & USB, Bluetooth. Số loa là 6 mang đến chất lượng âm thanh rõ nét, sống động.
+ Hệ thống điều hòa chỉnh tay
5. Độ an toàn
Ford Ranger nổi tiếng là dòng xe bán tải có độ an toàn cao bậc nhất hiện nay với nhiều trang thiết bị hiện đại và tiên tiến. Hệ thống an toàn xe bao gồm:
+ Chống bó cứng phanh và Phân phối lực phanh điện tử
+ Túi khí phía trước
+ Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước/sau
+ Kiểm soát hành trình
6. Khả năng vận hành
Ford Ranger vận hành bền bỉ, mạnh mẽ
Xét về khả năng vận hàng xe ta tìm hiểu động cơ và khả năng tiết kiệm nhiên liệu của xe.
– Động cơ
Xe có 3 tùy chọn động cơ tùy thuộc vào từng phiên bản đó là: loại dầu tăng áp 2,2 lít, dầu tăng áp 2,0 lít và dầu tăng áp kép 2,0 lít.
Thông số |
Ranger XL 2.2L 4×4 MT |
Ranger XLS 2.2L 4×2 MT |
Ranger XLS 2.2L 4×2 AT |
Ranger XLT 2.2L 4×4 MT |
Ranger XLT 2.2L 4×4 AT |
Ranger Wildtrak 2.0L AT 4×2 |
Ranger Wildtrak 2.0L AT 4×4 |
Kiểu động cơ |
TDCi Turbo Diesel 2.2L |
Turbo Diesel 2.0L |
Bi Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi |
||||
Dung tích xi lanh (cc) |
2.198 |
1.996 |
1.996 |
||||
Công suất (mã lực @ vòng/phút) |
160 @ 3.200 |
180 @ 3.500 |
213 @ 3.750 |
||||
Mô-men xoắn (Nm @ vòng/phút) |
385@ 3.200 |
420 @ 1.750 – 2.500 |
500 @ 1.750 – 2.000 |
||||
Hộp số |
6 MT |
6 AT |
6MT |
6 AT |
10 AT |
||
Hệ thống dẫn động |
Một cầu chủ động |
Hai cầu chủ động |
Một cầu chủ động |
Hai cầu chủ động |
|||
Khóa vi sai cầu sau |
Không |
Có |
|||||
Trợ lực lái |
Có |
Bảng thông số động cơ Ford Ranger 2024
– Lái thử
Xe khi lái thử mang đến cảm giác thoải mái và dễ chịu cho người lái bởi không gian rộng rãi và thoáng mát. Động cơ chạy êm, không gây ra tiếng ồn và khi xe đi đến những đoạn đường gập ghềnh, khó đi thì đều dễ di chuyển.
– Mức tiêu hao nhiên liệu
Tùy thuộc vào từng loại địa hình thì xe sẽ có mức tiêu hao nhiên liệu khác nhau nhưng nhìn chung đây là loại xe khá tiết kiệm nhiên liệu. Cụ thể là 11,2 lít/100 km trong thành phố, 9 lít/100 km trên cao tốc và 10,2 lít/100 km đường hỗn hợp. Với bản AWD, con số này lần lượt là 11,7 lít/100 km, 9,8 lít/100 km và 10,6 lít/100 km.
7. Giá xe
Năm 2024 được bán với mức giá là:
Phiên bản |
Giá xe (triệu đồng) |
Ranger Wildtrak 2.0L Bi-turbo 4×4 AT |
918 |
Ranger Wildtrak 2.0L Single Turbo 4×2 AT |
853 |
Ranger XLT AT 2.2L 4×4 |
779 |
Ranger XLT MT 2.2L 4×4 |
754 |
Ranger XLS 2.2L 4×2 AT |
650 |
Ranger XLS 2.2 4×2 MT |
630 |
Ford Ranger XL 2.2 4×4 MT |
616 |
Bảng giá bán Ford Ranger 2024
Trên đây là bài viết đánh giá xe Ford Ranger về giá bán và thông số kỹ thuật chính xác nhất mà các bạn nên biết và tham khảo nếu đang có ý định mua cho mình một chiếc xe bán tải chất lượng. Ngoài ra khi truy cập vào Zestech.vn các bạn còn được nhiều hơn thế, taij đây cung cấp đa dạng sản phẩm nội thất với nhiều thương hiệu khác nhau cho khách hàng lựa chọn.
Tôi là Cao Thanh Lâm – Chuyên Viên cao cấp trong lĩnh vực Ô tô tại thị trường Châu Á. Với kinh nghiệm 20 năm trong nghề, tôi thấu hiểu mong muốn cũng như nhu cầu của khách hàng.
Trong lĩnh vực màn hình ô tô android và android box – Zestech là đơn vị số 1 tại thị trường Việt Nam. Chiếm 70% thị phần trong nước và chuẩn bị phát triển ra Đông Nam Á.