#1 Đánh giá xe Hyundai Elantra: Giá tham khảo, thông số kỹ thuật 2024
Mục lục bài viết
Hyundai elantra năm 2024 vừa ra mắt phiên bản mới không lâu nhưng đã nhanh chóng được ưa chuộng. trở thành cái tên đáng gờm trong phân khúc xe sedan hạng C. Vậy xe có điểm gì hấp dẫn để thu hút khách hàng như hiện nay, để tìm kiếm câu trả lời hãy theo dõi ngay bài viết đánh giá xe ngay sau đây nhé.
1. Giới thiệu tổng quan
Hyundai elantra dòng xe đến từ thương hiệu Hàn Quốc
Hyundai elantra được nhập khẩu linh kiện từ nước ngoài và lắp ráp trong nước, đây là cái tên khá được quan tâm trong thị trường ô tô Việt Nam. Với nhiều ưu điểm và lợi thế vượt trội về ngoại thất, nội thất và trang thiết bị Hyundai elantra xứng đáng là sự lựa chọn hoàn hảo cho bạn
– Lịch sử ra đời
Hyundai elantra được ra mắt lần đầu tiên vào năm 1990 tại Hàn Quốc, xe thuộc thương hiệu nổi tiếng với bề dày lịch sử. Xe ra đời đầu tiên với phiên bản mã J1 và được dẫn lực bởi động cơ Mitsubishi 1.6 lít 4 xy lanh sản sinh hiệu suất 113 mã lực tại 6000 vòng /phút và tăng tốc 0-97km/h trọng 9.5 giây. Khi vừa mới ra mắt với giá thành rẻ xe nhanh chóng trở thành cái tên hot, được săn lùng nhất. Tính đến nay Hyundai elantra đã trở thành một trong những dòng xe được yêu thích nhất.
– Phân khúc khách hàng, đối thủ cạnh tranh
Xe thuộc phân khúc sedan hạng C với mức giá thành vừa phải, phù hợp với nhiếu đối tượng khách hàng.
Cùng thuộc phân khúc xe đó là các đối thủ cạnh tranh trực tiếp đó là: Kia Cerato, Mazda 3, Toyota Altis, Honda Civic,…
– Các phiên bản và màu sắc
Năm 2024 Hyundai elantra được tung ra thị trường 3 phiên bản đó là: yundai Elantra 1.6MT, Hyundai Elantra 1.6AT,Hyundai Elantra 2.0AT
Về màu sắc xe có các màu là: Đen, Trắng, Đỏ, Bạc, Cát và Vàng be.
– Thông số kỹ thuật
Thông tin chi tiết |
Elantra 1.6 MT |
Elantra 1.6 AT |
Elantra 2.0 AT |
|
Màu sắc lựa chọn |
Trắng/ Đen / Đỏ/ Bạc/ Xanh Dương |
|||
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) |
4,620 x 1,800 x 1,450 |
|||
Chiều dài cơ sở (mm) |
2,700 |
|||
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
150 |
|||
Động cơ |
Gamma 1.6 MPI |
Nu 2.0 MPI |
||
Dung tích xi lanh (cc) |
1,591 |
1,999 |
||
Công suất cực đại (PS/rpm) |
128 / 6,300 |
156 / 6,200 |
||
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) |
155 / 4,850 |
196 / 4,000 |
||
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
50 |
|||
Hộp số |
6 MT |
6 AT |
6 AT |
|
Hệ thống dẫn động |
FWD (Cầu trước) |
|||
Phanh trước/sau |
Đĩa/Đĩa |
|||
Hệ thống treo trước |
McPherson |
|||
Hệ thống treo sau |
Thanh xoắn |
|||
Thông số lốp |
195/65 R15 |
205/55 R16 |
225/45 R17 |
|
Bảng thông số kỹ thuật Hyundai elantra 2024
2. Ngoại thất
Hyundai Elantra được yêu thích bởi thiết kế bên ngoài trẻ trung, thể thao và hiện đại
Hyundai Elantra được yêu thích bởi thiết kế bên ngoài trẻ trung, thể thao và hiện đại phù hợp với giới trẻ. So với những phiên bản cũ Hyundai elantra 2024 có nhiều cải tiến và nâng cấp, có thể thấy điều rõ điều đó qua:
– Đầu xe
Phần đầu xe của Hyundai Elantra lưới tản nhiệt được thiết kế vuốt sang hai bên và đường thẳng được thay thế bằng đường cong tăng thêm phần cá tính cho chiếc xe. Hệ thống đèn chiếu sáng chất lượng, hoạt động tốt như cụm đèn chính là bóng LED cao cấp có hình tam giác sắc bén. Ngoài ra xe còn có tích hợp thêm đèn sương mù phía trước.
– Phần thân xe
Phần thân xe không có quá nhiều thay đổi vẫn được thiết kế các gân xe xếp song song với nhau cùng gương chiếu hậu chỉnh, gập điện và tích hợp xi-nhan báo rẽ.
– Phần đuôi xe
Phần đuôi xe đơn giản với hệ thống đèn hậu Led chiếu sáng bắt mắt và gạt mưa 2 tốc độ, gạt biến hiện đại.
Hyundai Elantra |
1.6 MT |
1.6 AT |
2.0 AT |
Sport 1.6 T-Gdi |
Đèn pha |
Projector |
Projector |
LED |
|
Đèn LED ban ngày |
Có |
|||
Đèn điều khiển tự động |
Có |
|||
Đèn hậu dạng LED |
Có |
|||
Đèn phanh trên cao |
Có |
|||
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện |
Có |
|||
Sấy gương |
Có |
|||
Gạt mưa |
2 tốc độ |
Cảm biến |
||
Cốp sau mở điều khiển từ xa |
Có |
|||
Tay nắm cửa mạ Crom |
Có |
Bảng thông số ngoại thất xe Hyundai Elantra 2024
3. Nội thất
Nội thất Hyundai elantra hiện đại, đầy đủ trang thiết bị
Nội thất xe được trang bị đầy đủ thiết bị tiên tiến và hiện đại tạo không gian bên trong xe thoáng mát và thoải mái nhất cho người sử dụng. Cụ thể:
+ Ghế được bọc nỉ và da cao cấp, tùy phiên bản sẽ có chất liệu khác nhau
+ Điều chỉnh ghế lái chỉnh cơ và chỉnh điện
+ Có gương chiếu hậu trong
+ Tapplo siêu sáng
+ Chìa khóa thông minh/khởi động nút bấm
+ Dải chắn nắng tối màu kính chắn gió và kính cửa
+ Xe có thiết kế khoang cabin bọc da với tông màu đen nhấn nhá các đường chỉ khâu màu đỏ chủ đạo.
+ Vô-lăng đáy phẳng thường thấy trên các mẫu xe thể thao, tích hợp lẫy chuyển số.
4. Tiện nghi
Tiện nghi của Hyundai Elantra được đánh giá là tốt với chất lượng mang đến cho người dùng những trải nghiệm tuyệt vời nhất. Đó là:
+ Hệ thống điều hòa chỉnh cơ đối với phiên bản 1,6 MT và tự động đối với những phiên bản còn lại và có cửa gió hàng ghế sau
+ Hệ thống âm thanh và giải trí mạnh mẽ, hiện đại với màn hình oto hiển thị 7 inch, hệ thống giải trí Apple CarPlay/ Bluetooth/ AUX/ Radio/ Mp4 cao cấp.
5. Độ an toàn
Tùy vào từng phiên bản sẽ được trang bị hệ thống thiết bị an toàn riêng. Trong tất cả các phiên bản thì Huyndai Elantra 1,6 MT là được trang bị ít nhất còn 3 phiên bản còn lại khá đầy đủ và tiên tiến. Cụ thể
Hyundai Elantra |
1.6 MT |
1.6 AT |
2.0 AT |
Sport 1.6 T-Gdi |
ABS/ EBD/ BA |
Có |
|||
Cân bằng điện tử ESC |
Có |
|||
Hệ thống khởi hành ngang dốc HAC |
Không |
Có |
||
Ổn định chống trượt thân xe VSM |
Có |
|||
Túi khí |
2 |
6 |
7 |
|
Chìa khóa mã hóa chống trộm |
Có |
|||
Cảm biến lùi |
Không |
Có |
||
Cảm biến trước |
Không |
Có |
||
Kiếm soát lực kéo TCS |
Không |
Có |
||
Cảm biến áp suất lốp |
Không |
Có |
Bảng thông số hệ thống an toàn Hyundai Elantra 2024
6. Khả năng vận hành
Xe vận hành mạnh mẽ, bền bỉ
Xét về khả năng vận hành thì Hyundai Elantra vận hành tốt, có động cơ bền bỉ và khả năng tiết kiệm nhiên liệu tốt
– Đông cơ
Hyundai Elantra |
1.6 MT |
1.6 AT |
2.0 AT |
Sport 1.6 T-Gdi |
Động cơ |
Gamma 1.6 MPI |
Nu 2.0 MPI |
1.6 T-Gdi |
|
Nhiên liệu |
Xăng |
|||
Công suất cực đại (Ps) |
127/6300 |
157/6200 |
204/6,000 |
|
Momen xoắn cực đại (Kgm) |
15,77/4850 |
20/4000 |
265/1,500~4,500 |
|
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
50 |
|||
Hệ thống truyền động |
Dẫn động bánh trước |
|||
Hộp số |
6MT |
6AT |
7DCT |
|
Hệ thống treo ( trước/sau) |
Macpherson/Thanh xoắn |
|||
Kích thước lốp |
195/65R15 |
205/55R16 |
225/45R17 |
Bảng thông số động cơ của Hyundai Elantra 2024
– Mức tiêu hao nhiên liệu
Xe thuộc thương hiệu đến từ Hàn Quốc, Huyndai từ trước đến nay nổi tiếng là hãng sản xuất ô tô tiết kiệm nhiên liệu nhất hiện nay. Tùy thuộc vào từng địa hình sẽ có mức tiêu hao nhiên liệu khác nhau. Cụ thể:
Địa hình |
Hyundai Elantra 1.6 MT |
Hyundai Elantra 1.6 AT |
Hyundai Elantra 2.0 AT |
Trong đô thị (l/100km)
|
8,8 |
9,3 |
9,7 |
Ngoài đô thị (l/100km)
|
6,0 |
5,4 |
6,4 |
Hỗn hợp (l/100km)
|
7,0 |
6,9 |
7,7 |
Bảng số liệu mức tiêu hao nhiên liệu Hyundai Elantra 2024
– Lái thử
Khi cầm lái xe Hyundai Elantra chạy êm, động cơ không gây ra tiếng ồn lớn. Các hệ thống bàn đạp xe nhạy, thao tác dễ dàng và dễ di chuyển. Ngoài ra khi xe đi trên những đoạn đường dốc, gồ ghề thì vẫn chạy êm và không bị xóc.
7. Giá xe
Hyundai Elantra 2024 được bán với mức giá như sau:
Mẫu xe |
Giá xe (triệu đồng) |
Hyundai Elantra 1.6MT |
580 |
Hyundai Elantra 1.6AT |
655 |
Hyundai Elantra 2.0AT |
699 |
Hyundai Elantra Sport 2019 |
769 |
Bảng giá xe Hyundai Elantra 2024
Trên đây là những đánh giá chi tiết về dòng xe Hyundai Elantra 2024 dành cho những bạn nào đang quan tâm đến sản phẩm này. Ngoài ra nếu các bạn muốn tìm hiểu thêm một số sản phẩm nội thất như màn hình ô tô DVD Android Z900 – Hyundai Elantra thì hãy gọi cho Zestech để biết thêm chi tiết nhé.
Tôi là Cao Thanh Lâm – Chuyên Viên cao cấp trong lĩnh vực Ô tô tại thị trường Châu Á. Với kinh nghiệm 20 năm trong nghề, tôi thấu hiểu mong muốn cũng như nhu cầu của khách hàng.
Trong lĩnh vực màn hình ô tô android và android box – Zestech là đơn vị số 1 tại thị trường Việt Nam. Chiếm 70% thị phần trong nước và chuẩn bị phát triển ra Đông Nam Á.