#1 Đánh giá xe Hyundai Kona: Giá tham khảo, thông số kỹ thuật 2024
Mục lục bài viết
Hyundai Kona được lắp ráp tại thị trường Việt Nam, xe thuộc thương hiệu sản xuất ô tô nổi tiếng tại Hàn Quốc. Xe có nhiều ưu điểm nổi bật về thiết kế, kiểu dáng và động cơ mạnh mẽ chắc chắn là sự lựa chọn hoàn hảo của khách hàng. Để biết thêm chi tiết hãy theo dõi ngay bài viết đánh giá sau đây nhé.
1.Giới thiệu tổng quan
Mẫu xe Hyundai Kona 2024 màu xanh
Hyundai Kona 2024 có nhiều thay đổi và nâng cấp so với những phiên bản cũ, được đánh giá là mới mẻ và hấp dẫn hơn. Để đánh giá chi tiết đầu tiên chúng ta cùng tìm hiểu qua tổng quan của chiếc xe.
– Lịch sử hình thành
Hyundai Kona là dòng xe thuộc thương hiệu nổi tiếng Huyndai, sau thành công của grand i10 hãng đã cho ra mắt dòng xe này và nhanh chóng được đón nhận nồng nhiệt. Tại Việt Nam xe được giới thiệu đến thị trường Việt Nam vào quý III/2018 với tham vọng cạnh tranh trong phân khúc SUV đô thị.
– Phân khúc khách hàng, đối thủ cạnh tranh
Hyundai Kona bán chạy nhất phân khúc SUV đô thị trong tháng 11, điều này cho thấy dòng xe này được ưa chuộng như thế nào. Thuộc cùng phân khúc có nhiều cái tên nổi bật như: Ford EcoSport, Honda HR-V,…
– Các phiên bản và màu sắc
2024 cho ra mắt thị trường Việt Nam 3 phiên bản đó là: Hyundai Kona 2.0 AT Tiêu chuẩn, Hyundai Kona 2.0 AT Đặc biệt và Hyundai Kona 1.6 Turbo. Mỗi phiên bản sẽ có những tính năng và trang thiết bị tích hợp trên xe khác nhau.
Xe có 6 màu đó là: Trắng, Đen, Vàng Cát, Đỏ, Bạc, Xanh, những màu sắc này hợp phong thủy với nhiều mệnh phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng.
– Thông số kỹ thuật
So với những phiên bản cũ Hyundai Kona 2024 có nhiều thay đổi, chi tiết thể hiện ở bảng thông số kỹ thuật sau đây:
Thông số kỹ thuật |
2.0 AT Tiêu Chuẩn |
2.0 AT Đặc Biệt |
1.6 Turbo |
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) |
4.165 x 1.800 x 1.565 |
||
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.600 |
||
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
170 |
||
Động cơ |
Nu 2.0 MPI |
Gamma 1.6 T-GDI |
|
Dung tích xi lanh (cc) |
1.999 |
1.591 |
|
Công suất cực đại (PS/rpm) |
149 / 6.200 |
177 / 5.500 |
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) |
180 / 4.500 |
265 / 1.500 – 4.500 |
|
Dung tích bình nhiên liệu (Lit) |
50 |
||
Hộp số |
6AT |
7DCT |
|
Hệ thống dẫn động |
2WD |
||
Phanh trước/sau |
Đĩa/ Đĩa |
||
Hệ thống treo trước |
McPherson |
||
Hệ thống treo sau |
Thanh cân bằng (CTBA) |
||
Thông số lốp |
215/55R17 |
235/45R18 |
|
Chất liệu lazang |
Hợp kim nhôm |
||
Lốp dự phòng |
Vành thép |
Bảng thông số kỹ thuật Hyundai Kona 2024
2. Ngoại thất
Thiết kế ngoại thất xe theo phong cách mạnh mẽ, táo bạo
Thiết kế ngoại thất xe theo phong cách mạnh mẽ, táo bạo, nhấn mạnh tính trẻ trung và năng động nên rất được giới trẻ ưa thích. Xe được trang bị đầy đủ thiết bị ngoại thất cơ bản và tiên tiến. Cụ thể:
– Phần đầu xe
Hyundai Kona sở hữu kích thước tổng thể dài x Rộng x Cao lần lượt là 4.165 x 1.800 x 1.565mm, chiều dài cơ sở 2.600mm với phần đầu có thiết kế lưới tản nhiệt kiểu thác nước Cascading Grill vô cùng mạnh mẽ,
Hệ thống đèn chiếu sáng cơ bản, đầy đủ với đèn chiếu sáng ban ngày là đèn Led được dời lên cao tiếp giáp với nắp capo, trong khi cụm đèn pha công nghệ bi-LED kéo xuống thấp, ngang vị trí lưới tản nhiệt.
– Phần thân xe
Phần thân xe được thiết kế thấp và rộng, đầu xe ngắn, đảm bảo khả năng vận hành mạnh mẽ và linh hoạt. Tuy không có nhiều cải tiến nhưng theo nhận xét của khách hàng thì phiên bản 2024 này thân xe đẹp và sang trọng hơn. Được trang bị gương chiếu hậu thiết kế thanh mảnh, đậm chất hiện đại với các đường gân dập chìm và la-zăng 18-inch kích thước lớn
– Phần đuôi xe
Phần đuôi xe cá tính với cụm đèn hậu dạng LED được tạo hình mỏng, hiện đại. Cản sau của xe được ốp bảo vệ sơn bạc cứng cáp hơn.
Sau đây là bảng số liệu chi tiết về ngoại thất của xe:
Thông số |
Kona 2.0AT tiêu chuẩn |
Kona 2.0AT đặc biệt |
Kona 1.6 Turbo |
Đèn định vị LED |
Có |
Có |
Có |
Cảm biến đèn tự động |
Có |
Có |
Có |
Đèn pha – cos |
Halogen |
LED |
|
Đèn chiếu góc |
Không |
Có |
Có |
Đèn sương mù |
Có |
Có |
Có |
Gương chiếu hậu chỉnh điện |
Có |
Có |
Có |
Gương chiếu hậu gập điện |
Không |
Có |
Có |
Gương chiếu hậu có sấy |
Có |
Có |
Có |
Kính lái chống kẹt |
Có |
Có |
Có |
Lưới tản nhiệt mạ crom |
Không |
Không |
Có |
Tay nắm cửa cùng màu thân xe |
Có |
Có |
Có |
Chắn bùn trước và sau |
Có |
Có |
Có |
Cụm đèn hậu dạng LED |
Không |
Có |
Có |
Bảng thông số kỹ thuật ngoại thất xe Hyundai Kona 2024
3. Nội thất
Nội thất của xe hiện đại, được trang bị đầy đủ các tiện ích
Trang thiết bị nội thất của xe hiện đại, được trang bị đầy đủ các tiện ích mang lại cho khách hàng phút giây thư giãn nhất. Cụ thể:
+ Xe có ghế ngồi bọc da và chính điện 10 hướng cho ghế lái. Đồng thời ghế có thể gập 6:4
+ Vô lăng xe được học da, điều chỉnh 4 hướng và bố trí các nút đàm thoại rảnh tay, điều khiển hành trình Cruise Control…
+ Xe có chìa khóa thông minh, được khởi động nút bấm và cảm biến gạt mưa tự động
+ Hệ thống AVN định vị dẫn đường
+ Đặc biệt, Kona là chiếc xe duy nhất trong phân khúc ở Việt Nam hiện tại được trang bị sạc không dây chuẩn Qi.
Sau đây là bảng thông số kỹ thuật nội thất của xe
Thông số |
Kona 2.0AT tiêu chuẩn |
Kona 2.0AT đặc biệt |
Kona 1.6 Turbo |
Bọc da vô lăng và cần số |
Có |
Có |
Có |
Chìa khóa thông minh |
Có |
Có |
Có |
Khởi động nút bấm |
Có |
Có |
Có |
Cảm biến gạt mưa tự động |
Có |
Có |
Có |
Cửa sổ trời |
Không |
Không |
Có |
Gương chống chói tự động ECM |
Không |
Có |
Có |
Sạc điện thoại không dây |
Không |
Không |
Có |
Bluetooth |
Có |
Có |
Có |
Hệ thống AVN định vị dẫn đường |
Có |
Có |
Có |
Chất liệu ghế |
Nỉ |
Da |
|
Ghế lái chỉnh điện |
Không |
10 hướng |
|
Ghế gập 6:4 |
Có |
Có |
Có |
Bảng thông số kỹ thuật nội thất của xe Hyundai Kona 2024
4. Tiện nghi
Xe được trang bị đầy đủ tiện nghi cơ bản và hiện đại mang đến sự thoải mái và thuận tiện nhất cho các hành khách ngồi trên xe
+ Xe được trang bị điều hòa tự động tích hợp khử Ion
+ Hệ thống giải trí Arkamys Audio System/Apple Carplay với màn hình công tơ mét siêu sáng 3.5 inch
+ Hệ thống âm thanh sống động, rõ nét với số loa là 6, kết nối với Bluetooth
5. Độ an toàn
Chỉ tiêu an toàn luôn được hãng đặt lên hàng đầu nên không có gì lạ khi chiếc xe Hyundai Kona lại được trang bị đầy đủ thiết bị và hệ thống an toàn tiên tiến và tốt nhất như vậy. Cụ thể:
+ Kiểm soát hành trình
+ Camera lùi
+ Cảm biến lùi
+ Chống bó cứng phanh ABS
+ Cân bằng điện tử ESC
+ Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA
+ Phân phối lực phanh điện tử EBD
+ Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC
+ Hỗ trợ khởi hành xuống dốc DBC
+ Kiểm soát lực kéo TCS
+ Kiểm soát thân xe VSM
+ Hệ thống cảm biến áp suất lốp TPMS
+ Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer
+ Số túi khí là 6
6. Khả năng vận hành
Khả năng vận hành ổn định, tốt và không gây ra tiếng ồn
Xét về khả năng vận hành chúng ta đánh giá về động cơ, mức tiêu hao nhiên liệu và độ mượt của xe khi lái thử trên đường. Theo nhận xét chung thì xe có khả năng vận hành ổn định, tốt và không gây ra tiếng ồn
Thông số |
Kona 2.0AT tiêu chuẩn |
Kona 2.0AT đặc biệt |
Kona 1.6 Turbo |
Loại động cơ |
Nu 2.0 MPI Atkinson |
Gamma 1.6 T-GDI |
|
Dung tích xi-lanh (cc) |
1.999 |
1.591 |
|
Công suất cực đại (mã lực @ vòng/phút) |
149 @ 6.200 |
177 @ 5.500 |
|
Mô men xoắn cực đại (Nm @ vòng/phút) |
180 @ 4.500 |
265 @ 1.500 – 4.500 |
|
Hệ thống truyền động |
2WD |
||
Hộp số |
6AT |
7DCT |
Bảng thông số động cơ của xe Hyundai Kona 2024
– Mức tiêu hao nhiên liệu
Hyundai Kona 2024 được đánh giá là một trong những chiếc xe có mức tiêu hao nhiên liệu thấp, khá tiết kiệm với những con số ấn tượng. Tuy động cơ manh mẽ nhưng xe có mức tiêu hao nhiên liệu cụ thể là
Thông số |
Kona 2.0AT tiêu chuẩn |
Kona 2.0AT đặc biệt |
Kona 1.6 Turbo |
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (lít/100km) |
8,48 |
8,62 |
9,27 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (lít/100km) |
5,41 |
5,72 |
5,55 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (lít/100km) |
6,57 |
6,79 |
6,93 |
Bảng mức tiêu hao nhiên liệu của xe Hyundai Kona 2024
– Lái thử
Khi lái thử xe vận hành tốt, chạy êm và mượt kể cả những đoạn đường gập ghềnh, khó đi. Ngoài ra, hệ thống bàn đạp phanh của xe nhạy, dễ thao tác nên rất được khách hàng yêu thích. Xe không gây tiếng ồn khi lái, cách âm tốt.
7. Gía bán
Hyundai Kona 2024 được bán với mức giá:
Phiên bản | Giá xe (triệu đồng) | Giá xe mới (triệu đồng) |
Hyundai Kona 2.0 AT Tiêu chuẩn | 615 | 636 |
Hyundai Kona 2.0 AT Đặc biệt | 675 | 699 |
Hyundai Kona 1.6 Turbo | 725 | 750 |
Bảng giá xe Hyundai Kona 2024
Trên đây là bài viết đánh giá chi tiết xe Hyundai Kona 2024 mà các bạn nên biết và tham khảo để có thể lựa chọn cho mình được một chiếc xe ưng ý nhất. Với số tiền 700 triệu thì Hyundai Kona chắc chắn là một sự lựa chọn hoàn hảo trong phân khúc SUV. Ngoài ra nếu ai quan tâm đến các sản phẩm nội thất ô tô như màn hình DVD thì còn chần chờ gì nữa hãy nhanh tay liên hệ với Zestech để được tư vấn miễn phí nhé.
Tôi là Cao Thanh Lâm – Chuyên Viên cao cấp trong lĩnh vực Ô tô tại thị trường Châu Á. Với kinh nghiệm 20 năm trong nghề, tôi thấu hiểu mong muốn cũng như nhu cầu của khách hàng.
Trong lĩnh vực màn hình ô tô android và android box – Zestech là đơn vị số 1 tại thị trường Việt Nam. Chiếm 70% thị phần trong nước và chuẩn bị phát triển ra Đông Nam Á.