#1 Đánh giá xe Mazda 6: Giá tham khảo, thông số kỹ thuật 2024
Mục lục bài viết
Mazda 6 hiện là một trong những sự lựa chọn hoàn hảo nhất dành cho các bạn trong phân khúc xe hạng D. Xe có thiết kế đẹp, sở hữu nội thất ô tô hiện đại, sang trọng phù hợp với thị yếu giới trẻ. Để có cái nhìn chính xác nhất về mẫu xe này chúng tôi xin chia sẻ đến các bạn đọc giả bài viết đánh giá chi tiết ngay sau đây nhé.
1. Giới thiệu tổng quan
Mazda 6 sự lựa chọn số 1
Mazda 6 không còn là cái tên xa lạ gì nữa với những người yêu xe. Sở hữu nhiều điểm nổi bật từ thiết kế đến trang thiết bị đây xứng đáng là dòng xe được ưa thích nhất.
– Lịch sử ra đời
Mazda 6 được ra mắt thị trường lần đầu tiên vào năm 2024 thay thế cho Mazda 626. Mazda là một thương hiệu chuyên sản xuất ô tô nổi tiếng tại Nhật Bản. Chỉ với một thời gian được tung ra mẫu xe này đã cho thấy sự khác biệt và thú vị khi kết hợp giữa động cơ 4 xy lanh tăng áp, hộp số tay, và hệ dẫn động 4 bánh toàn thời gian.
– Phân khúc khách hàng, đối thủ cạnh tranh
Mazda 6 là dòng xe 4,5 chỗ ngồi thuộc phân khúc xe sedan cỡ D, đây là phân khúc khá sôi động với mức giá xe vừa phải và không có quá nhiều chênh lệch. Thuộc phân khúc này là những cái tên nổi tiếng cạnh tranh trực tiếp với Mazda 6 là: Toyota Camry, Honda Accord, Kia Optima, Nissan Teana,…
– Các phiên bản và màu sắc
Năm 2024 Mazda 6 được bán tại thị trường Việt Nam với 3 phiên bản bao gồm: New Mazda 6 2.0L Luxury, New Mazda 6 2.0L Premium, New Mazda 6 2.5L Signature Premium.
Các phiên bản đó có nhiều màu sắc cho khách hàng lựa chọn, hiện hãng đang tưng ra thị trường 8 màu đó là: – Màu đỏ 41V, màu xanh 42B Blue Reflex Mica, màu ghi 42A Grey Mica, màu đen 41W Jet Black Mica, màu xanh 35J Storm Blue Mica, màu Bạc 38P Aluminium Metallic, màu Trắng ngọc trai 25D, mazda 6 màu Trắng A4D
– Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật |
Mazda 6 2.0L |
Mazda 6 2.0L Premium |
Mazda 6 2.5L Premium |
Số chỗ ngồi |
05c |
||
Kích thước DxRxC |
4865x 1840x 1450 (mm) |
||
Chiều dài cơ sở |
2830mm |
||
Khoảng sáng gầm |
165mm |
||
Bán kính vòng quay |
5,6m |
||
Tự trọng |
1470kg |
1470kg |
1490kg |
Động cơ |
1998cc |
1998cc |
2488cc |
Công suất cực đại |
153Hp / 6000rpm |
88Hp / 6000rpm |
185Hp/ 5700rpm |
Mô-men xoắn cực đại |
200Nm / 4000 rpm |
110Nm / 4400 rpm |
250Hp/ 3250rpm |
Hộp số |
Tự động 6 cấp |
||
Mức tiêu hao nhiên liệu |
8L/100km |
8,5L/100km |
8,5L/100km |
Lốp xe |
225/ 55R17 |
225/ 45R19 |
225/ 45R19 |
Bình xăng |
62L |
Bảng thông số kỹ thuật của Mazda 6 2020
2. Ngoại thất
Về ngoại thất xe có thiết kế theo phong cách thể thao, cá tính và hiện đại phù hợp với giới trẻ. So với những mẫu xe cũ thì Mazda 6 có thiết kế dài và đẹp mắt hơn.
– Phần đầu xe
Phần đầu xe có lưới tản nhiệt bản to đường crom sáng bóng. Hệ thống đèn trướng mỏng và sắc nét gồm đầy đủ đèn cơ bản như: Đèn pha dạng LED, tự động bật/tắt theo môi trường ánh sáng, đèn Led sương mù, cảm biến gạt mưa tự động,…
– Phần thân xe
Phần thân xe cứng rắn, tạo đường nét mạnh mẽ và phong cách cho xe. Được thiết kế đa chấu kèm theo đường gờ viền mỏng ở gầm xe. Với gương chiếu hậu có khả năng chống chói tự động, chỉnh điện, gập điện, tích hợp báo rẽ
– Phần đuôi xe
Phía sau đuôi xe không có thay đổi về kiểu dáng so với những dòng xe trước đây. Hai ống xả tròn cùng với cản sau được thiết kế hầm hố, giúp gia tăng nét thể thao cho tổng thể xe. Đèn Led hậu sáng, rõ ràng chiếu sáng ban đêm hiệu quả.
Thông số |
Mazda 6 Deluxe |
Mazda 6 Luxury |
Mazda 6 Premium |
Đèn pha |
LED, tự động bật/tắt theo môi trường ánh sáng |
LED, tự động bật/tắt theo môi trường ánh sáng, thích ứng ALH |
|
Đèn sương mù |
LED |
||
Cảm biến gạt mưa tự động |
Có |
||
Gương chiếu hậu |
Chống chói tự động, chỉnh điện, gập điện, tích hợp báo rẽ |
||
Đèn hậu |
LED |
||
Trụ B sơn đen bóng |
Không |
Không |
Có |
Thông số kỹ thuật ngoại thất xe Mazda 6 2024
3. Nội thất
Mazda 6 có nội thất vô cùng nội bật, sang trọng và hiện đại
Cũng như các dòng xe mazda khác Mazda 6 có nội thất vô cùng nội bật, sang trọng và hiện đại.
+ Ghế ngồi được bọc da cao cấp với ghế lái tích hợp tính năng chỉnh điện, có chức năng ghi nhớ vị trí và ghế hành khách chỉnh điện.
+ Có cửa sổ trời đóng/mở chỉnh điện
+ Vô lăng được bọc da, tích hợp các nút chức năng
+ Cửa sổ được chỉnh điện, một chạm. Có trang bị phanh tay điện tử
+ Có rèm che nắng kính lưng, tấm che nắng tích hợp gương và đèn trang điểm
4. Tiện nghi
Tiện nghi của xe bao gồm hệ thống điều hòa và hệ thống âm thanh sôi động, mang đến cho chủ xe những phút giây thư giãn tuyệt vời. Cụ thể:
+ Hệ thống điều hòa tự động, hai vùng độc lập
+ Hệ thống loa 11 loa Bose với màn hình oto hiển thị thông tin ADD cảm ứng 7 inc
+ Có kết nối AUX/USB/Bluetooth và đầu DVD/MP3/Radio tích hợp chức năng điều khiển bằng giọng nói
+ Kết nối Bluetooth đàm thoại rảnh tay
5. Độ an toàn
Mazda 6 sở hữu loạt công nghệ an toàn khá hấp dẫn, bao gồm nhiều hệ thống an toàn đảm bảo, cụ thể:
+ Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
+ Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD
+ Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA
+ Hệ thống cân bằng điện tử DSC
+ Hệ thống chống trượt TCS
+ Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA
+ Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm
+ Ga tự động
+ Chống sao chép chìa khóa
+ Hệ thống cảnh báo chống trộm
+ Camera lùi
+ Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp ESS
+ Túi khí là 6 túi
+ Cảm biến trước sau hỗ trợ đỗ xe an toàn
+ Hệ thống định vị GPS, dẫn đường Navi
6. Khả năng vận hành
Động cơ xe mạnh mẽ, bền bỉ
Xe vân hành bền bỉ, động cơ mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu
– Động cơ
Thông số |
Mazda 6 Deluxe |
Mazda 6 Luxury |
Mazda 6 Premium |
|
Dung tích xy-lanh (cc) |
1998 |
1998 |
2488 |
|
Công suất tối đa (Hp/rpm) |
153/6000 |
153/6000 |
185/5700 |
|
Mô-men xoắn tối đa (Nm/rpm) |
200/4000 |
200/4000 |
250/3250 |
|
Hộp số |
tự động 6 cấp |
|||
Chế độ lái thể thao |
Có |
|||
Khởi động động cơ thông minh |
Có |
|||
Hệ thống kiểm soát gia tốc |
Có |
|||
Bảng thông số động cơ của xe Mazda 6 2024
– Mức tiêu hao nhiên liệu
Mazda 6 sử dụng công nghệ xăng 4 xylanh nên vì thế mà mức tiêu hao nhiên liệu của dòng xe này rất thấp.
Cụ thể mức tiêu hao nhiên liệu Mazda 6 2020 sẽ tiêu tốn hết khoảng 8.4L xăng cho 100km đường nội thành hoặc 5.8L xăng cho 100km đường ngoại thành.
– Lái thử
Mazda 6 mang lại cảm giác thoải mái, yên tâm và chắc chắn cho người ngồi trên xe. Tất cả các hệ thống được tích hợp trên xe đều có chất lượng tốt, dễ thao tác và sử dụng.
7. Giá xe
Năm 2024 Mazda 6 được bán tại thị trường Việt Nam với các mức giá:
STT |
Dòng xe |
Giá bán |
Giá Đàm phán |
1 |
Mazda 6 2.0 Deluxe |
819,000,000 |
819,000,000 |
2 |
Mazda 6 2.0L Premium |
899,000,000 |
899,000,000 |
3 |
Mazda 6 2.5L Premium |
1,019,000,000 |
1,019,000,000 |
Bảng giá xe Mazda 6 năm 2024
Trên đây là những đánh giá tổng quát và khách quan về dòng xe Mazda 6 đến từ Nhật Bản. Mong rằng với ít phút lưu lại trên bài viết này đã cung cấp cho các bạn nhiều kiến thức bổ ích. Ngoài ra để tìm hiểu thêm một số sản phẩm màn hình của dòng xe này như màn hình ô tô DVD Android Z900 – Mazda 6 thì hãy liên hệ ngay với Zestech. Đây là địa chỉ số 1 Việt Nam chuyên phân phối các dòng sản phẩm nội thất ô tô chính hãng uy tín.
Tôi là Cao Thanh Lâm – Chuyên Viên cao cấp trong lĩnh vực Ô tô tại thị trường Châu Á. Với kinh nghiệm 20 năm trong nghề, tôi thấu hiểu mong muốn cũng như nhu cầu của khách hàng.
Trong lĩnh vực màn hình ô tô android và android box – Zestech là đơn vị số 1 tại thị trường Việt Nam. Chiếm 70% thị phần trong nước và chuẩn bị phát triển ra Đông Nam Á.