#1 Đánh giá xe Mazda Bt50: Giá tham khảo, thông số kỹ thuật 2024
Mục lục bài viết
Mazda Bt50 là dòng xe bán tải nổi tiếng đến từ thương hiệu Mazda của Nhật Bản thu hút khách hàng bởi thiết kế khác biệt cùng động cơ mạnh mẽ. Mazda Bt50 phiên bản mới 2024 có nhiều cải tiến và nâng cấp về bề ngoài cùng động cơ bên trong hứa hẹn bùng nổ trong năm nay. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu chi tiết thông qua bài viết dưới đây nhé.
1. Giới thiệu tổng quan
Mazda Bt50 phiên bản 2024
Mazda Bt50 tuy không phải là dòng xe lâu đời, chỉ mới xuất hiện tại thị trường Việt hơn 8 năm nhưng đã và đang cho thấy sự vượt trội về doanh số, vươn lên là dòng xe bán tải được yêu thích hàng Top. Ưu điểm vượt trội của dòng xe này so với những dòng xe khác là tính đa dạng, mạnh mẽ mà vẫn không làm mất nét hiện đại.
– Lịch sử hình thành
Mazda Bt50 là dòng xe thuộc thương hiệu Mazda nổi tiếng của Nhật Bản, đây là thương hiệu sản xuất xe hơi hàng đầu thế giới với nhiều dòng xe được ưa thích. Mazda Bt50 được giới thiệu lần đầu cách đây 8 năm và đến nay 2024 xe đã phát triển, thay đổi và nâng cấp hiện đại hơn rất nhiều.
– Phân khúc khách hàng, đối thủ cạnh tranh
Mazda Bt50 2024 thuộc phân khúc xe bán tải tại thị trường Việt, đây là phân khúc có nhiều đối thủ cạnh tranh mạnh như: Ford Ranger, Nissan Navara, Chevrolet Colorado, Toyota Hilux, Mitsubishi Triton, Isuzu Dmax
– Các phiên bản và màu sắc
2024 Mazda Bt50 cho ra mắt thị trường Việt 4 phiên bản xe đó là:
+ Mazda BT-50 Standard 4×4
+ Mazda BT-50 Deluxe 4×2
+ Mazda BT-50 Luxury 4×2
+ Mazda BT-50 Premium 4×4
Về màu xe Mazda Bt50 có 6 sự lựa chọn gồm: Bạc, Đen, Đỏ, Trắng, Xanh, Xanh đậm.
– Thông số kỹ thuật
Thông số | BT-50 Standard 4×4 | BT-50 Deluxe 4×2 | BT-50 Luxury 4×2 | BT-50 Premium 4×4 |
Số chỗ ngồi | 5 | 5 | 5 | 5 |
Kích thước tổng thể D x R x C (mm) | 5365 x 1850 x 1815 | 5365 x 1850 x 1821 | 5365 x 1850 x 1821 | 5365 x 1850 x 1821 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3220 | 3220 | 3220 | 3220 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 6200 | 6200 | 6200 | 6200 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 232 | 237 | 237 | 237 |
Trọng lượng không tải (kg) | 2027 | 1974 | 1974 | 2124 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 3200 | 3200 | 3200 | 3200 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 80 | 80 | 80 | 80 |
Khả năng lội nước (mm) | 800 | 800 | 800 | 800 |
Kích thước thùng xe D x R x C (mm) | 1490 x 1560 x 513 | 1490 x 1560 x 513 | 1490 x 1560 x 513 | 1490 x 1560 x 513 |
Kích thước lốp xe | 255/70R16 | 265/65R17 | 265/65R17 | 265/65R17 |
Mâm xe | Mâm đúc hợp kim nhôm | |||
Hệ thống treo trước | Độc lập, thanh giằng đôi với lò xo xoắn | |||
Hệ thống treo sau | Nhíp lá | |||
Hệ thống phanh trước | Đĩa | |||
Hệ thống phanh sau | Tang trống |
Bảng thông số kỹ thuật của xe Mazda Bt50
2. Ngoại thất
Mazda Bt50 có nội thất mạnh mẽ, cứng cáp
Vì là dòng xe bán tải nên Mazda Bt50 có thiết kế ngoại thất mạnh mẽ, cứng cáp nhưng chưa thật sự hầm hố bằng các dòng xe bán tải khác cùng phân khúc. Mazda Bt50 mang nét đẹp uyển chuyển, mềm mại hơn nhưng chính điều đó đã tạo ra nét khác biệt cho dòng xe này.
– Phần đầu xe
Phần đầu xe gây ấn tượng với bộ lưới tản nhiệt mạ crôm với một thanh ngang bản lớn tích hợp logo Mazda và các đường gân nổi chạy dài tạo nét đẹp mạnh mẽ, cứng cáp cho xe. Xe được trang bị đầy đủ hệ thống đèn xe chất lượng bao gồm cụm đèn pha Halogen cỡ lớn cùng đèn sương mù phía dưới.
– Phần thân xe
Thân xe khi nhìn ngang nổi bật với hốc bánh cao, nâng gầm mang đến cho chiếc xe bề ngoài to lớn, mạnh mẽ vượt trội. Thiết bị ngoại thất đầy đủ như gương chiếu hậu chỉnh và gập điện tích hợp báo rẽ. Bộ la zăng đúc hợp kim nhôm có kích thước từ 16-17 inch khá vừa vặn với thân hình của mình.
– Phần đuôi xe
Đuôi xe có thiết kế đơn giản và đậm chất pick – up với thùng xe rộng rãi. Thùng xe Mazda Bt50 có kích thước là 1549 x 1560 x 513 mm rất là rộng, chứa được nhiều đồ và hàng hóa. Đèn hậu thiết kế hình chiếc lá lạ mắt cùng đèn báo phanh bên cao.
Sau đây là bảng thông số ngoại thất của xe Mazda Bt50 2024
Thông số | BT-50 Standard 4×4 | BT-50 Deluxe 4×2 | BT-50 Luxury 4×2 | BT-50 Premium 4×4 |
Đèn pha | Halogen | Halogen, tự động bật/tắt | ||
Cảm biến gạt mưa tự động | Không | Có | ||
Tay nắm cửa mạ chrome | Có | |||
Gương chiếu hậu | chống chói, mạ chrome, gập điện | |||
Tấm lót thùng hàng | Có | |||
Đèn phanh lắp trên cao | Có | |||
Đèn sương mù sau | Có | |||
Đèn chạy ban ngày | Có |
Bảng thông số ngoại thất Mazda Bt50 2024
3. Nội thất
Mazda Bt50 2024 có khoang nội thất rộng rãi, thoải mái
Về nội thất bên trong Mazda Bt50 2024 hướng đến sự tiện dụng và thoải mái, không gian rộng rãi tạo cảm giác dễ chịu cho người ngồi. Nội thất bên trong không quá sang trọng, đẹp mắt và tiện nghi xe chỉ trang bị những thiết bị cơ bản như:
Thông số |
BT-50 Standard 4×4 |
BT-50 Deluxe 4×2 |
BT-50 Luxury 4×2 |
BT-50 Premium 4×4 |
Ghế ngồi |
bọc nỉ |
bọc da |
bọc da |
bọc da |
Ghế lái |
không chỉnh điện |
có chỉnh điện |
có chỉnh điện |
có chỉnh điện |
Vô lăng bọc da, tích hợp điều khiển âm thanh |
Không |
Có |
Có |
Có |
Chức năng đàm thoại rảnh tay Bluetooth |
Không |
Có |
Có |
Có |
Tựa tay trung tâm bọc da |
Không |
Có |
Có |
Có |
Tấm ốp cửa bọc da |
Không |
Có |
Có |
Có |
Kính chỉnh điện |
Có |
|||
Màn hình cảm ứng |
|
7 inch, đầu đĩa DVD |
7 inch, đầu đĩa DVD |
7 inch, đầu đĩa DVD |
Bảng thông số nội thất Mazda Bt50 2024
4. Tiện nghi
Mức tiện nghi của xe chỉ đạt điểm trung bình khá, xe không có trang bị quá nhiều thiết bị, hệ thống hiện đại mà chỉ có những tiện nghi cơ bản như điều hòa tự động, hệ thống giải trí và âm thanh sống động.
+ Điều hòa tự động hai vùng độc lập ( trừ BT-50 Standard 4×4)
+ Màn hình ô tô cảm ứng 7 inch, đầu đĩa DVD ( trừ BT-50 Standard 4×4)
+ Kết nối AUX/USB/Ipod
+ Hệ thống giải trí CD/Radio, 4 loa đối với BT-50 Standard 4×4 và CD/Radio, 6 loa đối với 3 phiên bản còn lại
+ Có tựa tay ghế sau và ngăn để ly
5. Độ an toàn
Độ an toàn của xe được đánh giá khá cao, Mazda Bt50 2024 được trang bị đầy đủ hệ thống an toàn đạt chuẩn, hiện đại không thua kém bất kỳ đối thủ nào. Cụ thể:
Thông số | BT-50 Standard 4×4 | BT-50 Deluxe 4×2 | BT-50 Luxury 4×2 | BT-50 Premium 4×4 |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | |||
Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD | Có | |||
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp EBA | Không | Có | Có | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử DSC | Không | Có | Có | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo TSC | Không | Có | Có | Có |
Hệ thống kiểm soát chống lật RSC | Không | Có | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ cảnh báo phanh khẩn cấp ESS | Có | |||
Hệ thống kiểm soát tải trọng LAC | Không | Có | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA | Không | Có | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc HDC | Không | Không | Không | Có |
Kiểm soát hành trính Cruise Control | Không | Có | Có | Có |
Hệ thống cảnh báo chống trộm | Có | |||
Chìa khóa điều khiển từ xa | Có | |||
Mã hóa động cơ | Có | |||
Camera lùi | Không | Không | Có | Có |
Cảm biến lùi | Không | Có | Có | Có |
Hệ thống định vị GPS, dẫn đường Navigation | Không | Không | Có | Có |
Số túi khí | 2 | 2 | 6 | 6 |
Bảng thông số an toàn Mazda Bt50 2024
6. Khả năng vận hành
Mazda Bt50 2024 vận hành bền bỉ, động cơ mạnh mẽ
Vận hành của xe mạnh mẽ cùng động cơ bền bỉ, xe sử dụng loại động cơ Diesel 2.2L tăng áp, bộ làm mát khí nạp, 4 xy lanh thẳng hàng và Diesel 3.2L tăng áp, bộ làm mát khí nạp, 5 xy lanh thẳng hàng tạo ra công suất tối đa 148-197 mã lực, mô men xoắn cực đại 375-470 Nm. Với những con số trên chắc chắn Mazda Bt50 2024 sẽ mang đến cho người dùng trải nghiệm vô cùng mới lạ và thú vị.
– Động cơ
Thông số | BT-50 Standard 4×4 | BT-50 Deluxe 4×2 | BT-50 Luxury 4×2 | BT-50 Premium 4×4 |
Loại | Diesel tăng áp | Diesel tăng áp | Diesel tăng áp | Diesel tăng áp |
Dung tích (cc) | 2198 | 2198 | 2198 | 3198 |
Số xy-lanh | 4 | 4 | 4 | 5 |
Số xu-pap | 16 | 16 | 16 | 20 |
Công suất tối đa (Hp/rpm) | 148Hp/3700rpm | 148Hp/3700rpm | 148Hp/3700rpm | 197Hp/3000rpm |
Mô-men xoắn (Nm/rpm) | 375Nm/1500-2500rpm | 375Nm/1500-2500rpm | 375Nm/1500-2500rpm | 470Nm/1750-2500rpm |
Hộp số | số sàn 6 cấp | tự động 6 cấp | tự động 6 cấp | tự động 6 cấp |
Dẫn động | 2 cầu | 1 cầu | 1 cầu | 2 cầu |
Gài cầu điện tử | Có | Không | Không | Có |
Bảng thông số động cơ Mazda Bt50 2024
– Mức tiêu hao nhiên liệu
Mức tiêu hao nhiên liệu của xe theo công bố của nhà sản xuất là
+ Mazda BT-50 2.2 AT và ATH 4×2 đường trường khoảng 6L/100km, đô thị 8L/100km.
+ Mức tiêu hao nhiên liệu Mazda BT-50 bản 3.2 AT 4×4 đường trường khoảng 6.7L/100km đô thị 8.8L/100km.
7. Giá xe
Mazda BT-50 2024 được bán tại Việt Nam với giá niêm yết là:
Phiên bản | Giá xe (đồng) |
BT-50 Standard 4×4 | 590.000.000 |
BT-50 Deluxe 4×2 | 625.000.000 |
BT-50 Luxury 4×2 | 664.000.000 |
BT-50 Premium 4×4 | 749.000.000 |
Bảng giá xe Mazda BT-50 2024
Trên đây là bài viết đánh giá chi tiết về dòng xe Mazda BT-50 2024 mà chúng tôi muốn chia sẻ với các bạn đọc giả những ai đang có ý định tìm hiểu và mua dòng xe này. Mong rằng với ít phút lưu lại trên bài viết đã cung cấp cho các bạn nhiều kiến thức bổ ích. Ngoài ra, nếu ai có nhu cầu tìm mua các sản phẩm nội thất như màn hình ô tô DVD thì hãy liên hệ ngay với Zestech nhé.
Tôi là Vũ Minh Nhật, là chuyên viên Content Creator của Zestech.vn – đơn vị tiên phong trong lĩnh vực cung cấp Màn hình Android và Android Box cho ô tô tại Việt Nam. Với nền tảng kiến thức vững chắc, niềm yêu thích và đam mê sâu sắc với công nghệ, tôi luôn nỗ lực mang đến cho độc giả những bài viết chất lượng, bổ ích và chính xác nhất về các sản phẩm và dịch vụ của Zestech. Tôi hy vọng rằng những nội dung do tôi biên soạn sẽ giúp độc giả có được những thông tin hữu ích nhất và những trải nghiệm tốt nhất khi sử dụng các sản phẩm của Zestech.