#1 Đánh giá xe Mazda Cx5: Giá tham khảo, thông số kỹ thuật 2024
Mục lục bài viết
Mazda Cx5 là dòng SUV phổ biến ở phân khúc C được ưa chuộng tại thị trường Việt Nam. Hàng năm dòng xe này bán ra thị trường doanh số khủng, đạt con số đáng mơ ước. Sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật từ thiết kế đến nội thất, Mazda Cx5 xứng đáng là sự lựa chọn số 1 của bạn. Hãy cùng chúng tôi theo dõi bài viết sau đây để có cái nhìn và đánh giá chính xác nhất nhé.
1. Giới thiệu tổng quan xe
Mazda Cx5
Có thể nói trong các dòng xe của Mazda thì Mazda Cx5 là dòng xe nổi bật nhất, hội tụ đầy đủ những tinh hoa của thương hiệu này. Đầu tiên để đánh giá về Cx5 chúng ta cùng tìm hiểu tổng quan về chiếc xe qua các khía cạnh sau:
– Lịch sử ra đời
Mazda Cx5 là dòng xe hơi đến từ Nhật Bản và được ra mắt lần đầu tiên vào năm 2011. Chỉ sau một thời gian ngắn CX5 đã được biết đến và đón nhận nồng nhiệt, minh chứng đó là mẫu xe này đã có mặt hơn 120 quốc gia trên toàn thế giới với tổng doanh số bán hơn 1,4 triệu xe và giành được hơn 87 giải thưởng về thiết kế, an toàn,…Và đến năm 2012 thì hãng chính thức đặt chân vào thị trường Việt Nam và nhanh chóng trở thành mẫu xe có doanh số khủng tại đây.
– Phân khúc khách hàng, đối thủ cạnh tranh
Mazda Cx5 là dòng SUV phổ biến ở phân khúc C, với mức giá tầm 1 tỷ đồng thì đây chắc chắn là sự lựa chọn của nhiều người Việt.
Cùng phân khúc với Cx5 là nhiều cái tên nổi tiếng đó là Honda CR-V, Kia Sportage, Hyundai Tucson, Chevrolet Captiva, Mitsubishi Outlander Sport, Suzuki Grand Vitara.
– Các phiên bản và màu sắc
Năm 2024 Mazda Cx5 tung ra thị trường 6 phiên bản đó là: CX5 Deluxe 2.0AT, CX5 Luxury 2.0AT, CX5 Premium 2.0AT, CX5 Signature Pre 2.5AT FWD, CX5 Signature Pre 2.5AT FWD (có i-Activsense), CX5 Signature Pre 2.5AT AWD (có i-Activsense)…
Mazda CX-5 bổ sung màu mới, nâng thành bộ 6 màu xe bao gồm: Đỏ, Xám, Trắng, Xanh, Xanh đen, Nâu cho khách hàng lựa chọn.
– Thông số kỹ thuật
Thông số |
2.0L Deluxe |
2.0L Luxury |
2.0L Premium |
2.5L Signature Premium |
Kích thước tổng thể D x R x C (mm) |
4.550 x 1.840 x 1.680 |
|||
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.700 |
|||
Bán kính vòng quay (mm) |
5.46 |
|||
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
200 |
|||
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
56 |
58 |
||
Số chỗ ngồi |
5 |
Bảng thông số kỹ thuật của Mazda CX-5 2024
2. Ngoại thất
Mazda CX5 nổi tiếng với thiết kế mạnh mẽ, hiện đại và sang trọng
Dòng xe này nổi tiếng với thiết kế mạnh mẽ, hiện đại và sang trọng. Ngoại thất là một trong những lợi thế giúp Mazda CX-5 cạnh tranh được với các thương hiệu khác.
– Phần đầu xe
Phần đầu xe được thiết kế cụm lưới tản nhiệt kiểu miệng cười và bên trong lưới tản nhiệt là các họa tiết tổ ong, trong khi viền bên dưới vẫn được mạ chrome to bản.
Hệ thống đèn chiếu sáng đầu xe cũng hiện đại và đẹp mắt. Cụ thể liền kề với lưới tản nhiệt vẫn là cụm đèn pha LED projector thiết kế vuốt mỏng cùng với hai dải LED ban ngày nổi bật.
– Phần thân xe
Phần thân xe có thiết kế cao, mạnh mẽ và cứng cáp. Được trang bị gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện tích hợp đèn báo rẽ, la-zăng hợp kim
– Phần đuôi xe
Phần đuôi xe được trang bị đèn hậu kiểu dáng vuốt mỏng, là đèn LED sáng. Đồng thời có cụm ăng ten dạng vây cá khá trẻ trung và thể thao.
Sau đây là bảng thông số nội thất chi tiết của từng phiên bản xe 2024
Thông số |
2.0L Deluxe |
2.0L Luxury |
2.0L Premium |
2.5L Signature Premium |
|
Cụm đèn trước |
Đèn chiếu gần |
LED |
|||
Đèn chiếu xa |
LED |
||||
Đèn chạy ban ngày |
LED |
||||
Tự động cân bằng góc chiếu |
+ |
Tùy chọn |
+ |
||
Mở rộng góc chiếu khi đánh lái |
+ |
+ |
Tùy chọn |
+ |
|
Đèn tương thích thông minh |
– |
– |
+ |
||
Đèn pha tự động và cần gạt mưa tự động |
+ |
||||
Đèn sương mù trước dạng LED |
+ |
||||
Gương chiếu hậu ngoài gập điện tích hợp đèn báo rẽ |
+ |
||||
Cốp chỉnh điện |
– |
– |
+ |
||
Ốp cản thể thao |
– |
+ |
|||
Ăng-ten vây cá mập |
+ |
||||
Viền chân kính mạ crom |
+ |
Thông số kỹ thuật ngoại thất xe Mazda Cx5 2024
3. Nội thất
Mazda Cx5 nội thất sang trọng, hiện đại và cao cấp
So với phiên bản cũ thì 2024 xe có nhiều thay đổi về nội thất, nâng cấp, cải tiến và tăng độ hoàn hảo của xe hơn. Cụ thể:
+ Ghế được làm từ chất liệu da cao cấp, màu đen. Với ghế lái chỉnh điện và có trang bị hệ thống làm mát ghế trước.
+ Ghế hàng khách trước chỉnh điện và gập phẳng tỉ lệ 4:2:4.
+ Tựa tay trung tâm hàng ghế trước, ghế sau
+ Hàng ghế sau 3 tựa đầu và có tùy chỉnh độ nghiêng
+ Có chức năng nhớ vị trí ghế lái
+ Tay lái tích hợp các nút chức năng, khi khởi động có thể dùng các nút bấm
+ Cửa sổ chỉnh điện, 1 chạm cho vị trí ghế lái
4. Tiện nghi
Hệ thống tiện nghi của xe được trang bị đủ hệ thống điều hòa và âm thanh. Cụ thể”
+ Hệ thống giải trí man hinh oto hiển thị HUD, có tích hợp đầu DVD, màn hình cảm ứng 7 inch và lết nối AUX, USB, Bluetooth với số loa là 6
+ Điều hòa tự động 2 vùng độc lập
5. Độ an toàn
Mazda an toàn, luôn đặt yếu tố con người lên hàng đầu
Là dòng xe đến từ thương hiệu Nhật Bản, Mazda luôn đặt yếu tố con người lên hàng đầu nên không có gì lạ khi xe được trang bị đầy đủ hệ thống an toàn. Cụ thể:
+ Có hệ thống chống bó cứng phanh ABS
+ Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD
+ Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA
+ Hệ thống cân bằng điện tử DSC
+ Hệ thống kiểm soát lực kéo chống trượt TCS
+ Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA
+ Hệ thống cảnh báo điểm mù BSM
+ Hệ thống cảnh báo chệch làn LDWS
+ Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường LAS
+ Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang RCTA
+ Chìa khóa thông minh
+ Phanh tay điện tử
+ Chế độ giữ phanh tự động
+ Cảnh báo chống trộm
+ Mã hóa động cơ
+ Khóa cửa tự động khi vận hành
+ Cảm biến trước, sau hỗ trợ đỗ xe
+ Camera lùi
+ 6 túi khí
+ Định vị vệ tinh, dẫn đường GPS
6. Khả năng vận hành
Xe vận hành tốt, động cơ bền bỉ và mạnh mẽ, chúng ta có thể thấy rõ qua những thông số sau đây:
– Động cơ
Thông số |
2.0L Deluxe |
2.0L Luxury |
2.0L Premium |
2.5L Signature Premium |
Loại |
Skyactiv-G 2.0L |
Skyactiv-G 2.5L |
||
Công suất tối đa |
154 hp / 6000 rpm |
188 hp / 6000 rpm |
||
Mô men xoắn tối đa |
200 Nm / 4000 rpm |
252 Nm / 4000 rpm |
||
Hệ thống Dừng – Khởi động động cơ |
i-Stop |
|||
Hộp số |
6AT + Sport Mode |
|||
Hệ thống kiểm soát gia tốc GVC Plus |
Có |
Bảng thông số động cơ của xe Mazda CX5 2024
– Lái thử
Mazda CX5 khi thử trải nghiệm chạy rất êm ái và thoải mái. Động cơ vận hành tốt, không phát ra tiếng ồn khi di chuyển. Hệ thống an toàn sử dụng hiệu quả. Xe khi đi trong thành phố không tốn nhiều nhiên liệu, những đoạn đường nhỏ hẹp dễ di chuyển.
– Mức tiêu hao nhiên liệu
Mazda CX5 có mức tiêu hao nhiên liệu trên đường phố, cao tốc và đường hỗn hợp là 9,8 – 7,8 – 9,05 lít/100 km. Phiên bản mạnh hơn là CX-5 tăng áp có công suất 250 mã lực và mô-men xoắn 420 Nm có mức tiêu hao lần lượt là 10,7 – 8,7 – 9,8 lít/100 km.
7. Giá xe
2020 Mazda CX5 được bán với mức giá là:
Phiên bản |
Giá xe (triệu đồng) |
Mazda CX-5 bản 2.0L FWD Deluxe |
899 |
Mazda CX-5 bản 2.0L FWD Luxury |
949 |
Mazda CX-5 bản 2.0L FWD Premium |
989 |
Mazda CX-5 bản 2.5L Signature Premium 2WD |
1.019 |
Mazda CX-5 bản 2.5L 2WD Signature Premium (trang bị i-Activsense) |
1.069 |
Mazda CX-5 bản 2.5L AWD Signature Premium (trang bị i-Activsense) |
1.149 |
Bảng giá xe Mazda CX5 năm 2024
Với giá thành rẻ cùng chất lượng vượt trội, thiết kế bắt mắt thì Mazda CX-5 chắc chắn là sự lựa chọn hoàn hảo dành cho bạn. Ngoài ra, nếu bạn muốn tìm mua sản phẩm nội thất Màn hình ô tô DVD Android Z500 – Mazda CX5 thì hãy liên hệ ngay với Zestech để được tư vấn kỹ hơn nhé. Đây là một trong những địa chỉ chuyên phân phối các dòng sản phẩm nội thất chính hãng với giá thành hợp lý.
Tôi là Cao Thanh Lâm – Chuyên Viên cao cấp trong lĩnh vực Ô tô tại thị trường Châu Á. Với kinh nghiệm 20 năm trong nghề, tôi thấu hiểu mong muốn cũng như nhu cầu của khách hàng.
Trong lĩnh vực màn hình ô tô android và android box – Zestech là đơn vị số 1 tại thị trường Việt Nam. Chiếm 70% thị phần trong nước và chuẩn bị phát triển ra Đông Nam Á.