#1 Đánh giá xe Mazda Cx8: Giá tham khảo, thông số kỹ thuật 2024
Mục lục bài viết
Mazda Cx8 2024 hoàn toàn mới so với những phiên bản cũ và được đưa vào sản xuất tại nhà máy Chu Lai-nhà máy Mazda lớn nhất Đông Nam Á tại Việt Nam. Mazda Cx8 là chiếc SUV 7 chỗ mới của hãng Mazda Nhật Bản cạnh tranh trực tiếp với nhiều đối thủ mạnh. Xe là phiên bản nhỏ hơn của CX-9 xét về kích thước và lớn hơn CX-5 về hầu hết mọi mặt. Hãy cùng chúng tôi khám về dòng xe này ngay bài viết sau đây nhé.
1. Giới thiệu tổng quan
Mazda Cx8 phiên bản 2024
Mazda Cx8 với nhiều ưu điểm nổi bật không chỉ về thiết kế mà còn về trang thiết bị cũng như động cơ mạnh mẽ mang đến cho khách hàng trải nghiệm tuyệt vời nhất.
– Lịch sử hình thành
Mazda CX8 là dòng xe thuộc thương hiệu Nhật Bản lần đầu được tung ra thị trường là vào 14/9/2017 và đến 2019 thì được giới thiệu rộng rãi đến Đông Nam Á. Mazda CX8 như một làn gió mới thổi vào phân khúc SUV 7 chỗ, mang đến cho khách hàng thêm nhiều lựa chọn hơn.
Đến ngày 22 tháng 06 năm 2019 thì Mazda CX8 chính thức có mặt tại Việt Nam, gồm 4 cấu hình là Mazda CX-8 2.5 Skyactiv-T Premium AT (FWD. AWD), Mazda CX-8 2.5 Skyactiv-T Luxury AT và Mazda CX-8 2.5 Skyactiv-T Deluxe.
– Phân khúc khách hàng, đối thủ cạnh tranh
Mazda CX-8 thuộc phân khúc Crossover/SUV hạng trung, đây là phân khúc sôi động nhưng còn ít mẫu mã và dòng xe cho khách hàng lựa chọn. Do đó hãng Mazda đã quyết định sản xuất ra CX-8 để mang đến cho người tiêu dùng nhiều lựa chọn hơn. Thuộc cùng phân khúc là nhiều cái tên nổi bật như: Toyota Fortuner, Ford Everest, Chevrolet Trailblazer hay Hyundai SantaFe…Đây đều là các đối thủ cạnh tranh nặng ký mà Mazda CX-8 cần vượt qua.
– Các phiên bản và màu sắc
2024 Mazda CX-8 được bán ra 4 phiên bản đó là:
+ CX8 Deluxe
+ CX8 Luxury
+ CX8 Premium FWD
+ CX8 Premium AWD
Về màu sắc xe có nhiều màu đa dạng cho khách hàng lựa chọn như: Đen, Xám đen, Bạc, Trắng, Đỏ
– Thông số kỹ thuật
Thông số | Mazda CX8 Deluxe | Mazda CX8 Luxury | Mazda CX8 Premium | Mazda CX8 Premium AWD |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4900 x 1840 x 1730 | 4900 x 1840 x 1730 | 4900 x 1840 x 1730 | 4900 x 1840 x 1730 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2930 | 2930 | 2930 | 2930 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5.8 | 5.8 | 5.8 | 5.8 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 200 | 200 | 200 | 185 |
Khối lượng không tải (kg) | 1770 | 1770 | 1770 | 1850 |
Khối lượng toàn tải (kg) | 2365 | 2365 | 2365 | 2445 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 72 | 72 | 72 | 74 |
Số chỗ ngồi | 7 | 7 | 7 | 7 |
Bảng thông số kỹ thuật Mazda CX-8 2024
2. Ngoại thất
Mazda CX-8 2024 có diện mạo thời thượng, khung gầm cứng cáp hiện đại
Ngoại thất của Mazda CX-8 2024 được nhận xét khá giống với dòng Mazda CX-5 phiên bản trước đó của hãng. Xe có diện mạo thời thượng, khung gầm cứng cáp hiện đại, phù hợp với giới trẻ hiện nay. Xe có kích thước tổng thể dài x rộng x cao cần lượt là 4900 x 1840 x 1730 mm khá to lớn.
– Phần đầu xe
Phần đầu xe CX-8 là sự kết hợp giữa những đường nét của CX-9 và CX-5. Cụ thể xe có bộ lưới tản nhiệt là những thanh ngang crom sáng bóng, đẹp mắt mở rộng sang 2 bên. Xe được trang bị đầy đủ hệ thống đèn đẹp mắt bao gồm:
+ Cụm đèn trước vuốt nhọn và khe khuếch tán trải dài
+ Đèn pha dạng Led tích hợp chức năng tự động cân bằng góc, mở rộng góc
+ Đèn sương mù dạng Led
– Phần thân xe
Nhìn ngang phần thân xe khá dài, cân bằng có nét hài hòa, nhẹ nhàng. Bộ mâm đa chấu Goshintai 19 inch cùng cặp gương chiếu hậu gập điện tích hợp đèn báo rẽ. Dọc thân xe nổi bật với các đường gân gập nổi cùng các đường viền crom xung quanh cửa kính nổi bật.
– Phần đuôi xe
Đuôi xe tương đồng với CX – 5 không quá nổi bật, điểm khác biệt rõ ràng nhất có thể nhận thấy là ống xả của CX-8 có dạng hình elip. Cùng với đó là cụm đèn hậu dạng led được nối liền bởi thanh ngang kim loại.
Sau đây là bảng thông số ngoại thất của CX-8
Thông số | Mazda CX8 Deluxe | Mazda CX8 Luxury | Mazda CX8 Premium | Mazda CX8 Premium AWD |
Đèn chiếu gần | LED | LED | LED | LED |
Đèn chiếu xa | LED | LED | LED | LED |
Đèn LED chạy ban ngày | Có | Có | Có | Có |
Đèn trước tự động Bật/Tắt | Có | Có | Có | Có |
Đèn trước tự động cân bằng góc chiếu | Có | Có | Có | Có |
Gương hậu ngoài gập điện | Có | Có | Có | Có |
Chức năng gạt mưa tự động | Có | Có | Có | Có |
Cụm đèn sau dạng LED | Có | Có | Có | Có |
Cửa sổ trời | Không | Không | Không | Không |
Ống xả kép | Không | Có | Có | Có |
Bảng thông số ngoại thất Mazda CX-8 2024
3. Nội thất
Khoang nội thất CX-8 rộng rãi
Nội thất của xe tương đồng với CX-5 đang bán ở Việt Nam, được trang bị đầy đủ thiết bị hiện đại với khoang nội thất rộng rãi. Điểm khác biệt nhận thấy dễ dàng nhất đó là CX-8 kéo dài trục cơ sở để thêm hàng ghế thứ 3. Cụ thể:
+ Ghế ngồi của xe được làm từ chất liệu da Nappa cao cấp có màu đỏ mận. Với hàng ghế trước chỉnh điện, hàng ghế thứ 2 có thể trượt và ngả lưng ra phía sau thoải mái và gập theo tỉ lệ 60:40. Hàng ghế thứ 3 gập phẳng theo tỉ lệ 50:50
+ Vật liệu trang trí nội thất từ gỗ cây Ayous quý hiếm
+ Đèn nội thất dạng LED
+ Tích hợp chức năng làm ấm hàng ghế trước và làm ấm hàng ghế sau, chức năng ghi nhớ vị trí lái
+ Tay ghế sau tích hợp cổng USB
+ Gương chiếu hậu chống chói tự động
+ Phanh tay điện tử tích hợp Auto Hold
+ Xe có rèm che nắng cửa sau với cốp sau chỉnh điện
4. Tiện nghi
Tiện nghi của xe đầy đủ với nhiều trang thiết bị hiện đại, có đủ hệ thống âm thanh, giải trí chất lượng, mạnh mẽ nhất mang đến trải nghiệm tuyệt vời
+ Xe được trang bị màn hình xe hơi hiển thị thông minh trên kính lái ADD
+ Điều hòa tự động 3 vùng độc lập
+ Hệ thống giải trí Mazda Connect với màn hình cảm ứng trung tâm 7 inch, được đầu tư đầu DVD, Mp3, Radio có thể kết nối được với AUX, USB, Bluetooh và điện thoại thông minh.
+ Hệ thống âm thanh mạnh mẽ với 6 hoặc 12 loa tùy theo phiên bản
5. Độ an toàn
So với những phiên bản cũ hay mẫu xe CX – 5 thì Mazda CX-8 2024 được cải thiện hơn về tính năng an toàn, mọi trang thiết bị đều đạt chuẩn và tiên tiến bậc nhất hiện nay. Cụ thể:
Thông số |
Mazda CX8 Deluxe |
Mazda CX8 Luxury |
Mazda CX8 Premium |
Mazda CX8 Premium AWD |
Số túi khí |
6 |
6 |
6 |
6 |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS |
Có |
Có |
Có |
Có |
Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD |
Có |
Có |
Có |
Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA |
Có |
Có |
Có |
Có |
Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp ESS |
Có |
Có |
Có |
Có |
Hệ thống cân bằng điện tử DSC |
Có |
Có |
Có |
Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo chống trượt TCS |
Có |
Có |
Có |
Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA |
Có |
Có |
Có |
Có |
Mã hóa chống sao chép chìa khóa |
Có |
Có |
Có |
Có |
Cảnh báo chống trộm |
Có |
Có |
Có |
Có |
Camera lùi |
Có |
Có |
Có |
Có |
Cảm biến cảnh báo va chạm phía sau |
Có |
Có |
Có |
Có |
Cảm biến cảnh báo va chạm phía trước |
Có |
Có |
Có |
Có |
Camera quan sát 360 độ |
Không |
Không |
Có |
Có |
Hệ thống mở rộng góc chiếu đèn trước theo hướng đánh lái AFS |
Có |
Có |
Không |
Không |
Hệ thống tự động điều chỉnh chế độ đèn chiếu xa HBC |
Không |
Không |
Không |
Không |
Hệ thống đèn thích ứng thông minh ALH |
Không |
Không |
Có |
Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi RCTA |
Không |
Không |
Có |
Có |
Cảnh báo chệch làn LDW |
Không |
Không |
Có |
Có |
Hỗ trợ giữ làn LAS |
Không |
Không |
Có |
Có |
Hỗ trợ phanh thông minh trong thành phố (phía trước) |
Không |
Không |
Có |
Có |
Hỗ trợ phanh thông minh trong thành phố (phía sau) |
Không |
Không |
Có |
Có |
Hỗ trợ phanh thông minh SBS |
Không |
Không |
Có |
Có |
Hệ thống điều khiển hành trình tích hợp radar MRCC |
Không |
Không |
Có |
Có |
Hệ thống nhắc nhở người lái tập trung DAA |
Không |
Không |
Có |
Có |
Bảng thông số an toàn của xe Mazda CX-8 2024
6. Khả năng vận hành
– Động cơ
Mazda CX-8 sử dụng khối động cơ Skyactiv-G 2.5L máy xăng có khả năng sản sinh công suất tối đa 188 mã lực, mô men xoắn cực đại 252 Nm. Cụ thể như sau:
Thông số | Mazda CX8 Deluxe | Mazda CX8 Luxury | Mazda CX8 Premium | Mazda CX8 Premium AWD |
Loại động cơ | Skyactiv-G 2.5L | Skyactiv-G 2.5L | Sky-Activ 2.5L | Skyactiv-G 2.5L |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng trực tiếp | Phun xăng trực tiếp | Phun xăng trực tiếp | Phun xăng trực tiếp |
Dung tích xi lanh | 2498 | 2498 | 2498 | 2498 |
Công suất tối đa | 188/6000 | 188/6000 | 188/6000 | 188/6000 |
Mô men xoắn cực đại | 252/4000 | 252/4000 | 252/4000 | 252/4000 |
Hộp số | 6AT | 6AT | 6AT | 6AT |
Chế độ thể thao | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống kiểm soát gia tốc (GVC) | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống ngừng/khởi động thông minh | Có | Có | Có | Có |
Bảng thông số động cơ xe Mazda CX-8 2024
– Mức tiêu hao nhiên liệu
Tuy có động cơ mạnh mẽ nhưng xe không quá tốn xăng, mức tiêu hao nhiên liệu của Mazda CX-8 2024 mức trung bình. Cụ thể:
+ Nếu đi đường đô thị xe có mức tiêu hao nhiên liệu là 8.99 (l/100km)
+ Nếu đi đường ngoài đô thị xe có mức tiêu hao nhiên liệu là 5.7 (l/100km)
+ Nếu đi đường kết hợp xe có mức tiêu hao nhiên liệu là 7.25 (l/100km)
7. Giá xe
Mazda CX-8 2024 được bán với mức giá là:
Phiên bản | Giá niêm yết | Giá lăn bánh | ||
Hà Nội | TP HCM | Các tỉnh | ||
CX8 Deluxe | 1,129 | 1,224 | 1,212 | 1,194 |
CX8 Luxury | 1,199 | 1,298 | 1,286 | 1,268 |
CX8 Premium FWD | 1,349 | 1,457 | 1,443 | 1,425 |
CX8 Premium AWD | 1,399 | 1,510 | 1,496 | 1,478 |
Bảng giá xe Mazda CX-8 2024
Trên đây là bài viết đánh giá chi tiết về chiếc xe Mazda CX-8 2024 để giúp các bạn có cái nhìn tổng quan và chính xác nhất. Đây là chiếc SUV 7 chỗ đáng mua trong tầm giá, chắc chắn là sự lựa chọn hoàn hảo nhất dành cho bạn. Ngoài ra nếu các bạn muốn tìm hiểu thêm về các sản phẩm nội thất như màn hình ô tô Mazda thì hãy liên hệ nhanh với Zestech để được tư vấn nhé
Tôi là Cao Thanh Lâm – Chuyên Viên cao cấp trong lĩnh vực Ô tô tại thị trường Châu Á. Với kinh nghiệm 20 năm trong nghề, tôi thấu hiểu mong muốn cũng như nhu cầu của khách hàng.
Trong lĩnh vực màn hình ô tô android và android box – Zestech là đơn vị số 1 tại thị trường Việt Nam. Chiếm 70% thị phần trong nước và chuẩn bị phát triển ra Đông Nam Á.