#1 Đánh giá xe Toyota Wigo: Giá tham khảo, thông số kỹ thuật 2024
Mục lục bài viết
Toyota Wigo 2024 được ra mắt thị trường Việt Nam có nhiều nâng cấp, cải tiến về thiết kế, nội thất và tiện nghi. Thuộc phân khúc xe đô thị cỡ nhỏ Wigo hứa hẹn sẽ tạo nên nhiều đột phá, trở thành đối thủ đáng gờm trong phân khúc hạng A. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về xe qua những đánh giá về thông số kỹ thuật, giá tham khảo ngay sau bài viết dưới đây nhé.
1. Giới thiệu tổng quan
Chi tiết về xe Toyota Wigo
Đầu tiên để biết chi tiết về Toyota Wigo chúng ta sẽ tìm hiểu tổng quan về dòng xe này thông qua lịch sử ra đời, phân khúc và đối thủ cạnh tranh ngay sau đây:
– Lịch sử hình thành
Toyota Wigo lần đầu tiên được ra mắt tại thị trường Việt Nam tại triển lãm Vietnam Motorshow 2017 tại Tp Hồ Chí Minh với hai phiên bản sử dụng động cơ I4 1.2L (3NR-VE) VVT-i (86 mã lực, momen xoắn cực đại 107 Nm) với lựa chọn hộp số sàn 5 cấp hoặc hộp số tự động 4 cấp. Chỉ mới ra mắt xe đã được đánh giá là đối thủ đáng gờm, cạnh tranh gay gắt với các đối thủ cùng phân khúc.
– Phân khúc khách hàng, đối thủ cạnh tranh
Toyota Wigo thuộc phân khúc xe hạng A, là dòng xe đô thị cỡ nhỏ tiện dụng dùng để di chuyển trong thành phố. Xe phù hợp với những gia đình Việt ít thành viên hay là những người muốn mua xe để kinh doanh. Thuộc cùng phân khúc và là đối thủ cạnh tranh mạnh nhất của xe khi về Việt Nam là Kia Moring và Huyndai grand i10.
– Các phiên bản và màu sắc
Năm 2024 Toyota Wigo được bán tại Việt Nam với 2 phiên bản đó là: Toyota Wigo 5MT và Toyota Wigo 4AT
Ở phiên bản mới này xe có 7 tùy chọn màu sắc ngoại thất gồm: Cam, Trắng, Đỏ, Đen, Xám, Bạc, Vàng cho khách hàng lựa chọn.
– Thông số kỹ thuật
Thông số |
Toyota Wigo AT |
Toyota Wigo MT |
|
Kích thước tổng thể bên ngoài (mm) |
3660 x 1600 x 1520 |
||
Kích thước tổng thể bên trong (mm) |
1940 x 1365 x 1235 |
||
Chiều dài cơ sở (mm) |
2455 |
||
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) |
1410/1405 |
||
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
160 |
||
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
4.7 |
||
Dung tích bình nhiên liệu (lít) |
33 |
||
Trọng lượng (kg) |
Không tải |
965 |
870 |
Toàn tải |
1290 |
Bảng thông số kỹ thuật xe Toyota Wigo 2024
2. Ngoại thất
Ngoại thất xe hiện đại, năng động
Ngoại thất xe phiên bản 2024 không có nhiều thay đổi, xe mang phong cách thể thao, hiện đại và năng động. Kích thước tổng thể DxRxC lần lượt là 3660 x 1600 x 1520 mm, tuy không quá rộng lớn những xe vẫn mang lại không gian bên trong thoải mái, dễ chịu
– Phần đầu xe
Đầu xe phần lưới tản nhiệt được thiết kế theo cấu trúc dạng vân lưới bắt mắt và mới lạ có màu ngoại sắc màu đen tạo nên sự cá tính, mạnh mẽ cho chiếc xe. Hệ thống đèn chất lượng,sáng rõ được sắp xếp gọn gàng và khoa học. Phía đầu xe là cụm đèn trước Halogen được thiết kế nối liền với thanh ngang chạy qua logo Toyota.
– Phần thân xe
Phần thân xe nhìn ngang kéo dài về phía sau với hệ thống lốp xe 8 chấu đơn mang đến cảm giác năng động và trẻ trung. Cặp gương chiếu hậu gập điện và tích hợp đèn báo rẽ
– Phần đuôi xe
Phần đuôi xe của Toyota Wigo không có gì nổi bật, khá đơn điệu với hệ thống đèn hậu dạng Led tạo thành 2 chữ L ngược. Ăng ten dạng vây cá tiện dụng
Thông số |
Kia Rio 1.4MT |
Kia Rio 1.4AT |
Đèn pha Halogen |
Có |
Có |
Đèn pha tự động |
Không |
Có |
Đèn LED chạy ban ngày |
Không |
Có |
Đèn phanh trên cao |
Có |
Có |
Đèn sương mù |
Có |
Có |
Cụm đèn sau dạng LED |
Không |
Có |
Gương chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ, chỉnh điện |
Chỉ chỉnh điện |
Có |
Sưởi gương |
Có |
Có |
Bảng thông số ngoại thất xe Toyota Wigo 2024
3. Nội thất
Nội thất Toyota Wigo 2024 đầy đủ thiết bị hiện đại
Nội thất của xe có đầy đủ trang thiết bị cần thiết, tuy không quá hiện đại hay tích hợp nhiều chức năng nhưng so với giá tiền bán ra thì xe được nhận xét là có chất lượng tốt. Cụ thể, về trang thiết bị và thiết kế nội thất bên trong của Toyota Wigo như sau:
Thông số |
Toyota Wigo AT |
Toyota Wigo MT |
|
Vô lăng |
Loại tay lái |
3 chấu |
|
Trợ lực |
Điện |
||
Chất liệu |
Nhựa |
||
Nút bấm điều khiển tích hợp |
Hệ thống âm thanh |
||
Gương chiếu hậu trong |
2 chế độ ngày & đêm |
||
Tay nắm cửa trong |
Mạ bạc |
||
Cụm đồng hồ |
Loại đồng hồ |
Digital |
|
Đèn báo chế độ |
Có |
||
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu |
|||
Màn hình ô tô hiển thị đa thông tin |
|||
Nhắc nhở đèn bật |
|||
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn |
Ghế lái |
||
Đèn cảnh báo cửa mở |
Có |
||
Chất liệu bọc ghế |
Nỉ |
||
Ghế trước |
Điều chỉnh ghế lái |
4 hướng chỉnh tay |
|
Điều chỉnh ghế hành khách |
|||
Túi lưng ghế |
Có |
||
Hàng ghế thứ 2 |
Gập hoàn toàn |
||
Hệ thống điều hòa |
Chỉnh tay với chế độ Max Cool |
||
Hệ thống âm thanh |
Đầu đĩa |
DVD |
|
Số loa |
4 |
||
Cổng kết nối AUX |
Có |
||
Cổng kết nối USB |
|||
Kết nối Bluetooth |
|||
Kết nối wifi |
Không |
Có |
|
Điều khiển giọng nói |
Có |
||
Kết nói điện thoại thông minh |
Có |
Không |
|
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
Có |
||
Khóa cửa điện |
|||
Chức năng khóa cửa từ xa |
|||
Cửa sổ điều chỉnh điện |
Có (tự động xuống bên người lái) |
Thông số kỹ thuật nội thất của xe Toyota Wigo 2024
4. Tiện nghi
Xe được trang bị đầy đủ thiết bị tiện nghi hữu ích, hệ thống âm thanh mạnh mẽ, điều hòa mát lạnh cùng nhiều tiện ích khác mang lại cho khách hàng những phút giây thư giãn và thoải mái nhất.
+ Hệ thống điều hòa chỉnh tay để chế độ Max Cool
+ Hệ thống âm thanh có đầu đĩa DVD, 4 loa mạnh mẽ, có cổng kết nối AUX/USB/Bluetooth và có thể điều khiển bằng giọng nói
+ Có chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
5. Độ an toàn
Toyota luôn chú ý và đặt an toàn tính mạng của con người ,lên đầu nên chỉ số an toàn của xe Wigo 2020 được trang bị đầy đủ hệ thống an toàn tiên tiến nhất hiện nay. Hệ thống đó bao gồm:
+ Hệ thống báo động
+ Hệ thống mã hóa khóa động cơ
+ Hệ thống chống bó cứng phanh
+ Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
+ Camera lùi
+ Túi khí người lái & hành khách phía trước
+ Dây đai an toàn có 3 điểm ELR, 5 vị trí
+ Có khóa an toàn trẻ em ISO Fix
6. Khả năng vận hành
Toyota Wigo 2024 vận hành tốt, động cơ bền bỉ
Xe vận hành tốt, ưu điểm của dòng xe này là di chuyển tiện lợi, động cơ bền bỉ với nhiều tiện ích như:
– Động cơ
Thông số |
Toyota Wigo AT |
Toyota Wigo MT |
|
Tiêu chuẩn khí thải |
Euro 4 |
||
Loại động cơ |
3NR-VE |
||
Số xy lanh |
4 |
||
Bố trí xy lanh |
Thẳng hàng |
||
Dung tích xy lanh (cc) |
1197 |
||
Hệ thống nhiên liệu |
Phun xăng điện tử |
||
Loại nhiên liệu |
Xăng |
||
Công suất (mã lực@vòng/phút) |
87 @ 6.000 |
||
Mô-men xoắn (Nm@vòng/phút) |
108 @ 4.200 |
||
Hộp số |
4 AT |
5 MT |
|
Hệ thống truyền động |
FWD |
||
Hệ thống treo trước/sau |
McPherson/Trục xoắn bán độc lập với lò xò cuộn |
||
Trợ lực tay lái |
Điện |
||
Vành & lốp xe |
Loại vành |
Hợp kim |
|
Kích thước lốp |
175/65R14 |
||
Lốp dự phòng |
Vành thép |
||
Phanh trước/sau |
Đĩa/Tang trống |
Bảng thông số động cơ của xe Toyota Wigo 2024
– Mức tiêu hao nhiên liệu
Vì là dòng xe đô thị nên mức tiêu hao nhiên liệu của Toyota Wigo 2024 khá thấp, đạt yêu cầu của khách hàng. Cụ thể mức tiêu thụ nhiên liệu (L/100km) trong đô thị là 6.87L đối với Toyota Wigo AT và 6.8L đối với Toyota Wigo MT, ngoài đô thị là 4.36L đối với Toyota Wigo AT và 4.21L đối với Toyota Wigo MT, kết hợp là 5.3L đối với Toyota Wigo AT và 5.16L đối với Toyota Wigo MT.
7. Giá xe
[Year] Toyota Wigo được bán với mức giá là:
Phiên bản | Giá xe niêm yết (triệu đồng) |
Toyota Wigo 1.2 MT | 345 |
Toyota Wigo 1.2 AT | 405 |
Bảng giá xe Toyota Wigo 2024
Trên đây là bài viết chia sẻ về dòng xe Toyota Wigo phiên bản 2024, nhìn chung xe có nhiều nâng cấp và cải tiến mang đến cho khách hàng nhiều giá trị và trải nghiệm tốt hơn. Ngoài ra nếu các bạn muốn tìm hiểu thêm về thiết bị nội thất của xe Toyota Wigo như màn hình ô tô DVD Android Z800 New – Toyota Wigo thì hãy nhanh tay liên hệ với Zestech để được tư vấn miễn phí nhé.
Tôi là Cao Thanh Lâm – Chuyên Viên cao cấp trong lĩnh vực Ô tô tại thị trường Châu Á. Với kinh nghiệm 20 năm trong nghề, tôi thấu hiểu mong muốn cũng như nhu cầu của khách hàng.
Trong lĩnh vực màn hình ô tô android và android box – Zestech là đơn vị số 1 tại thị trường Việt Nam. Chiếm 70% thị phần trong nước và chuẩn bị phát triển ra Đông Nam Á.