#1 Đánh giá xe Honda Accord: Giá tham khảo, thông số kỹ thuật 2024
Mục lục bài viết
Honda Accord là dòng xe sedan hạng D, xe tuy sở hữu thiết kế trẻ trung nhưng so với các đối thủ cạnh tranh thì Accord có doanh số khá thấp. Với lý do đó vào năm 2024 xe quyết định nâng cấp và cải tiến về mẫu mã cũng như thiết kế nội, ngoại thất để mang đến cho khách hàng nhiều trải nghiệm hấp dẫn và thú vị hơn. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu chi tiết thông qua bài viết đánh giá sau đây nhé.
1. Giới thiệu tổng quan
Honda Accord phiên bản mới
Honda Accord phiên bản mới sẽ được nhập khẩu và giới thiệu tại Việt Nam vào tháng 10 tới đây. Tuy thuộc phân khúc có nhiều đối thủ cạnh tranh mạnh nhưng Accord vẫn được quan tâm rất nhiều.
– Lịch sử hình thành
Xe thuộc thương hiệu ô tô Honda nổi tiếng tại Nhật, đây là một trong những nhà sản xuất ô tô hàng đầu thế giới. Xe được giới thiệu lần đầu vào năm 1976 và đến nay đang ở thế hệ thứ 10. Honda Accord được ra mắt lần đầu tại Việt Nam vào năm 2005 và đã nhanh chóng dành được nhiều sự yêu thích.
– Phân khúc khách hàng, đối thủ cạnh tranh
Honda Accord thuộc phân khúc xe sedan hạng D, cùng phân khúc là nhiều đối thủ cạnh tranh mạnh như: Toyota Camry, Mazda 6, Kia Optima, Hyundai Sonata…
– Các phiên bản và màu sắc
Năm 2024 Honda Accord được bán với 1 phiên bản duy nhất là Honda Accord với 3 màu sắc Đen, Bạc, Trắng cho khách hàng lựa chọn.
– Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật |
Honda Accord 2024 |
Động cơ |
2.4L DOHC i-VTEC |
Hộp số |
Tự động 5 cấp |
Công suất cực đại (Hp / Rpm) |
175 / 6.200 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm / Rpm) |
225 / 4.000 |
Hệ thống nhiên liệu |
Xăng |
Dài x Rộng x Cao (mm) |
4.935 x 1.850 x 1.465 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.775 |
Chiều Rộng cơ sở (mm) |
1.585 / 1.585 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
150 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
5,7 |
Bảng thông số kỹ thuật xe Honda Accord 2024
2. Ngoại thất
Xe có ngoại thất hiện đại và trẻ trung
Xét về tổng thể ở phiên bản mới này xe có thiết kế ngoại thất hiện đại và trẻ trung với các chi tiết sang trọng phù hợp với giới trẻ hiện nay. Xe có kích thước tổng thể dài x rộng x cao lần 4.935 x 1.850 x 1.465 mm, chiều dài cơ sở là 2.775 mm.
– Phần đầu xe
Đầu xe Honda Accord gây ấn tượng với người dùng vì vẻ bề ngoài mạnh mẽ và sang trọng hơn rất nhiều. Nổi bật là bộ lưới tản nhiệt được thiết kế liền mạch với bộ khuếch đại trung tâm trông sang trọng và hiện đại hơn. Kéo dài 2 bên là những thanh mạ crom sáng bóng.
Hệ thống đèn xe được cải thiện và đầu tư hơn so với những phiên bản cũ. Xe trang bị cụm đèn pha dạng Led với thiết kế hình cánh chim. Được ứng dụng công nghệ hiện đại và tiên tiến hơn nên đèn có khả năng chiếu sáng tốt, tích hợp cảm biến bật tắt tự động. Ngoài ra xe còn được trang bị hệ thống đèn ban ngày và đèn sương mù dạng Led.
– Phần thân xe
Nhìn ngang thân xe khá dài và sáng bóng. Nâng đỡ toàn bộ khung gầm là bộ vành thiết kế dạng 5 chấu 18 inch. Xe được trang bị đầy đủ gương chiếu hậu và tay nắm cửa cơ bản. Gương chiếu hậu có thể gập/chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ cùng tay nắm cửa mở bằng cảm biến.
– Phần đuôi xe
Về phần đuôi xe thì không có gì quá khác biệt, điểm nhất duy nhất là cụm đèn hậu dạng LED có thiết kế hình chữ C ấn tượng.
Thông số kỹ thuật | Honda Accord |
Số chỗ ngồi | 05c |
Kích thước DxRxC | 4901 x 1862 x 1450 mm |
Chiều dài cơ sở | 2830mm |
Khoảng sáng gầm | 141mm |
Tự trọng | 1488kg |
Động cơ | Xăng, 1.5L, DOHC, VTEC turbo, i4, 16 valve |
Dung tích | 1498cc |
Công suất cực đại | 188Hp/ 5500rpm |
Mô-men xoắn cực đại | 260Nm /1600- 5000 rpm |
Hộp số | Tự động CVT |
Mức tiêu hao nhiên liệu | – Đường trường: 5,1L/100km – Đô thị: 8,1 L/100km/h – Hỗn hợp: 6,2L/100km |
Lốp xe | 235/45 R18 94V |
Bình nhiên liệu | 56 lít |
Bảng thông số kỹ thuật xe Honda Accord 2024
3. Nội thất
Khoang cabin xe rộng rãi với nội thất hiện đại, tiện nghi
Khi bước vào phía bên trong xe cảm nhận đầu tiên mà Accord mang lại là cảm giác thoải mái, khoang cabin rộng rãi hơn so với những phiên bản cũ. Hãng đã có những thay đổi mới nhằm đem lại cho người dùng sự trải nghiệm tuyệt vời hơn.
+ Khu vực khoang lái được bố trí màn hình cho xe ô tô cảm ứng đa phương tiện ngay chính giữa. Hệ thống nút bấm của bảng táp lô được sắp xếp hợp lý, khoa học và dễ nhìn.
+ Vô lăng 3 chấu được bọc da và mạ kim loại đẹp mắt cầm lái êm ái và vừa tay. Khi sử dụng các tài xế có thể điều chỉnh 4 hướng, đồng thời được tích hợp các nút bấm, điều chỉnh âm thanh tiện lợi.
+ Ghế ngồi của xe được bọc da cao cấp với 2 hàng ghế, khoảng cách giữa các hàng ghế khá dài nhờ đó hành khách phía sau có thể để chân thoải mái hơn. Hàng ghế lái chỉnh điện 12 hướng và hàng ghế phụ chỉnh điện 4 hướng tiện lợi.
+ Khu vực khoang hành hành lý của xe có thể tích 573 lít, so với các dòng xe cùng phân khúc thì Accord thì ở mức trung bình, không quá nổi bật.
+ Ngoài ra xe còn được trang bị hộc đựng cốc, ngăn chứa đồ ở bệ trung tâm và ngăn đựng tài liệu cho hàng ghế sau
4. Tiện nghi
Một trong những ưu điểm vượt trội của xe Honda Accord là hệ thống trang thiết bị tiện nghi hiện đại hứa hẹn mang đến những phút giây thư giãn và thoải mái cho hành khách.
+ Xe được trang bị màn hình cảm ứng 8 inch kết nối Apple Carplay, Android Auto và Bluetooth, USD, AM/FM
+ Âm thanh mạnh mẽ, sôi động với hệ thống 8 loa được bố trí quanh xe cho chất lượng nghe tốt nhất
+ Hệ thống điều hòa tự động 2 vùng độc lập và có cửa gió điều hòa cho hàng ghế sau
+ Ngoài ra xe còn được tích hợp một số tiện nghi khác như quay số nhanh bằng giọng nói, chìa khóa thông minh tích hợp nút mở cốp và hệ thống kiểm soát âm thanh chủ động.
5. Độ an toàn
Nếu tiện nghi và hệ thống nội thất là ưu điểm của Honda Accord thì an toàn lại là nhược điểm lớn nhất của dòng xe này. So với các đối thủ khác cùng phân khúc thì Accord được nhận xét là quá thiếu thốn các trang bị, xe chỉ được trang bị những hệ thống cơ bản như:
+ Hệ thống phanh xe ABS, EBD, BA
+ 6 túi khí
+ Cảm biến lùi và camera lùi
+ Hệ thống kiểm soát lực kéo
+ Cảnh báo buồn ngủ
+ Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS)
+ Móc ghế an toàn cho trẻ ISO FIX
6. Khả năng vận hành
Xe vận hành tốt, bền bỉ
Ở phiên bản mới Honda Accord có nhiều thay đổi trong hệ thống động cơ mang lại khả năng vận hành bền bỉ và mạnh mẽ hơn.
– Động cơ
Năm 2024 Accord sử dụng động cơ 1.5L Turbo thay thế cho động cơ 2.4L mang lại công suất 188/5.500 (Hp/rpm) và momen xoắn cực đại là 260/1.600-5.000 (Nm/rpm).
Thông số |
Honda Accord 2020 |
Động cơ |
|
Kiểu động cơ |
1.5L DOHC VTEC TURBO, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van |
Hộp số |
Hộp số CVT ứng dụng EARTH DREAMS TECHNOLOGY |
Dung tích xi lanh (cm3) |
1.498 |
Công suất cực đại (Hp/rpm) |
188/5.500 |
Momen xoắn cực đại (Nm/rpm) |
260/1.600-5.000 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) |
56 |
Dung tích khoang hành lý (lít) |
573 |
Hệ thống nhiên liệu |
Phun xăng trực tiếp/PGM-F1 |
Bảng thông số động cơ xe Honda Accord 2024
– Mức tiêu hao nhiên liệu
Honda Accord 2024 có mức tiêu hao nhiên liệu thấp, được đánh giá là tiết kiệm xăng nhất trong phân khúc. Cụ thể, xe có mức tiêu thụ nhiên liệu khi đi trên đường hỗn hợp/đô thị/ngoài đô thị lần lượt là 6.2/8.1/5.1(lít/100km).
7. Giá xe
Năm 2024 Honda Accord được bán trên toàn quốc với giá niêm yết là:
Phiên bản | Giá niêm yết | Giá lăn bánh | ||
Hà Nội | TP HCM | Các tỉnh | ||
Accord (đen, bạc) | 1,319 | 1,505 | 1,479 | 1,461 |
Accord (trắng) | 1,329 | 1,516 | 1,490 | 1,472 |
Bảng giá xe Honda Accord 2024
Với bài viết đánh giá chi tiết về dòng xe Honda Accord 2024 kể trên chắc hẳn các bạn đọc giả đã có những cái nhìn tổng quát hơn về mẫu xe sedan hạng D này rồi phải không. Với nhiều ưu điểm nổi bật Accord hứa hẹn mang đến cho các bạn nhiều trải nghiệm tuyệt vời.
Tôi là Cao Thanh Lâm – Chuyên Viên cao cấp trong lĩnh vực Ô tô tại thị trường Châu Á. Với kinh nghiệm 20 năm trong nghề, tôi thấu hiểu mong muốn cũng như nhu cầu của khách hàng.
Trong lĩnh vực màn hình ô tô android và android box – Zestech là đơn vị số 1 tại thị trường Việt Nam. Chiếm 70% thị phần trong nước và chuẩn bị phát triển ra Đông Nam Á.