#1 Đánh giá xe Honda CR-V: Giá tham khảo, thông số kỹ thuật 2024
Mục lục bài viết
Năm 2024 Honda CR-V tung ra thị trường phiên bản mới với nhiều thay đổi ngoại mục mang đến cho khách hàng sản phẩm chất lượng, tinh tế và tiện ích hơn. Luôn đứng đầu trong danh sách xe phân khúc SUV 7 chỗ, CR-V xứng đáng là sự lựa chọn hàng đầu. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu kỹ hơn về dòng sản phẩm này ngay sau đây nhé.
1. Giới thiệu tổng quan
Honda CR-V phiên bản mới có nhiều thay đổi
Ở phiên bản mới Honda CR-V được đánh giá là có nhiều cải tiến mới, nâng cấp hơn những phiên bản cũ mang lại cho khách hàng nhiều trải nghiệm tuyệt vời. Đầu tiên chúng ta cùng tìm hiểu tổng quan về dòng xe này thông qua:
– Lịch sử hình thành
Honda CR-V là dòng xe hơi được sản xuất tại Nhật Bản, thuộc tập đoàn lớn nhất nhì tại đây. Vào năm 1995 Honda CR-V được tung ra thị trường lần đầu tiên với động cơ 2 lít dưới nắp ca-pô, ban đầu xe có công suất 126 mã lực nhưng sau đó đã tăng thêm 21 mã lực để đạt tổng cộng 147 mã lực. Khi mới ra mắt xe nổi tiếng sở hữu động cơ khỏe, nội thất rộng, gầm đủ cao và một số tính năng như ghế sau có thể gập 60/40, cửa kính sau mở độc lập.
– Phân khúc khách hàng, đối thủ cạnh tranh
Honda CR-V thuộc phân khúc SUV/Crossover 7 chỗ được yêu thích nhất, đây là phân khúc khá sôi động với sự cạnh tranh lớn. Mẫu xe có kiểu dáng thiết kế phù hợp với mọi độ tuổi, giới tính.
Cùng thuộc phân khúc có nhiều cái tên nổi tiếng đó là: Toyota Fortuner, Hyundai Santafe và Ford Everest. Đây đều là những ông lớn trong ngành công nghiệp ô tô.
– Các phiên bản và màu sắc
Honda CR-V 2024 được tung ra thị trường với 3 phiên bản có 3 mức giá khác nhau. Cụ thể đó là: Honda CR-V 1.5 L, Honda CR-V 1.5 G, Honda CR-V 1.5 E
Xe có 5 màu sắc tùy chọn đó là: Trắng ngọc, ghi bạc, đỏ, đen ánh và xanh đậm.
– Thông số kỹ thuật
Thông số |
Honda CR-V L |
Honda CR-V G |
Honda CR-V E |
|
Số chỗ ngồi |
7 |
|||
D x R x C (mm) |
4.623 x 1.855 x 1.679 |
|||
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.660 |
|||
Chiều rộng cơ sở (mm) |
1.601/1.617 |
|||
Cỡ lốp |
235/55R18 |
|||
La zăng |
Hợp kim 18 inch |
|||
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
198 |
|||
Bán kính vòng quay (m) |
5.9 |
|||
Hệ thống phanh trước & sau |
Phanh đĩa |
|||
Hệ thống treo |
Trước |
Kiểu MacPherson |
||
Sau |
Liên kết đa điểm |
Bảng thông số kỹ thuật xe Honda CR-V 2024
2. Ngoại thất
Honda CR-V 2024 có ngoại thất mạnh mẽ, cơ bắp
Honda CR-V 2024 là thế hệ xe thứ 5 mà hãng tung ra thị trường, ở phiên bản này xe có nhiều thay đổi về ngoại thất. Tổng quan thiết kế xe cơ bắp, mạnh mẽ nhưng lại vô cùng sang trọng, tinh tế giúp xe ghi dấu ấn mạnh mẽ với người tiêu dùng.
– Phần đầu xe
Phần đầu xe được trang bị đầy đủ thiết bị ngoại thất như: hệ thống nắp capo, các thanh được mạ crom, hệ thống đèn pha mới, dải đèn LED DRL , cụm đèn sương mù. Về thiết kế, đầu xe có lưới tản nhiệt dạng tổ ong được che đậy bởi dải chrome sáng chạy ngang.
– Phần thân xe
Nhìn ngang thân xe của Honda CR-V khá mạnh mẽ, cơ bắp đạt tiêu chuẩn của một chiếc xe SUV, vô cùng nổi bật và ấn tượng. Vòm bánh xe nhô ra và kéo dài về phía sau. Xe trang bị đầy đủ gương chiếu hậu chỉnh gập điện và tích hợp báo rẽ, tay nắm cửa cảm biến, bộ bodykit trang trí cho phần hông xe ở bậc lên xuống.
– Phần đuôi xe
Đuôi xe tạo điểm nhấn bằng hệ thống đèn hậu LED dạng ba chấu không gian ba chiều, tạo hình khá giống chữ L và có logo thương hiệu H ở giữa.
Sau đây là bảng thông số ngoại thất của Honda CR-V 2024
Thông số |
Honda CR-V L |
Honda CR-V G |
Honda CR-V E |
Khởi động bằng nút bấm |
|||
Đèn chiếu xa |
Halogen |
LED |
|
Đèn chiếu gần |
Halogen Projector |
||
Đèn chạy ban ngày |
LED |
||
Đèn sương mù |
|||
Đèn hậu |
|||
Đèn phanh trên cao |
Có |
||
Đèn tự động bật tắt theo cảm biến ánh sáng |
– |
Có |
|
Đèn tự động tắt theo thời gian |
Có |
||
Đèn tự động điều chỉnh góc chiếu sáng |
– |
Có |
|
Đèn pha thích ứng tự động |
Có |
||
Gương chiếu hậu |
Chỉnh & gập điện |
Chỉnh điện |
Chỉnh & gập điện |
Tay nắm cửa |
Cùng màu thân xe |
||
Gạt mưa tự động |
– |
Có |
|
Ống xả kép |
Có |
||
Cản trước viền mạ crom |
Bảng thông số ngoại thất của Honda CR-V 2024
3. Nội thất
Honda CR-V nội thất hiện đại, không gian rộng rãi
Với phiên bản mới này Honda CR-V đã có những thay đổi ngoại mục về thiết kế nội thất và không gian bên trong mang lại cho khách hàng trải nghiệm thú vị nhất.
+ Kích thước không gian được mở rộng, nhiều diện tích mang đến sự thoải mái nhất cho người ngồi trong xe
+ Sử dụng bộ ghế đa dụng 4 bọc da cao cấp có 4 chế độ: chế độ 7 chỗ, chế độ 5 chỗ, chế độ tiện dụng và chế độ để vật dài. Các bạn có thể điều chỉnh số ghế và chỗ ngồi trong xe theo ý muốn của mình.
+ Ghế ngồi gập tiện dụng, đối với hàng ghế thứ hai có thể gập theo tỷ lệ 60:40, riêng hàng ghế thứ ba có thể gập theo tỷ lệ 50:50 hoặc có thể gập phẳng hoàn toàn.
+ Bảng đồng hồ trung tâm kỹ thuật số Digital
+ Vô-lăng bọc da thiết kế ba chấu thể thao, tích hợp các nút bấm điều khiển trên vô lăng
Bảng thông số nội thất của xe 2024
Thông số |
Honda CR-V L |
Honda CR-V G |
Honda CR-V E |
|
Bảng đồng hồ trung tâm |
Digital |
|||
Trang trí tablo |
Ốp nhựa màu kim loại |
Ốp vân gỗ |
||
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động |
– |
Có |
||
Chất liệu ghế |
Da (màu be) |
Da (màu đen) |
||
Ghế lái |
Chỉnh điện |
6 hướng |
||
Hỗ trợ bơm lưng |
4 hướng |
|||
Hàng ghế thứ 2 |
Gập 6:4 |
|||
Hàng ghế thứ 3 |
Gập 5:5 và có thể gập phẳng hoàn toàn |
|||
Cửa sổ trời |
– |
Có |
||
Bệ trung tâm tích hợp khay đựng cốc, ngăn chứa đồ |
Có |
|||
Hộc đựng kính mát |
||||
Tựa tay hàng ghế sau tích hợp đựng cốc |
||||
Tay lái |
Chất liệu |
Da |
||
Điều chỉnh 4 hướng |
Có |
|||
Tích hợp nút điều chỉnh hệ thống âm thanh |
Bảng thông số nội thất của Honda CR-V 2024
4. Tiện nghi
Tiện nghi của xe được đánh giá cao với nhiều trang thiết bị hiện đại, cao cấp mang đến trải nghiệm, những phút giây thư thái cho người ngồi trên xe.
+ Xe được trang bị màn hình thông minh 7 inch tích hợp công nghệ IPS. Màn hình android ô tô có thể kết nối với các điện thoại thông minh, người dùng có thể nghe nhạc, gọi điện, nhắn tin SMS, sử dụng bản đồ hay ra lệnh bằng giọng nói.
+ Hệ thống âm thanh mạnh mẽ, rõ nét với số loa là 8 có chế độ bù âm thanh theo tốc độ
+ Xe kết nối được với các cổng như HDMI, Bluetooth và AUX
+ Hệ thống điều hòa tự động 2 vùng độc lập, ghế sau có cửa gió điều hòa
+ Hàng ghế sau có tựa tay tích hợp hộc đựng cốc và cả ngăn đựng tài liệu, hệ thống đèn cho cả hai hàng ghế đầu.
5. Độ an toàn
Là dòng xe đến từ Nhật Bản, Honda CR-V luôn chú trọng đến an toàn tính mạng của người ngồi trên xe nên được trang bị hệ thống an toàn đầy đủ, tiên tiến nhất. Hệ thống đó bao gồm:
+ Hệ thống cảnh báo chống buồn ngủ
+ Hệ thống đánh lái chủ động
+ Cân bằng điện tử
+ Kiểm soát lực kéo
+ Chống bó cứng phanh
+ Phân phối lực phanh điện tử
+ Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
+ Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
+ Đèn cảm biến phanh khẩn cấp
+ Chức năng khóa cửa tự động
+ Hỗ trợ quan sát làn đường
+ Camera lùi 3 góc
+ Có túi khí cho người lái và ngồi kế bên, túi khí bên cho hàng ghế trước và túi khí rèm cho tất cả hàng ghế
+ Chìa khóa được mã hóa chống trộm
+ Chế độ khóa cửa tự động khi chìa khóa ra khỏi vùng cảm biến
+ Móc ghế an toàn cho trẻ em
+ Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm
6. Khả năng vận hành
Honda CR-V khả năng vận hành tốt với động cơ bền bỉ, mạnh mẽ
Xe có khả năng vận hành tốt với động cơ bền bỉ, mạnh mẽ,hệ truyền động xe hoàn toàn mới giúp xe luôn hoạt động tốt trên mọi nẻo đường.
– Động cơ
Thông số | Honda CR-V L | Honda CR-V G | Honda CR-V E | |
Động cơ | ||||
Kiểu động cơ | 1.5L DOHC VTEC Turbo, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van ứng dụng EARTH DREAMS TECHNOLOGY | |||
Hộp số | CVT | |||
Dung tích xi lanh (cc) | 1.456 | |||
Công suất cực đại (mã lực @ vòng/phút) | 188 @ 5.600 | |||
Mô men xoắn cực đại (Nm @ vòng/phút) | 240 @ 2.000 – 5.000 | |||
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 57 | |||
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu (L/100km) | Kết hợp | 6.9 | ||
Đô thị | 8.9 | |||
Ngoài đô thị | 5.7 |
Bảng thông số động cơ của xe Honda CR-V 2024
– Mức tiêu hao nhiên liệu
Tuy có động cơ mạnh mẽ là vậy nhưng xe lại có mức tiêu hao nhiên liệu thấp. Theo số liệu của nhà sản xuất đưa ra thì xe có mức tiêu thụ nhiên liệu là 8.9L nếu đi đường đô thị, 5.7L ngoài đô thị và 6.9L đường kết hợp.
– Lái thử
Khi cầm lái bạn hoàn toàn có thể cảm nhận được những ưu điểm vượt trội của Honda CR – V. Đông cơ xe chạy êm, không gây ra tiếng ồn và khi đi trên những đoạn đường vắng xe vẫn chạy tốt. Hệ thống chân phanh, côn,..dễ dàng thao tác.
7. Giá xe
Honda CR – V được bán với mức giá:
Phiên bản | Giá xe (triệu đồng) |
Honda CR-V 1.5 L | 1.093 |
Honda CR-V 1.5 G | 1.023 |
Honda CR-V 1.5 E | 983 |
Bảng giá xe Honda CR – V
Trên đây là bài viết chia sẻ tất cả các đánh giá chi tiết nhất của dòng xe Honda CR – V. Với những thông tin trên chúng ta có thể khẳng định đây là dòng xe SUV 7 chỗ đáng mua nhất với nhiều tiện ích cho người sử dụng. Ngoài ra nếu bạn muốn mua và tìm kiếm thêm các sản phẩm nội thất như màn hình ô tô DVD Android Z800 New – Honda CRV 2018 10inch có Canbus thì hãy nhanh tay liên hệ với Zestech để được tư vấn miễn phí nhé.
Tôi là Cao Thanh Lâm – Chuyên Viên cao cấp trong lĩnh vực Ô tô tại thị trường Châu Á. Với kinh nghiệm 20 năm trong nghề, tôi thấu hiểu mong muốn cũng như nhu cầu của khách hàng.
Trong lĩnh vực màn hình ô tô android và android box – Zestech là đơn vị số 1 tại thị trường Việt Nam. Chiếm 70% thị phần trong nước và chuẩn bị phát triển ra Đông Nam Á.