Tin tức

#1 Đánh giá xe Chevrolet Trailblazer: Giá tham khảo, thông số kỹ thuật 2024

Xe Chevrolet Trailblazer là dòng xe SUV 7 chỗ khá phổ biến và được ưa chuộng tại thị trường Việt Nam. Tuy thuộc cùng phân khúc với nhiều đối thủ mạnh nhưng Trailblazer vẫn không hề lép vế và luôn được đón chào nồng nhiệt. Để tìm hiểu kỹ hơn về dòng xe này qua các thông số như giá thành, thông số kỹ thuật ngay sau bài viết dưới đây nhé.

1. Giới thiệu tổng quan

Chevrolet Trailblazer

Chevrolet Trailblazer năm 2021

– Lịch sử hình thành

Chevrolet Trailblazer thuộc tập đoàn General Motors, lần đầu ra mắt vào năm 2002. Với phiên bản thế hệ đầu tiên được thiết kế  từ năm 2002 dựa trên nền tảng có tên GMT360 với hệ dẫn động 4 bánh, hộp số tự động 4 cấp High-Low đã nhanh chóng gây ấn tượng với người yêu xe trên thế giới. Tuy nhiên tại Việt Nam lúc bấy giờ Chevrolet Trailblazer chưa thật sự gây được tiếng vang. Sau đó mẫu xe này được ngừng sản xuất 3 năm và hiện nay đã được sản xuất lại với sự nâng cấp và cải tiến vượt bậc ghi dấu ấn với khách hàng.

– Phân khúc khách hàng, đối thủ cạnh tranh

Chevrolet Trailblazer thuộc phân khúc SUV bình dân cỡ trung. Cạnh tranh trực tiếp với những đối thủ nặng ký như là: Toyota Fortuner, Ford Everest, Hyundai Santafe hay Mitsubishi Pajero Sport

– Các phiên bản và màu sắc

Năm 2021 xe được bán ra thị trường với 3 phiên bản đó là:

+ Trailblazer 2.5L VGT 4×4 AT LTZ

+ Trailblazer 2.5L VGT 4×2 AT LT

+ Trailblazer 2.5L 4×2 MT LT

Xe có 7 tùy chọn màu sắc ngoại thất gồm: Xám, Đen, Xanh, Bạc, Đỏ, Trắng và Xám thời thượng.

– Thông số kỹ thuật

Tên xe Chevrolet Trailblazer 2020
Số chỗ ngồi 07
Kiểu xe SUV
Xuất xứ Nhập khẩu
Kích thước DxRxC 4887 x 1902 x 1849 mm, 4887 x 1902 x 1851 mm
Tự trọng 1994-2119 kg
Chiều dài cơ sở 2845 mm
Động cơ Diesel, 2.5L, DI, DOHC, Turbo và Diesel, 2.5L, DI, DOHC, VGT, Turbo
Dung tích công tác 2.5L
Dung tích bình nhiên liệu 76L
Loại nhiên liệu Dầu
Công suất cực đại 161-180 mã lực
Mô-men xoắn cực đại 380-440 Nm
Hộp số Số sàn 6 cấp hoặc số tự động 6 cấp
Hệ dẫn động Cầu sau hoặc 2 cầu 4WD
Phanh trước/sau Đĩa/Đĩa
Trợ lực lái Thủy lực/Điện
Cỡ mâm 17-18 inch
Khoảng sáng gầm xe 219-221 mm
Khả năng lội nước 800 mm

Bảng thông số kỹ thuật xe Chevrolet Trailblazer 2021

2. Ngoại thất

Chevrolet Trailblazer

Ngoại thất xe mạnh mẽ, cao to, đồ sộ trong bộ khung gầm cứng cáp

Nhìn từ bên ngoài xe gây ấn tượng với khách hàng bởi vẻ đẹp mạnh mẽ, cao to, đồ sộ trong bộ khung gầm cứng cáp. Xe có kích thước tổng thể dài x rộng x cao lần lượt là 4887 x 1902 x 1849 mm và 4887 x 1902 x 1851 mm tùy theo từng phiên bản. Nhìn tổng thể xe có thiết kế ngoại thất như sau:

+ Đầu xe mạnh mẽ với bộ lưới tản nhiệt kép được mạ crom bóng loáng. Hệ thống đèn xe đầy đủ với: Đèn pha Halogen tự động bật/tắt, đèn ban ngày dạng LED và hốc đèn sương mù được khoét vào trong với 2 bóng đèn sương mù đặt đối xứng thu hút ánh nhìn

+ Chạy dọc thân xe là các đường gân trải dài bóng bẩy. Xe được trang bị bộ vành 17-18 inch hai màu đen-xám đa chấu đậm chất thể thao cùng gương chiếu hậu hiện đại tích hợp đèn báo rẽ có thể gập điện hoặc gập tay.

+ Đuôi xe khá đơn giản nhưng tổng thể xe vẫn mang đến cái nhìn mạnh mẽ với các mảng gân lớn. Đèn hậu của xe dạng LED và cản sau được vuốt cao lên

3. Nội thất

Chevrolet Trailblazer

Chevrolet Trailblazer gây ấn tượng với không gian nội thất rộng rãi và thoải mái

Khi đi vào bên trong Chevrolet Trailblazer gây ấn tượng với không gian nội thất rộng rãi và thoải mái hứa hẹn mang đến cho khách hàng sự trải nghiệm tuyệt vời nhất. 

+ Khoang lái xe rộng rãi với đầy đủ trang thiết bị hiện đại. Táp lô bọc da với màn hình ô tô hiển thị chất lượng

+ Vô lăng được bọc da, 3 chấu có thể điều chỉnh hai hướng

+ Hệ thống ghế ngồi được thiết kế kiểu ghế cao ôm nhẹ người ngồi nên rất thoải mái. Ghế lái của xe điều chỉnh 6 hướng, ghế phụ chỉnh tay 4 hướng tiện dụng. Hàng ghế thứ 2 chỉ có 2 tựa đầu và ở trung tâm là tựa để tay có thể gập xuống 

+ Khoang hành lý của xe khá khiêm tốn, so với các đối thủ cạnh tranh khác thì chưa thật sự nổi bật. 

+ Tiện nghi của xe cũng được đánh giá khá cao, vô cùng hữu ích và thú vị với người dùng. Cụ thể như xe có hệ thống điều hòa tự động hoặc chỉnh tay với cửa gió phía sau giúp phân bổ khí tốt hơn. Hệ thống âm thanh mạnh mẽ với dàn 4 loa. Màn hình cảm ứng 7-8 inch có kết nối Apple Carplay, Bluetooth.

4. Độ an toàn

Xét về độ an toàn thì Chevrolet Trailblazer được đánh giá cao nhất trong phân khúc với đầy đủ trang thiết bị an toàn như: 

Hệ thống an toàn Chevrolet Trailblazer 2021

Chống bó cứng phanh

Phân phối lực phanh điện tử

Hỗ trợ phanh khẩn cấp

Cân bằng điện tử
Kiểm soát lực kéo
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hỗ trợ xuống dốc
Cảnh báo áp suất lốp
Cảnh báo điểm mù
Cảnh báo phương tiện di chuyển ngang khi lùi xe
Cảnh báo va chạm sớm
Cảnh báo chệch làn đường
Móc ghế trẻ em ISOFIX
Túi khí 2

Bảng thông số an toàn của xe Chevrolet Trailblazer 2021

5. Động cơ

Chevrolet Trailblazer

Xe sử dụng động cơ mạnh mẽ và bền bỉ

Xe sử dụng 2 tùy chọn động cơ đó là:

+ Động cơ diesel 2.5L DI, DOHC, Turbo có công suất tối đa 161 mã lực tại 3.600 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 380Nm từ 2.000 vòng/phút,

+ Động cơ diesel 2.5L DI, DOHC, VGT, Turbo có công suất tối đa 180 mã lực tại 3.600 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 440Nm từ 2.000 vòng/phút.

Với khối động cơ mạnh mẽ như vậy xe có mức tiêu hao nhiên liệu khi đi trên đường hỗn hợp/ đô thị/ngoài đô thị lần lượt là 8.88 – 9.99L/100km, 6.17- 6.62L/100km, 7.17- 7.88L/100km.

6. Gía bán

Năm 2021 xe được bán ra thị trường với mức giá là: 

Phiên bản Giá niêm yết Giá lăn bánh
Hà Nội TPHCM Các tỉnh
Trailblazer 2.5L VGT 4×4 AT LTZ 1066 1157 1146 1128
Trailblazer 2.5L VGT 4×2 AT LT 925 1007 997 979
Trailblazer 2.5L 4×2 MT LT 885 964 955 937

Bảng giá xe Chevrolet Trailblazer 2021

Nếu bạn đang băn khoăn không biết nên chọn dòng xe SUV nào thì Chevrolet Trailblazer 2021 chắc chắn là một sự lựa chọn hoàn hảo. Với những chi tiết thông số nêu trên chắc hẳn các bạn đã có thêm cho mình những thông tin hữu ích rồi phải không nào?

Đánh giá bài viết
Tác giả: Cao Thanh Lâm
Tags:
Cao Thanh Lâm
Tác giả
Cao Thanh Lâm
Mạng xã hội

Gọi lại ngay cho tôi





    Làm lại bằng lái xe máy: Hướng dẫn chi tiết thủ tục mới nhất
    1900 988 910
    Tư vấn miễn phí