#1 Đánh giá xe Daewoo Matiz: Giá tham khảo, thông số kỹ thuật 2024
Mục lục bài viết
Daewoo Matiz là dòng ô tô nhỏ được ưa chuộng nhất phân khúc A (citycar) với một lớp khách hàng đặc trưng. Xe có nhiều ưu điểm nổi bật. vô cùng tiện lợi và tính ứng dụng cao nên được nhiều khách hàng lựa chọn. Hãy tìm hiểu thêm về dòng xe này thông qua bài viết đánh giá xe Daewoo Matiz: Giá tham khảo, thông số kỹ thuật 2024 ngay sau bài viết dưới đây nhé.
1. Giới thiệu tổng quan xe
Daewoo Matiz còn gọi là Chevrolet Spark ở một số phiên bản
Daewoo Matiz còn gọi là Chevrolet Spark ở một số phiên bản, đây không còn là dòng xe xa lạ gì nữa đối với người tiêu dùng Việt Nam. Dòng xe hơi khá được ưa chuộng, xe sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật. Đầu tiên trước khi đi đánh giá chi tiết chúng ta cùng vài điểm tổng quan xe sau đây nhé.
– Lịch sử ra đời
Daewoo Matiz được ra mắt thị trường vào năm 1998 bán đầu tiên ở Hàn Quốc và thị trường châu Âu với mã M100. Rất nhanh chóng chỉ sau một thời gian ngắn, Daewoo Matiz đã trở thành cái tên Hot và trở thành dòng bán chạy nhất của Daewoo ở Châu Âu trong bốn năm sau. Đến tháng 5/2008 Chevrolet Spark ra mắt tại Việt Nam thay thế cho Matiz.
– Phân khúc khách hàng, đối thủ cạnh tranh
Xe thuộc xe đô thị cỡ nhỏ thuộc phân khúc A (citycar) hay còn gọi là phân khúc hatchback cỡ nhỏ. Đây là phân khúc xe giá rẻ phù hợp với những người có thu nhập thấp, ngoài ra dòng xe này còn đặc biệt được các hãng taxi mua về để kinh doanh dịch vụ.
Trong phân khúc này hãng có nhiều đối thủ cạnh tranh mạnh, những cái tên có thể kể đến đó là Kia Morning và Hyundai Grand i10
– Các phiên bản và màu sắc
Năm 2024 xe được bán ra tại thị trường Việt Nam với tên là Chevrolet Spark. Xe có các phiên bản gồm Spark LS và Spark LT
Xe có phổ màu đa dạng, khách hàng có thể lựa chọn những màu sắc như: Màu đỏ, Bạc, Trắng, Xanh lá mạ, Xanh da trời và Xanh nhạt.
– Thông số kỹ thuật
|
Spark LS |
Spark LT |
Dài × rộng × cao(mm) |
3635 × 1597 × 1552 |
3635 × 1597 × 1552 |
Chiều dài cơ sở ((mm) |
2,375 |
2,375 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
160 |
160 |
Vệt bánh xe trước/sau (mm) |
1410/1417 |
1410/1417 |
Khối lượng bản thân (kg) |
1,000 |
1,000 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
5 |
5 |
Dung tích bình nhiên liệu (l) |
35 |
35 |
Kích thước lốp |
165/65R14 |
165/65R14 |
Kích thước lốp dự phòng |
165/65R14 |
165/65R14 |
Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (kg) |
1,367 |
1,367 |
Bảng thông số kỹ thuật của Chevrolet Spark 2024
2. Ngoại thất
Chevrolet Spark được biết đến là dòng xe có thiết kế ngoại thất bắt mắt
Chevrolet Spark được biết đến là dòng xe có thiết kế ngoại thất bắt mắt, đẹp cá tính mang đến cảm giác thoải mái, năng động.
– Phần đầu xe
Phần đầu xe được thiết kế một đường lưới tản nhiệt nâng cấp đi kèm viền mạ crôm. Cùng hệ thống đèn hiện đại, sáng như: Đèn sương mù trước, gạt mưa kính trước, cửa sổ điều khiển điện, tay nắm cửa trước màu đen,
– Phần thân xe
Phần thân xe có thiết kế uốn cong mềm mại và nhẹ nhàng.
– Phần đuôi xe
Phần đuôi xe có trang bị đèn sương mù tích hợp thêm dải đèn LED định vị ban ngày. Đèn sương mù nằm ngang, ngay dưới dải đèn LED định vị ban ngày. Hệ thống đèn chiếu sáng còn lại như: Gương chiếu hậu cùng màu thân xe, có chỉnh điện và gập tay.
Sau đây là bảng thông số kỹ thuật ngoại thất các bạn có thể tham khảo
|
Spark LS |
Spark LT |
Viền lưới tản nhiệt |
Màu đen |
Mạ Crôm |
Đèn sương mù trước |
Không |
Có |
Gạt mưa kính trước |
Gián đoạn |
Gián đoạn |
Cửa sổ điều khiển điện |
Có |
Có |
Gương chiếu hậu cùng màu thân xe |
Có |
Có |
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập tay |
Có |
Tích hợp báo rẽ, có sấy |
Tay nắm cửa trước |
Màu đen |
Cùng màu thân xe |
Giá nóc |
Không |
Có |
Gạt mưa kính sau |
Có |
Có |
Tay nắm mở cửa sau cùng màu thân xe |
Có |
Có |
Cánh lướt gió sau |
Có |
Có, dạng lớn |
Đèn phanh trên cao dạng LED |
Không |
Có |
La-zăng |
Thép, ốp nhựa |
Hợp kim nhôm |
La-zăng bánh dự phòng |
Thép, 14″ |
Thép, 14″ |
Thông số kỹ thuật ngoại thất xe Chevrolet Spark 2024
3. Nội thất
Nội thất xe hiện đại, tiện dụng
Là dòng xe nhỏ giá rẻ nhưng xe được trang bị đầy đủ nội thất hiện đại, tiện dụng. Đây cũng là một trong những lý do vì sao dòng xe này lại được ưa thích đến vậy. Thiết kế nội thất xe bao gồm:
+ Xe có thiết kế nội thất chủ yếu là màu đen, 3 với 5 chỗ ngồi
+ Vô lăng của xe được ốp màu bạc, là vô lăng 3 chấu, điều chỉnh 2 hướng và có tích hợp điều chỉnh được trên vô lăng
+ Ghế được làm từ nỉ, có họa tiết trang trí. Ghế lái chỉnh tay 6 hướng còn ghế sau gập 60/40
+ Bảng đồng hồ thiết kế mới
+ Có đèn trần
4. Tiện nghi
Hệ thống tiện nghi của Chevrolet Spark cơ bản, được trang bị đủ hệ thống điều hòa và âm thanh. Tuy không xuất sắc và cao cấp nhưng tương đối tốt và hiệu quả
+ Hệ thống giải trí Radio AM/FM với màn hình xe hơi cảm ứng 7 Inch. Có kết nối cổng USB. Hệ thống 4 loa
+ Điều hòa chỉnh tay và có lọc gió
5. Độ an toàn
Xe được trang bị đầy đủ thiết bị an toàn
Độ an toàn của xe khá tốt, được trang bị đầy đủ tính năng an toàn bao gồm khung xe được gia cố bằng thép chịu lực, hệ thống dây an toàn 3 điểm
+ Phanh trước/sau là Đĩa / tang trống
+ Có hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
+ Hệ thống dây an toàn 3 điểm
+ Hệ thống căng đai khẩn cấp ghế trước
+ Hệ thống 2 túi khí trước
+ Khóa cửa trung tâm
+ Hệ thống chống trộm
+ Chìa khóa mã hóa chống trộm
6. Khả năng vận hành
Để đánh giá khả năng vận hành của xe đầu tiên chúng ta tìm hiểu về thông số động cơ của xe ngay sau bảng số liệu sau đây:
|
Spark LS |
Spark LT |
Loại động cơ |
Xăng, 1.2 L, DOHC, MFI |
Xăng, 1.2 L, DOHC, MFI |
Dung tích xi lanh (cm3) |
1206 |
1206 |
Công suất tối đa (hp / rpm) |
80 / 6400 |
80 / 6400 |
Mô men xoắn cực đại (Nm / rpm) |
108/ 4800 |
108/ 4800 |
Hộp số |
Số sàn 5 cấp |
Số sàn 5 cấp |
Tiêu chuẩn khí thải |
EURO 4 |
EURO 4 |
Trợ lực lái |
Trợ lực điện |
Trợ lực điện |
Bảng thông số động cơ của xe Chevrolet Spark 2024
Nhìn vào bảng số liệu trên có thể nhận xét động cơ của xe khá tốt, vận hành mạnh mẽ.
– Lái thử
Xe Chevrolet Spark chạy khá êm ái, động cơ mạnh mẽ nhưng không gây ra tiếng ồn khó chịu. Tốc độ ổn định, các hệ thống phanh, vô lăng, bàn đạp dễ sử dụng, thao tác thuận tiền. Khi đi xe tiết kiệm nhiên liệu, không quá xóc khi đi những đoạn đường nhỏ, gập ghềnh. Tuy nhiên, khi lái xe ngồi lâu sẽ thấy hơi mệt và đau lưng, xe chạy không quá mượt và thoải mái như những dòng xe khác. Nếu chấm điểm thì sẽ được khoảng 7/10 điểm.
– Mức tiêu hao nhiên liệu
Xe có mức tiêu hao nhiên liệu thấp, tiết kiệm và vận hành tốt. Cụ thể mức tiêu hao nhiên liệu của Chevrolet Spark 2020 là:
|
Spark LS |
Spark LT |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (số liệu được thử nghiệm bởi VR) (L/100 Km) – Trong đô thị |
7.62 |
7.62 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (số liệu được thử nghiệm bởi VR) (L/100 Km) – Ngoài đô thị |
5.41 |
5.41 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (số liệu được thử nghiệm bởi VR) (L/100 Km) – Kết hợp |
6.2 |
6.2 |
Thông số kỹ thuật tiêu hao nhiên liệu Chevrolet Spark 2024
7. Giá xe
2024 Chevrolet Spark được bán tại thị trường Việt Nam với mức giá:
Phiên bản |
Giá xe (triệu đồng) |
Chevrolet Spark Duo LS |
299 |
Chevrolet Spark LS |
359 |
Chevrolet Spark LT |
389 |
Bảng giá xe Chevrolet Spark năm 2024
Với phân khúc xe cơ nhỏ giá rẻ thì Chevrolet Spark hay Daewoo Matiz cũ là mẫu xe số 1 cho bạn lựa chọn. Xe đặc biệt phù hợp mua để phục vụ nhu cầu đi lại của gia đình và để làm phương tiện kinh doanh. Ngoài ra, nếu bạn đã sở hữu một chiếc xe rồi và muốn thay mới màn hình ô tô Android – Chevrolet Spark thì hãy nhanh tay liên hệ với Zestech để được tư vấn miễn phí nhé. Đây là địa chỉ chuyên phân phối các dòng sản phẩm nội thất ô tô thông minh số 1 Việt Nam.
Tôi là Cao Thanh Lâm – Chuyên Viên cao cấp trong lĩnh vực Ô tô tại thị trường Châu Á. Với kinh nghiệm 20 năm trong nghề, tôi thấu hiểu mong muốn cũng như nhu cầu của khách hàng.
Trong lĩnh vực màn hình ô tô android và android box – Zestech là đơn vị số 1 tại thị trường Việt Nam. Chiếm 70% thị phần trong nước và chuẩn bị phát triển ra Đông Nam Á.