#1 Đánh giá xe Kia Carens: Giá tham khảo, thông số kỹ thuật 2024
Mục lục bài viết
Kia Carens là dòng xe MPV của hãng Kia nổi tiếng, tuy không phổ biến bằng những dòng xe Kia Morning nhưng Carens vẫn là một trong những sự lựa chọn hàng đầu của các gia đình Việt. Xe được biết với tên gọi khác là Kia Rondo và tính đến nay đang là thế hệ thứ 4 với nhiều thay đổi và cải tiến mới hứa hẹn mang đến cho khách hàng nhiều trải nghiệm thú vị hơn.
1. Giới thiệu tổng quan
Xe MPV Kia Carens
Khi nhắc đến Kia chúng ta sẽ nghĩ ngay đến dòng xe Kia Morning, một trong những chiếc xe bán chạy và phổ biến nhất Việt Nam. Còn Kia Carens lại là dòng xe đánh dấu sự trưởng thành của hãng.
– Lịch sử hình thành
Kia Carens thuộc thương hiệu Kia Hàn Quốc, đây là hãng sản xuất ô tô hàng đầu trên thế giới. Xe được giới thiệu lần đầu tiên vào năm 1999 và đến nay đang ở thế hệ thứ 4. Và mãi đến năm 2007 dòng xe này mới chính thức có mặt tại thị trường Việt Nam. Ngay từ khi mới ra mắt Carens là dành được nhiều sự quan tâm và yêu thích của người Việt. Tuy nhiên, năm 2016 mẫu xe này được đổi tên thành Kia Ronda với kiểu dáng, thiết kế hiện đại và lớn hơn. Do đó để mua được những chiếc Kia Carens tại thời điểm này các bạn có thể tìm mua tại những thị trường ô tô cũ với giá thành rẻ.
– Phân khúc khách hàng, đối thủ cạnh tranh
Kia Carens thuộc phân khúc xe MPV gầm cao, đây là phân khúc khá sôi động với sự tham gia của nhiều đối thủ cạnh tranh đó là: Toyota Innova, Mitsubishi Xpander hay Suzuki Ertiga.
– Các phiên bản và màu sắc
Trước khi đổi sang tên mới thì Kia Carens được bán ra thị trường với các phiên bản đó là:
+ Kia Carens MT
+ Kia Carens S MT
+ Kia Carens S AT
Xe có 5 màu sắc để cho khách hàng lựa chọn đó là: màu vàng cát, ghi xám, xanh da trời Mysterous, màu đen, màu trắng
– Thông số kỹ thuật
Thông số | Kia Carens MT | Kia Carens S MT | Kia Carens S AT | |
Kích thước | ||||
D x R x C (mm) | 4.545 x 1.820 x 1.720 | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.700 | |||
Khoảng sáng (mm) | 156 | |||
Bán kính vòng quay (mm) | 5.300 | |||
Dung tích bình nhiên liệu | 55L | |||
Trọng lượng (Kg) | Toàn tải | 1.490 | 1.510 | |
Không tải | 2.135 | 2.155 |
Bảng thông số kỹ thuật xe Kia Carens 2024
2. Ngoại thất
Ngoại thất xe đơn giản, thanh lịch
Tổng quan về ngoại thất bên ngoài chúng ta có thể thấy xe có thiết kế đơn giản, thanh lịch với kiểu dáng dài, thon. Tuy không quá nổi bật nhưng cũng đủ gây ấn tượng với khách hàng.
– Phần đầu xe
Đầu xe gây ấn tượng bằng bộ lưới tản nhiệt hình thang ngược độc đáo và khác biệt. Cụm đèn pha dạng halogen kết hợp projector hiện đại, đi kèm đèn sương mù phía trước hữu dụng cho điều kiện thời tiết xấu.
– Phần thân xe
Thân xe của Kia Carens đơn giản, nhìn ngang xe khá dài và gọn với kích thước dài x rộng x cao lần lượt là 4.545 x 1.820 x 1.720 (mm). Chiều dài cơ sở khá lớn với 2.700 mm, bán kính quay vòng 5,3 mét và khoảng sáng gầm xe 156mm. Với thông số kích thước kỹ thuật như vậy đảm bảo xe di chuyển tốt trong thành phố kể cả những đoạn đường chật hẹp.
Ngoài ra xe còn được trang bị gương chiếu hậu chỉnh điện có khả năng gập và tích hợp đèn báo rẽ hiện đại. Tay nắm cửa mạ chrome.
– Phần đuôi xe
Đuôi xe không có quá nhiều sự thay đổi, nhìn từ phía sau xe khá góc cạnh với các đường nét cứng cáp, mạnh mẽ. Xe có cụm đèn hậu thiết kế đứng và bên cạnh là đường vuốt ngang
Sau đây là bảng thông số ngoại thất của Kia Carens
Thông số | Kia Carens MT | Kia Carens S MT | Kia Carens S AT |
Ngoại thất | |||
Đèn pha Halogen dạng thấu kính | Có | Có | Có |
Đèn LED chạy ban ngày | Có | Có | Có |
Đèn phanh trên cao | Có | Có | Có |
Đèn sương mù | Có | Có | Có |
Tay nắm cửa mạ crom | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ | Không | Có | Có |
Bảng thông số ngoại thất xe Kia Carens
3. Nội thất
Nội thất của xe cơ bản với đầy đủ trang thiết bị cần thiết. Điểm nổi bật của dòng xe này là không gian khoang nội thất rộng rãi, thoáng mát cùng nội thất tiện dụng.
+ Khoang lái được bọc chất liệu da sang trọng, mang đến cảm giác thanh lịch cho chiếc xe
+ Xe có vô lăng 4 chấu, được bọc da và có thể điều chỉnh 2 hướng. Ngoài ra trên vô lăng còn được tích hợp các nút điều khiển âm thanh giúp người lái rảnh tay nghe điện thoại.
+ Trung tâm khoang lái là màn hình ô tô thông tin đơn sắc thông báo đến tài xế các vấn đề xảy ra như mức tiêu thụ nhiên liệu, số liệu quãng đường
+ Ghế ngồi của xe được bọc da cao cấp với ghế lái chỉnh điện 6 và 8 hướng tùy theo phiên bản. Hàng ghế thứ 2 gập theo tỉ lệ 60: 40, hàng ghế thứ ba gập theo tỉ lệ là 50:50.
Thông số | Kia Carens MT | Kia Carens S MT | Kia Carens S AT |
Nội thất | |||
Tay lái bọc da, chỉnh 2 hướng | Có | Có | Có |
Tay lái thích hợp điều khiển âm thanh | Có | Có | Có |
Ghế bọc da | Có | Có | Có |
Ghế lái chỉnh điện | Chỉnh tay 6 hướng | 8 hướng | 8 hướng |
Hàng ghế 3 gập 5:5 | Có | Có | Có |
Cửa sổ trời chỉnh điện | Có | Có | Có |
Kính cửa điều khiển điện | Không | Có | Có |
Màn hình ốp trần | Không | Có | Có |
Thảm lót sàn | Có | Có | Có |
Bảng thông số nội thất xe Kia Carens 2024
4. Tiện nghi
Tiện nghi xe được nhận xét ở mức trung bình, khá ổn trong tầm giá. Xe được trang bị hệ thống:
+ Hệ thống điều hòa tự động với cửa gió cho hai hàng ghế sau, giúp không gian nội thất được làm mát nhanh chóng và đều cho mọi vị trí.
+ Hệ thống âm thanh mạnh mẽ với dàn loa 6 chiếc
+ Hệ thống giải trí với đầu DVD có tích hợp định vị GPS, đầu CD ở bản tiêu chuẩn có khả năng kết nối Bluetooth/AUX/USB/iPod
5. Độ an toàn
An toàn xe đầy đủ với những hệ thống cao cấp và đạt chuẩn. Là mẫu xe MPV nên hãng rất chú trọng đến vận hành và an toàn của cả chuyến đi. Cụ thể:
+ Phanh đĩa trước/sau
+ Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
+ Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD
+ Dây đai an toàn các hàng ghế
+ Túi khi trước cho người lái và hành khách
+ Khóa cửa trung tâm
+ Camera lùi
+ Túi cứu hộ
6. Khả năng vận hành
Xe vận hành bền bỉ và mạnh mẽ
– Động cơ
Đông cơ xe sử dụng là đông cơ xăng, với các thông số ấn tượng cho thấy xe vận hành bền bỉ và mạnh mẽ trên mọi cung đường. Cụ thể xe sử dụng động cơ Theta 2.0L, 4 xi-lanh, 16 van DOHC, CVVT cho công suất 143 mã lực và mô-men xoắn 189 Nm kết hợp với hộp số sàn 5 cấp hoặc tự động 4 cấp.
Thông số | Kia Carens MT | Kia Carens S MT | Kia Carens S AT |
Động cơ và vận hành | |||
Mã động cơ | Xăng, Theta 2.0L, 4 xi-lanh, 16 van DOHC, CVVT | ||
Dung tích xy lanh (cc) | 1.988 | ||
Hộp số | 5 MT | 4AT | |
Công suất cực đại (Hp) | 143 | ||
Momen xoắn cực đại (Nm) | 189 | ||
Dẫn động | Cầu trước |
Bảng thông số động cơ xe Kia Carens 2024
– Mức tiêu hao nhiên liệu
Theo số liệu nhà sản xuất công bố thì xe Kia Carens 2024 có mức tiêu hao nhiên liệu là 8 lit/100km
7. Giá xe
Giá xe của Kia Carens tại thời điểm dừng bán là:
Mẫu xe | Giá xe cũ (triệu đồng) |
Kia Carens S AT | 634 |
Bảng giá xe Kia Carens
Trên đây là bài viết đánh giá chi tiết về dòng xe Kia Carens mà chúng tôi muốn chia sẻ với các bạn. Tuy tại thời điểm này xe đã ngừng bán nhưng khách hàng hoàn toàn vẫn có thể tìm mua xe cũ trên thị trường. Với số tiền từ 500 – 600 triệu đồng đây chắc chắn là sự lựa chọn hoàn hảo.
Tôi là Cao Thanh Lâm – Chuyên Viên cao cấp trong lĩnh vực Ô tô tại thị trường Châu Á. Với kinh nghiệm 20 năm trong nghề, tôi thấu hiểu mong muốn cũng như nhu cầu của khách hàng.
Trong lĩnh vực màn hình ô tô android và android box – Zestech là đơn vị số 1 tại thị trường Việt Nam. Chiếm 70% thị phần trong nước và chuẩn bị phát triển ra Đông Nam Á.