#1 Đánh giá xe Mitsubishi Outlander: Giá tham khảo, thông số kỹ thuật 2024
Mục lục bài viết
Mitsubishi Outlander phiên bản mới năm 2024 được ra mắt vào tháng 2 vừa qua đã thu hút đông đảo sự chú ý và quan tâm của khách hàng bởi nhiều tính năng, nâng cấp và cải tiến vượt trội so với những phiên bản cũ. Đây đang là dòng xe rất được quan tâm, hãy cùng chúng tôi tìm hiểu chi tiết hơn nữa ngay sau bài viết đánh giá dưới đây nhé.
1. Giới thiệu tổng quan
Mitsubishi Outlander phiên bản mới 2024
Mitsubishi Outlander là dòng xe đô thị được lắp ráp theo hình thức CKD tại Việt Nam, tuy cùng phân khúc với nhiều dòng xe nổi tiếng như Outlander vẫn cho thấy mình là cái tên đáng gờm.
– Lịch sử hình thành
Mitsubishi Outlander thuộc thương hiệu Mitsubishi nổi tiếng đến từ Nhật Bản, đây là hãng sản xuất ô tô nổi tiếng thế giới với nhiều dòng xe cao cấp. Mitsubishi Outlander lần đầu ra mắt thị trường vào tháng 8 năm 2016, chỉ với hơn 4 năm nhưng Outlander đã nhanh chóng được biết đến và dành nhiều sự yêu thích của tất cả khách hàng.
Mitsubishi Outlander phiên bản mới được giới thiệu vào ngày 23/1/2018,CKD lắp ráp trong nước đầu tiên rời dây chuyền sản xuất và nhà sản xuất đã công bố mức giá cụ thể cho 3 phiên bản bán trên thị trường
– Phân khúc khách hàng, đối thủ cạnh tranh
Xe thuộc phân khúc crossover 7 chỗ đô thị cỡ trung tiện dụng, phân khúc này hướng đến nhiều đối tượng khách hàng khác nhau. Thuộc cùng phân khúc là nhiều đối thủ nặng ký như: Honda CRV, Mazda CX8, Hyundai SantaFe, Nissan X-Trail, Peugeot 5008……
– Các phiên bản và màu sắc
Mitsubishi Outlander 2024 được bán ra thị trường 3 phiên bản mới đó là:
+ Mitsubishi Outlander 2.0 CVT New
+ Mitsubishi Outlander 2.0 CVT Premium New
+ Mitsubishi Outlander 2.4 CVT Premium
Mitsubishi Outlander có 5 màu sắc nội thất cho khách hàng lựa chọn bao gồm đen, trắng, xám, nâu và đỏ.
– Thông số kỹ thuật
Thông số |
Outlander 2.0 CVT |
Outlander 2.0 CVT Premium |
2.4 CVT Premium |
Kích thước toàn thể DxRxC (mm) |
4.695 x 1.810 x 1.710 |
||
Khoảng cách 2 cầu (mm) |
2.670 |
||
Khoảng cách hai bánh xe trước/sau (mm) |
1.540/1.540 |
||
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (mm) |
5.300 |
||
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
190 |
||
Trọng lượng không tải (kg) |
1.500 |
1.535 |
1.610 |
Số người được phép chở |
7 |
Bảng thông số kỹ thuật xe Mitsubishi Outlander 2024
2. Ngoại thất
Ngoại thất được thiết kế theo ngôn ngữ Dynamic Shield
Ngoại thất của xe không có quá nhiều thay đổi so với những phiên bản cũ, xe vẫn được thiết kế theo ngôn ngữ Dynamic Shield. Tuy nhiên, xe vẫn có những thay đổi, cải tiến hơn.
– Phần đầu xe
Đầu xe tạo ấn tượng bằng bộ lưới tản nhiệt bằng 2 thanh ngang mạ chrome sáng bóng, thu hút sự chú ý. Được nối liền với cụm đèn chiếu sáng bắt mắt. Xe được trang bị hệ thống đèn pha chiếu sáng dạng Led tự động và gạt mưa tự động, đây là thay đổi đáng kể so với những phiên bản cũ.
– Phần thân xe
Nhìn ngang thân xe hài hòa, khá dài và rộng. Sự thay đổi dễ dàng nhận thấy nhất là bộ mâm xe thiết kế vằn vện bắt mắt hơn trước.
– Phần đuôi xe
Phần đuôi xe không nhiều thay đổi, cản sau được tái thiết kế đồng thời bổ sung thêm nẹp tạo cảm giác mạnh mẽ cho xe. Xe được trang bị cánh lướt gió thể thao và kính chắn gió sau. Đèn hậu dạng Led hiện đại.
Sau đây là bảng số liệu chi tiết về ngoại thất của xe:
Thông số |
Outlander 2.0 CVT |
Outlander 2.0 CVT Premium |
2.4 CVT Premium |
Đèn chiếu sáng phía trước |
Halogen, projector |
Full LED, projector |
|
Đèn pha điều chỉnh được độ cao |
Chỉnh tay |
Tự động |
|
Đèn pha tự động |
Không |
Không |
Có |
Đèn LED chiếu sáng ban ngày |
Có |
Có |
Có |
Cảm biến BẬT/TẮT đèn chiếu sáng phía trước |
Có |
Có |
Có |
Hệ thống gạt mưa tự động |
Có |
Có |
Có |
Đèn sương mù trước dạng LED |
Halogen |
Có |
Có |
Hệ thống rửa đèn |
Không |
Có |
Có |
Đèn báo phanh thứ ba |
Có |
Có |
Có |
Gương chiếu hậu |
Chỉnh điện/gập điện, tích hợp đèn báo rẽ và chức năng sưởi |
||
Cửa sau đóng mở bằng điện |
Không |
Có |
Có |
Tay nắm cửa ngoài |
Mạ Chrome |
||
Lưới tản nhiệt |
Mạ Chrome |
||
Kính cửa màu sậm |
Có |
Có |
Có |
Gạt nước kính sau và sưởi kính sau |
Có |
Có |
Có |
Mâm xe |
Mâm đúc hợp kim 18 inch thiết kế mới |
||
Giá đỡ hành lý trên mui xe |
Có |
Có |
Có |
Cánh lướt gió đuôi xe |
Có |
Có |
Có |
Bảng thông số ngoại thất Mitsubishi Outlander 2024
3. Nội thất
Nội thất của xe 2024 được trang bị đầy đủ tiện nghi
Nội thất của xe 2024 được trang bị đầy đủ tiện nghi hơn, với nhiều tính năng nổi bật mang đến cho người dùng nhiều trải nghiệm tuyệt vời, thoải mái và dễ chịu hơn rất nhiều:
+ Ghế được bọc da và nỉ cao cấp tùy từng phiên bản. Ghế lái chỉnh tay đối với phiên bản Outlander 2.0 CVT và chỉnh điện 8 hướng đối với Outlander 2.0 CVT Premium và 2.4 CVT Premium. Hàng ghế thứ hai gập 60:40 và hàng ghế thứ ba gập 50:50. Xe tích hợp hệ thống sưởi ấm hàng ghế trước.
+ Vô lăng và cần số được bọc da, điều chỉnh 4 hướng được tích hợp nút điều khiển âm thanh trên vô lăng, đàm thoại rảnh tay khi đang lái xe. Đồng thời tích hợp lẫy sang số trên vô lăng
+ Có hệ thống kiểm soát hành trình
+ Tay nắm cửa trong mạ crôm
+ Kính cửa điều chỉnh một chạm lên/xuống, chống kẹt
+ Có móc gắn ghế an toàn trẻ em và tấm ngăn khoang hành lý
4. Tiện nghi
Tiện nghi xe hiện đại, được trang bị đầy đủ những trang thiết bị cơ bản nhưng tùy theo từng phiên bản. Phiên bản Premium cao cấp có tiện nghi, hệ thống âm thanh, giải trí chất lượng hơn so với những phiên bản khác. Cụ thể:
+ Điều hòa nhiệt độ tự động 2 vùng với cửa gió phía sau cho hành khách
+ Màn hình oto hiển thị đa thông tin với hệ thống âm thanh Rockford Fosgate mạnh mẽ, 6 loa
+ Giải trí đa phương tiện, tích hợp màn hình cảm ứng/AUX/USB/Bluetooth có kết nối Android Auto/Apple Car Play.
5. Độ an toàn
So với phiên bản cũ thì 2024 xe được trang bị thêm hệ thống giữ phanh tự động và phanh tay điện tử. Còn phiên bản cao cấp được trang bị thêm tính năng cảnh báo an toàn mới gồm phương tiện cắt ngang và điểm mù. Cụ thể như sau:
Thông số | Outlander 2.0 CVT | Outlander 2.0 CVT Premium | 2.4 CVT Premium |
Túi khí | 2 | 7 | |
Cơ cấu căng đai tự động | Hàng ghế trước | ||
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | Có | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD | Có | Có | Có |
Hệ thống trợ lực phanh BA | Có | Có | Có |
Phanh tay điện tử và Auto Hold | Có | Có | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử ASC | Có | Có | Có |
Hệ thống khởi hành ngang dốc HSA | Có | Có | Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù BSW | Không | Có | Có |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau RCTA | Không | Có | Có |
Hệ thống kiểm soát chân ga khi phanh | Có | Có | Có |
Chìa khóa thông minh/Khởi động bằng nút bấm KOS | Có | Có | Có |
Khoá cửa từ xa | Có | Có | Có |
Chức năng chống trộm | Có | Có | Có |
Chìa khóa mã hóa chống trộm | Có | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có | Có |
Cảm biến lùi | Không | Có | Có |
Bảng thông số an toàn của Mitsubishi Outlander 2024
6. Khả năng vận hành
Xe vận hành tốt, tiết kiệm nhiên liệu
Xét về khả năng vận hành chúng ta xem xét về động cơ cũng như mức tiêu hao nhiên liệu của xe ngay sau đây:
– Động cơ
Thông số | Outlander 2.0 CVT | Outlander 2.0 CVT Premium | 2.4 CVT Premium |
Loại động cơ | 4B11 DOHC MIVEC | 4B12 DOHC MIVEC | |
Dung tích xy lanh (cc) | 1.998 | 2.360 | |
Công suất cực đại (ps/rpm) | 145/6.000 | 167/6.000 | |
Mômen xoắn cực đại (Nm/rpm) | 196/4.200 | 222/4.100 | |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 63 | 60 | |
Hộp số | Số tự động vô cấp (CVT) INVECS III – Sport-mode | ||
Truyền động | Cầu trước | Hai cầu | |
Trợ lực lái | Trợ lực điện | ||
Hệ thống treo trước | Kiểu MacPherson với thanh cân bằng | ||
Hệ thống treo sau | Đa liên kết với thanh cân bằng | ||
Lốp xe trước/sau | 225/55R18 | ||
Phanh trước/sau | Đĩa thông gió/Đĩa |
Bảng thông số động cơ Mitsubishi Outlander 2024
– Mức tiêu hao nhiên liệu
Mức tiêu hao nhiên liệu của xe được đánh giá thấp, theo số liệu nhà sản xuất công bố thì Mitsubishi Outlander 2024 khi đi trên đường hỗn hợp sẽ sẽ tiêu tốn 7 – 8 lít/100km.
– Lái thử
Khi cầm lái Mitsubishi Outlander chạy khá êm, di chuyển nhanh và tiêu tốn ít nhiên liệu. Xe cách âm tốt, khoang cabin yên tĩnh, tách biệt được những tạp âm ồn ào bên ngoài.
7. Giá xe
Năm 2024 xe được bán với mức giá:
Phiên bản | Giá bán lẻ (triệu đồng) |
Mitsubishi Outlander 2.0 CVT New | 825 |
Mitsubishi Outlander 2.0 CVT Premium New | 950 |
Mitsubishi Outlander 2.4 CVT Premium | 1058 |
Bảng giá Mitsubishi Outlander 2024
Trên đây là bài viết đánh giá chi tiết về dòng xe Mitsubishi Outlander 2024 mà chúng tôi muốn chia sẻ với các bạn đọc giả những ai đang có ý định mua xe gầm cao 7 chỗ để di chuyển trong thành phố. Mong rằng với ít phút lưu lại trên bài viết sẽ cung cấp cho các bạn độc giả nhiều kiến thức bổ ích.
Tôi là Cao Thanh Lâm – Chuyên Viên cao cấp trong lĩnh vực Ô tô tại thị trường Châu Á. Với kinh nghiệm 20 năm trong nghề, tôi thấu hiểu mong muốn cũng như nhu cầu của khách hàng.
Trong lĩnh vực màn hình ô tô android và android box – Zestech là đơn vị số 1 tại thị trường Việt Nam. Chiếm 70% thị phần trong nước và chuẩn bị phát triển ra Đông Nam Á.