#1 Đánh giá xe Nissan Terra: Giá tham khảo, thông số kỹ thuật 2024
Mục lục bài viết
Nissan Terra là dòng xe SUV tầm trung 7 chỗ được giới thiệu lần đầu tiên trên thế giới vào cuối năm 2019 và đến năm 2024 chính thức có mặt trên thị trường. Terra hứa hẹn sẽ mang lại nhiều trải nghiệm thú vị cho khách hàng và sẽ trở thành đối thủ nặng ký trong phân khúc. Hãy cùng chúng tôi đánh giá chi tiết về dòng xe này ngay sau bài viết dưới đây nhé.
1. Giới thiệu tổng quan xe
Nissan Terra phiên bản mới 2024
Trong phân khúc xe SUV 7 chỗ Nissan Terra tuy mới chỉ là tân binh vừa gia nhập vào thị trường nhưng đã sớm được biết đến và trở thành cái tên khá được ưa chuộng. Xe được lắp ráp tại Thái Lan.
– Lịch sử hình thành
Nissan Terra là dòng xe thuộc thương hiệu Nissan Motor của Nhật. Đây là hãng sản xuất ô tô lớn thứ 3 nước Nhật đồng thời cũng là một trong những hãng ô tô lớn nhất thế giới. Nissan Terra được giới thiệu lần đầu tiên vào tháng 10/2019, tính đến thời điểm hiện tại xe mới chỉ có chưa đến 1 năm tuổi.
– Phân khúc khách hàng, đối thủ
Xe thuộc phân khúc SUV 7 chỗ dành cho đô thị tầm trung, đây là phân khúc khá sôi động với sự tham gia của nhiều đối thủ nặng ký đó là: Toyota Fortuner, Chevrolet Trailblazer, Ford Everest hay Mitsubishi Pajero Sport…
– Các phiên bản và màu sắc
Năm 2024 xe được bán tại thị trường Việt 3 phiên bản đó là;
+ Nissan Terra 2.5L S 2WD 6MT
+ Nissan Terra 2.5L E 2WD 7AT
+ Nissan Terra 2.5L V 4WD 7AT
Xe có 6 phiên bản màu sắc khác nhau bao gồm: Trắng, đen, đỏ, nâu, vàng và xám cho khách hàng tha hồ lựa chọn.
– Thông số kỹ thuật
Thông số | Nissan Terra 2.5L V 4WD 7AT | Nissan Terra 2.5L E 2WD 7AT | Nissan Terra 2.5L S 2WD 6MT | |||
Kích thước tổng thể D x R x C (mm) | 4.895 x 1.865 x 1.835 | |||||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.850 | |||||
Chiều rộng cơ sở (mm) | Trước | 1.565 | ||||
Sau | 1.570 | |||||
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 4.8 | |||||
Khoảng sáng gầm xe | 225 | |||||
Trọng lượng không tải (kg) | 2.001 | 1.880 | 2.012 | |||
Dung tích bình xăng (lít) | 78 |
Bảng thông số kỹ thuật của xe Nissan Terra 2024
2. Ngoại thất
Nissan Terra 2024 có thiết kế khá mạnh mẽ, năng động
Xét về tổng thể xe Nissan Terra 2024 có thiết kế khá mạnh mẽ, năng động cùng với thân hình khá dài. Xe có kích thước dài x rộng x cao lần lượt là 4.885 x 1.850 x 1.835 (mm), chiều dài cơ sở ở mức 2.850 (mm).
– Phần đầu xe
Phần đầu của xe khá mạnh mẽ và trông hầm hố với những đường nét sang trọng, hiện đại. Nổi bật nhất là cụm lưới tản nhiệt mạ crom sáng bóng có thiết kế hình chữ V. Hệ thống đèn pha sáng bóng cùng cụm đèn pha dạng Led khá lớn có khả năng chiếu sáng tốt. Ngoài ra xe còn được trang bị đèn Led ban ngày cùng cụm đèn sương mù đặt cân đối.
– Phần thân xe
Nhìn ngang phần thân xe khá dài và cá tính, xe mang phong cách thể thao nhưng không kém phần sang trọng, tinh tế. Chạy dọc thân xe là các đường gân dập nổi kéo dài từ đầu xe đến cụm đèn hậu. Bên cạnh đó xe còn được trang bị đầy đủ thiết bị cơ bản như tay nắm cửa mạ crom, gương chiếu hậu có tích hợp tính năng gập điện và đèn báo rẽ hiện đại. Bộ la zăng với kích thước 18 inch 5 chấu chữ V
– Phần đuôi xe
Đuôi xe được thiết kế mang những nét đặc trưng của xe SUV rất cứng cáp, mạnh mẽ với các đườn gấp khúc vuông vức. Hệ thống đèn hậu dạng Led độc đáo hình chữ L kéo dài rộng 2 bên. Ngoài ra xe còn có đèn báo phanh trên cao cùng cản sau khá to và bề thế.
Sau đây là bảng thông số ngoại thất xe Nissan Terra 2024
Thông số | Nissan Terra 2.5L V 4WD 7AT | Nissan Terra 2.5L E 2WD 7AT | Nissan Terra 2.5L S 2WD 6MT | |||
Lưới tản nhiệt | V-Motion mạ crom | |||||
Tay nắm cửa | Mạ crom, tích hợp khóa thông minh | Mạ crom | ||||
Lốp xe | 255 / 60 R18 | 255 / 65 R17 | ||||
Kích thước mâm xe | Hợp kim 18 icnh | Hợp kim 17 icnh | ||||
Đèn pha | LED – Với chức năng tự động bật-tắt | |||||
Cụm đèn hậu | LED | |||||
Đèn LED ban ngày | Có | Không | ||||
Gạt mưa | Trước | Gián đoạn, cảm biến tốc độ | ||||
Sau | Có | |||||
Kính chiếu hậu phía ngoài | Màu thân xe, tích hợp đèn báo rẽ, gập và chỉnh điện | Màu thân xe, gập tay và chỉnh điện | ||||
Giá nóc, bậc lên xuống | Có | |||||
Đèn báo phanh trên cao | Dạng LED |
Bảng thông số ngoại thất xe Nissan Terra 2024
3. Nội thất
Nissan Terra 2024 nội thất khá giống với người anh em Nissan Navara
Xét về tổng thể thì Nissan Terra 2024 được nhận xét có thiết kế khoang cabin với những trang thiết bị nội thất khá giống với người anh em Nissan Navara. Cụ thể:
+ Không gian khá rộng rãi với chiều dài trục cơ sở là 2850 mm
+ Khu vực táp lô hiện đại và sang trọng với sử dụng các chất liệu cao cấp như da, ốp gỗ tỉ mỉ
+ Vô lăng 3 chấu được tích hợp nút điều khiển âm thanh rảnh tay khi dùng
+ Đồng hồ hiển thị chế độ lái cảnh báo, đo tốc độ, số công-tơ-mét với màn hình hỗ trợ lái tiên tiến
+ Có trang trí đèn 2 bên trần
+ Tấm che nắng được trang bị cho 2 vị trí đó là phía người lái và phía người ngồi bên
+ Tay nắm hỗ trợ cho ghế phụ và 2 bên hành khách
+ Gương chiếu hậu trong xe trang bị hệ thống tự động chống chói tích hợp màn hình ô tô android
+ Có ổ cắm điện 12V với các vị trí được phân bổ như sau: 1 ổ phía trên bảng điều khiển, 1 ổ phía dưới bảng điều khiển, 1 ổ phía trong hộc đựng đồ, 1 ổ ở khoang chứa hành lý
+ Ghế được làm từ chất liệu da và nỉ tùy phiên bản với hàng ghế lái chỉnh điện 8 hướng với chức năng hỗ trợ xương sống, ghế phụ 4 hướng chỉnh tay. Hàng ghế thứ 2 có thể gập 60:40, trượt và ngả ghế bằng tay và điều khiển ngả ghế từ xa từ ghế lái. Hàng ghế thứ 3 gập 50:50 với chức năng gập bằng tay dễ dàng thao tác.
4. Tiện nghi
Tiện nghi của xe bao gồm đầy đủ hệ thống điều hòa, âm thanh và giải trí cơ bản, đáp ứng đầy đủ yêu cầu người dùng mang lại nhiều trải nghiệm tuyệt vời. Cụ thể như:
+ Hệ thống điều hòa tự động, 2 vùng độc lập với chức năng lọc bụi bẩn và hệ thống quạt gió cho hàng ghế sau đối với phiên bản Nissan Terra 2.5L V 4WD 7AT và chỉnh tay, với chức năng lọc bụi bẩn và hệ thống quạt gió cho hàng ghế sau đối với 2 phiên bản đó là Nissan Terra 2.5L E 2WD 7AT và Nissan Terra 2.5L S 2WD 6MT
+ Hệ thống âm thanh mạnh mẽ với dàn âm thanh 6 loa hiện đại
+ Xe sử dụng màn hình 9″ sử dụng hệ điều hành Android tích hợp FM/AM/MP3/Bluetooth/USB/Mirror Link/Wifi đối với phiên bản Nissan Terra 2.5L V 4WD 7AT và 2 DIN audio, AM/FM, USB, AUX đối với 2 phiên bản là Nissan Terra 2.5L E 2WD 7AT và Nissan Terra 2.5L S 2WD 6MT
5. Độ an toàn
Độ an toàn của xe được đánh giá khá cao với nhiều trang thiết bị cơ bản và đạt chuẩn an toàn. Cụ thể Nissan Terra 2024 có những trang thiết bị an toàn như:
+ Hệ thống 6 túi khí
+ Hệ thống cảm biến đỗ xe phía sau
+Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường
+ Hệ thống thông minh ổn định thân xe và cân bằng điện tử
+ Hệ thống chống bó cứng phanh, phân phối lực phanh điện tử
+ Hệ thống kiểm soát áp suất lốp
+ Hệ thống kiểm soát đổ đèo
+ Hệ thống cảnh báo làn đường, cảnh báo điểm mù, cảnh báo va chạm,..
6. Khả năng vận hành
Nissan Terra 2024 vận hành tốt, chạy êm ái trên mọi nẻo đường
Nissan Terra 2024 không chỉ đầu tư vào công nghệ mà hệ thống máy móc, động cơ của xe cũng rất đảm bảo với động cơ mạnh mẽ giúp cho chiếc xe chạy tốt và êm ái trên mọi nẻo đường.
– Động cơ
Xe sử dụng 2 khối động cơ đó là:
+ Động cơ dầu 4 xy-lanh, tăng áp với dung tích 2.5L cho công suất cực đại 190 mã lực tại vòng tua 3.600 vòng/phút và mô-men xoắn tối đa 450 Nm tại vòng tua 2.000 vòng/phút. Hộp số 7 cấp
+ Động cơ xăng 2.5L cho công suất 169 mã lực tại vòng tua 6000 vòng / phút và mô men xoắn tối đa 241 Nm tại vòng tua 4000 vòng / phút. Hộp số 7 cấp
Thông số | Nissan Terra 2.5L V 4WD 7AT | Nissan Terra 2.5L E 2WD 7AT | Nissan Terra 2.5L S 2WD 6MT | |||
Kiểu động cơ | QR25 | YD25 | ||||
Số xy lanh | 4 xi-lanh thẳng hàng | |||||
Dung tích động cơ | 2,488 | |||||
Đường kính xy lanh và hành trình pít tông (mm) | 89×100 | |||||
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) | 5.7 | |||||
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 | |||||
Công suất cực đại (mã lực @ vòng/phút) | 169 @ 6.000 | 188 @ 6.000 | ||||
Mô men xoắn cực đại (Nm @ vòng/phút) | 241 @ 4.000 | 450 @ 2.000 | ||||
Hộp số | Số tự động 7 cấp với chế độ chỉnh tay | Số sàn 6 cấp | ||||
Hệ thống phun nhiên liệu | Hệ thống phun nhiên liệu đa điểm | Hệ thống phun nhiên liệu trực tiếp |
Bảng thông số động cơ Nissan Terra 2024
– Lái thử
Khi cầm lái xe mang lại cảm giác thoải mái, dễ chịu cùng với động cơ mạnh mẽ trang bị hệ dẫn động 2 cầu bán thời gian 4WD công tắc chuyển chế độ giúp xe luôn vận hành êm ái trên mọi loại địa hình dù là địa hình vùng núi, hiểm trợ.
– Mức tiêu hao nhiên liệu
Theo công bố của nhà sản xuất xe có mức tiêu hao nhiên liệu là:
+ Đối với phiên bản Nissan Terra 2.5L V 4WD 7AT xe có mức tiêu hao nhiên liệu khi đi trong đô thị/ngoài đô thị/hỗn hợp lần lượt là 11.96/7.88/9.42 (lít/100km)
+ Đối với phiên bản Nissan Terra 2.5L E 2WD 7AT xe có mức tiêu hao nhiên liệu khi đi trong đô thị/ngoài đô thị/hỗn hợp lần lượt là 12.08/7.61/9.28 (lít/100km)
+ Đối với phiên bản Nissan Terra 2.5L S 2WD 6MT xe có mức tiêu hao nhiên liệu khi đi trong đô thị/ngoài đô thị/hỗn hợp lần lượt là 8.95/6.10/7.15 (lít/100km)
7. Giá xe
Năm 2024 Nissan Terra được bán với mức giá là:
Phiên bản |
Giá xe 2020 (triệu đồng) |
Nissan Terra 2.5L S 2WD 6MT |
899 |
Nissan Terra 2.5L E 2WD 7AT |
948 |
Nissan Terra 2.5L V 4WD 7AT |
1.098 |
Bảng giá Nissan Terra 2024
Tuy là dòng xe mới nhưng Nissan Terra đã cho thấy sự nổi bật, tính ưu việt của mình so với những dòng xe khác cùng phân khúc. Nếu bạn đang có trong tay 1 tỷ đồng và muốn tìm kiếm một chiếc xe chất lượng, bền bỉ thì đây chắc chắn là sự lựa chọn hoàn hảo nhất.
Tôi là Cao Thanh Lâm – Chuyên Viên cao cấp trong lĩnh vực Ô tô tại thị trường Châu Á. Với kinh nghiệm 20 năm trong nghề, tôi thấu hiểu mong muốn cũng như nhu cầu của khách hàng.
Trong lĩnh vực màn hình ô tô android và android box – Zestech là đơn vị số 1 tại thị trường Việt Nam. Chiếm 70% thị phần trong nước và chuẩn bị phát triển ra Đông Nam Á.