Top 10 xe ô tô giá 300 – 400 triệu đáng mua nhất 2024
Mục lục bài viết
Có 300 – 400 triệu nên mua ô tô gì là thắc mắc được nhiều người quan tâm. Bài viết sau đây Zestech sẽ giới thiệu 10 mẫu xe ô tô giá 300 – 400 triệu đáng mua nhất năm 2022, mời các bạn tham khảo.
I. Tổng hợp các mẫu xe ô tô tầm giá 300 triệu – 400 triệu Hot nhất hiện tại:
Trên thị trường ngành công nghiệp xe hơi có rất nhiều hãng xe nổi tiếng với nhiều dòng xe khác nhau. Trong phân khúc xe giá rẻ có giá từ 300 triệu – 400 triệu nổi bật là những cái tên:
1. Mitsubishi Mirage 1.2CVT Eco
2. Hyundai Grand i10 sedan 1.2MT
3. Mitsubishi Attrage sedan 1.2MT Eco
4. Hyundai Grand i10 hatchback 1.2MT
5. Kia Morning 1.2AT Luxury
6. Toyota Wigo 1.2MT
7. Suzuki Celerio 1.0CVT
9. BYD F0
10. Chery QQ3
Hầu hết các mẫu xe này đều có thiết kế nhỏ gọn, đơn giản, trẻ trung với các động cơ dung tích nhỏ giúp tiết kiệm nhiên liệu tối đa. Xe phù hợp với những gia đình nhỏ, ít thành viên, đầu tư hoặc những người mua xe để làm ăn…có ngân sách thấp.
II. So sánh các mẫu xe ô tô giá 300 – 400 triệu
Tuy có mức giá tương tự nhau những mỗi dòng xe sẽ mang những đặc điểm khác biệt, có ưu điểm và nhược điểm riêng. Cụ thể, chúng ta cùng so sánh các dòng xe trên dựa vào các yêu tố sau:
– So sánh về kích thước
So sánh về kích thước |
D x R x C (mm) |
Chiều dài cơ sở (mm) |
Khoảng sáng gầm (mm) |
Bán kính vòng quay (m) |
Hyundai Grand i10 hatchback 1.2MT |
3.765 x 1.660 x 1.505 |
2.425 |
152 |
4.9 |
Kia Morning 1.2AT Luxury |
3.595 x 1.595 x 1.690 |
2.385 |
152 |
4.9 |
Toyota Wigo 1.2MT |
3.660 x 1.600 x 1.520 |
2.455 |
160 |
4.7 |
Suzuki Celerio 1.0CVT |
3.600 x 1.600 x 1.540 |
2.454 |
145 |
4.7 |
Mitsubishi Mirage 1.2CVT Eco |
3.795 x 1.665 x 1.510 |
2.450 |
160 |
4.6 |
Hyundai Grand i10 sedan 1.2MT |
3.995 x 1.660 x 1.505 |
2.425 |
152 |
4.9 |
Mitsubishi Attrage sedan 1.2MT Eco |
4.245 x 1.670 x 1.515 |
2.550 |
170 |
4.8 |
Chevrolet Spark |
3.595 x 1.597 x 1.551 |
2.375 |
160 |
5 |
BYD F0 |
3,460 x 1,618 x 1,465 |
2.340 |
154 |
4.6 |
Chery QQ3 |
3.550 x 1.495 x 1.485 |
2.340 |
125 |
5 |
Bảng so sánh kích thước của các dòng xe ô tô
– So sánh về giá
So sánh về giá bán |
Giá bán (triệu đồng) |
Giá lăn bánh (triệu đồng) |
Hyundai Grand i10 hatchback 1.2MT |
380 |
425 – 452 |
Kia Morning 1.2AT Luxury |
393 |
440 – 465 |
Toyota Wigo 1.2MT |
345 |
388 – 413 |
Suzuki Celerio 1.0CVT |
359 |
398 – 424 |
Mitsubishi Mirage 1.2CVT Eco |
395 |
443 – 469 |
Hyundai Grand i10 sedan 1.2MT |
390 |
437 – 463 |
Mitsubishi Attrage sedan 1.2MT Eco |
375 |
423 – 449 |
Chevrolet Spark |
299 |
345 – 360 |
BYD F0 |
243 |
252 – 282 |
Chery QQ3 |
175 |
185 – 195 |
Bảng so sánh về giá của các dòng xe
– So sánh động cơ máy
So sánh về động cơ |
Động cơ |
Công suất cực đại (mã lực) |
Mô men xoắn cực đại (Nm) |
Hộp số |
Hyundai Grand i10 hatchback 1.2MT |
1.2L |
86 |
119 |
5MT |
Kia Morning 1.2AT Luxury |
1.25L |
86 |
120 |
4AT |
Toyota Wigo 1.2MT |
1.2L |
86 |
107 |
5MT |
Suzuki Celerio 1.0CVT |
1.0L |
68 |
90 |
CVT |
Mitsubishi Mirage 1.2CVT Eco |
1.2L |
78 |
100 |
CVT |
Hyundai Grand i10 sedan 1.2MT |
1.2L |
87 |
119 |
5MT |
Mitsubishi Attrage sedan 1.2MT Eco |
1.2L |
78 |
100 |
5MT |
Chevrolet Spark |
1.2L |
80 |
108 |
LT |
BYD F0 |
1.3L |
67 |
90 |
5MT |
Bảng so sánh về động cơ của các dòng xe
– So sánh về thiết bị an toàn
So sánh về thiết bị an toàn |
Túi khí |
Cảm biến lùi |
Camera lùi |
ABS |
EBD |
Hyundai Grand i10 hatchback 1.2MT |
2 |
Có |
Không |
Có |
Có |
Kia Morning 1.2AT Luxury |
2 |
Có |
Có |
Có |
Có |
Toyota Wigo 1.2MT |
2 |
Có |
Không |
Có |
Không |
Suzuki Celerio 1.0CVT |
2 |
Có |
Không |
Có |
Có |
Mitsubishi Mirage 1.2CVT Eco |
2 |
Không |
Không |
Có |
Có |
Hyundai Grand i10 sedan 1.2MT |
2 |
Có |
Có |
Có |
Có |
Mitsubishi Attrage sedan 1.2MT Eco |
2 |
Không |
Không |
Có |
Có |
Chevrolet Spark |
2 |
Không |
Không |
Có |
Có |
BYD F0 |
2 |
Không |
Có |
Có |
Không |
Chery QQ3 |
2 |
Không |
Không |
Có |
Có |
Bảng so sánh về thiết bị an toàn của các dòng xe ô tô 300 – 400 triệu
III. Tìm hiểu chi tiết về từng dòng xe ô tô 300 – 400 triệu đáng mua năm 2022
Mỗi một dòng xe sẽ có những điểm khác biệt về thiết kế, màu sắc. Phụ thuộc vào sở thích, nhu cầu sử dụng mà các bạn lựa chọn cho mình chiếc xe phù hợp nhất.
1. Hyundai Grand i10
Xe Hyundai Grand i10
Thiết kế năng động, trẻ trung, hiện đại
Nội thất bên trong bền, rộng rãi nhất trong phân khúc xe 300 triệu
Động cơ bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu so với những dòng xe khác
Có cảm biến lùi
+ Nhược điểm
Không có hệ thống điều hòa tự động mà phải chỉnh bằng tay thường
Hệ thống âm thanh, giải trí còn yếu, chưa rõ nét
2. Kia Morning
Xe Kia Moring
+ Ưu điểm
Thiết kế theo phong cách thể thao, khỏe khắn, cá tính
Nội thất đa dạng, chia ra nhiều phân khúc
Có camera lùi, có ABS – EBD
+ Nhược điểm
Động cơ chỉ vận hành ổn định khi di chuyển 100km/h
Cách âm kém, tiếng ồn nhiều
Không gian bên trong hẹp, phần ghế lái khá chật chội
3. Toyota Wigo
+ Ưu điểm
Có thiết kế nhỏ gọn, thanh lịch và sang trọng
Nội thất ô tô thoải mái, rộng rãi
Động cơ bền bỉ, chạy tốt trên những đoạn đường nhỏ hẹp
Tiêu hao ít nhiên liệu
+ Nhược điểm
Nội và ngoại thất của xe ít, nghèo nàn
Cách âm kém, tiếng ồn nhiều
Vận hành kém ổn định so với những dòng xe cùng phân khúc
4. Suzuki Celerio
Xe Suzuki Celerio
+ Ưu điểm
Tiêu hao ít nhiên liệu, tiết kiệm xăng
Có giá bán rẻ
Nhập khẩu nguyên chiếc
+ Nhược điểm
Động cơ yếu. di chuyển kém ổn định
Nội thất nghèo nàn
Cách âm kém, tiếng ồn lớn
5. Mitsubishi Mirage
+ Ưu điểm
Tiết kiệm nhiên liệu, xăng
Hệ thống điều hòa tốt
Ghế sau có tựa đầu 3 vị trí
+ Nhược điểm
Nội và ngoại thất không đẹp, cơ bản
Cách âm kém, nhiều tiếng ồn
Động cơ vận hành kém ổn định
6. Mitsubishi Attrage
Xe Mitsubishi Attrage
+ Ưu điểm
Giá cả rẻ
Thiết kế nhỏ gọn
Tiết kiệm nhiên liệu, xăng
+ Nhược điểm
Thiết kế không nổi bật, đơn điệu
Nội và ngoại thất cơ bản
Cách âm kém, tiếng ồn lớn
7. Hyundai Grand i10 sedan
Xe Hyundai Grand i10 sedan
+ Ưu điểm
Nội thất rộng rãi, ngoại thất bắt mắt
Động cơ mạnh mẽ, tiết kiệm xăng
Có camera lùi
Giá cả hợp lý
+ Nhược điểm
Cách âm chưa tốt
Vận hành kém ổn định khi di chuyển 100 km/h
8. Chevrolet Spark
+ Ưu điểm
Giá thành rẻ
Trang bị cho không gian nội thất khá đầy đủ và chất lượng so với mức giá
Trang thiết bị an toàn cơ bản
+ Nhược điểm
Không có tùy chọn hộp số tự động
Tiêu hao nhiều nhiên liệu
9. BYD F0
Xe BYD F0
+ Ưu điểm
Thiết kế nhỏ gọn, đơn giản
Nội thất với cách bố trí không gian gọn, dễ sử dụng
Giá thành rẻ
+ Nhược điểm
Cách âm kém, máy khá ồn khi bật điều hòa
Nắp bình xăng mở bằng chìa khóa và hơi khó thao tác
Tiêu hao nhiều nhiên liệu
10. Chery QQ3
+ Ưu điểm
Giá rất rẻ
Đa dạng màu sắc lựa chọn
+ Nhược điểm
Sử dụng hộp số sàn thay vì hộp số tự động
Tiếng ồn lớn khi lái xe
Trên đây là 10 dòng xe ô tô mới giá 300 – 400 triệu đồng đáng mua nhất 2022 mà các bạn có thể tham khảo. Hi vọng với những chia sẻ này của Zestech đã giúp bạn có thể tự mình giải đáp cho câu hỏi nên mua xe ô tô mới giá 300 – 400 triệu nào. Ngoài ra nếu các bạn có nhu cầu tìm hiểu thêm đồ nội thất ô tô như màn hình android o to, cảm biến… thì đừng quên truy cập vào địa chỉ website: https://zestech.vn/ nhé.
Tôi là Cao Thanh Lâm – Chuyên Viên cao cấp trong lĩnh vực Ô tô tại thị trường Châu Á. Với kinh nghiệm 20 năm trong nghề, tôi thấu hiểu mong muốn cũng như nhu cầu của khách hàng.
Trong lĩnh vực màn hình ô tô android và android box – Zestech là đơn vị số 1 tại thị trường Việt Nam. Chiếm 70% thị phần trong nước và chuẩn bị phát triển ra Đông Nam Á.