#1 Đánh giá xe Mazda 2: Giá tham khảo, thông số kỹ thuật 2024
Mục lục bài viết
Mazda 2 là dòng xe thuộc thương hiệu Mazda khá nổi tiếng và được ưa chuộng tại thị trường Việt. Xe có nhiều ưu điểm nổi bật cùng tính năng vượt trội mang đến cho khách hàng trải nghiệm tuyệt vời nhất là đối với phiên bản mới 2024. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu chi tiết về dòng xe này thông qua bài viết đánh giá sau đây nhé.
1. Giới thiệu tổng quan
Mazda 2 phiên bản mới
Được giới thiệu vào năm 2011 và ngay sau đó Mazda 2 đã nhanh chóng được biết đến và dành được nhiều sự quan tâm của khách hàng. Với thiết kế ấn tượng, động cơ mạnh mẽ nhưng vẫn tiết kiệm nhiên liệu Mazda 2 ghi dấu ấn và trở thành một trong những đối thủ đáng gờm trên đấu trường ô tô.
– Lịch sử hình thành
Mazda 2 là dòng xe thuộc thương hiệu Mazda Nhật Bản, đây là thương hiệu nổi tiếng sở hữu nhiều gương mặt ấn tượng như Mazda 3, Mazda CX-5,…Xe lần đầu tiên được giới thiệu tại Nhật là vào năm 1996, từ rất sớm và đến nay đang ở thế hệ thứ 4. Nhưng phải đến năm 2011 thì Mazda 2 mới được ra mắt tại thị trường Việt Nam.
– Phân khúc khách hàng, đối thủ cạnh tranh
Mazda 2 thuộc phân khúc xe sedan và hatchback hạng B với sự có mặt của nhiều đối thủ cạnh tranh mạnh như: Toyota Vios/Yaris, Honda City/Jazz, Ford Fiesta, Kia Soluto, Hyundai Accent…
– Các phiên bản và màu sắc
Năm 2024 xe được bán ra với 7 phiên bản đó là:
+ Mazda 2 Sedan 1.5 AT
+ Mazda 2 Sedan 1.5 Deluxe
+ Mazda 2 Sedan 1.5 Luxury
+ Mazda 2 Sedan 1.5 Premium
+ Mazda 2 Sport 1.5 Deluxe
+ Mazda 2 Sport 1.5 Luxury
+ Mazda 2 Sport 1.5 Premium
Xe có 6 màu sắc ngoại thất cơ bản cho khách hàng lựa chọn đó là: Đỏ, Bạc, Nâu Vàng, Trắng, Xám Xanh, Đen
– Thông số kỹ thuật
Thông số Mazda 2 2020 |
1.5L AT |
DELUXE |
LUXURY |
PREMIUM |
Chiều D x R x C (mm) |
4340 x 1695 x 1470 |
|||
Chiều dài cơ sở (mm) |
2570 |
|||
Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m) |
4.7 |
|||
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
140 |
|||
Trọng lượng không tải (kg) |
1074 |
|||
Tổng trọng lượng (kg) |
1538 |
|||
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
44 |
|||
Thể tích khoang hành lý (L) |
440 |
|||
Số chỗ ngồi |
5 |
Bảng thông số kỹ thuật xe Mazda 2 2024
2. Ngoại thất
Ngoại thất xe hiện đại, sắc sảo
Với phiên bản mới 2024 xe có nhiều thay đổi mang đến diện mạo sắc sảo và ấn tượng hơn cho khách hàng. Nhìn tổng quát xe có thiết kế năng động, trẻ trung và hiện đại
– Phần đầu xe
Nhìn từ phần đầu xe đã gây ấn tượng với khách hàng bởi bởi thiết kế bộ lưới tản nhiệt mới có kích thước lớn hơn và có hình chữ V độc đáo. Điều này mang đến cho chiếc xe phong cách mới mẻ. Phía xung quanh lưới tản nhiệt được mạ crom sáng bóng giúp đầu xe nổi bật hơn.
Hệ thống đèn xe cũng gây nhiều ấn tượng mạnh mẽ, đèn pha được làm từ công nghệ Led sáng bóng có khả năng chiếu sáng tốt đồng thời còn được tích hợp chức năng cân bằng góc chiếu, bật/tắt tự động
– Phần thân xe
Nhìn ngang thân xe khá nhỏ gọn với kích thước tổng thể dài x rộng x cao lần lượt là 4340 x 1695 x 1470 mm rất tiện lợi cho việc di chuyển trong nội thành. Chạy dọc thân là các đường gân mềm mại uyển chuyển cùng với độ là bộ vành 5 chấu có kích thước 15 inch.
Xe được trang bị đầy đủ tay nắm cửa cùng màu thân xe và gương chiếu hậu có khả năng gập/chỉnh điện và tích hợp đèn báo rẽ.
– Phần đuôi xe
Khác với vẻ năng động, hiện đại của phần đầu xe thì phần đuôi xe có thiết kế mạnh mẽ và sắc sảo hơn với cụm đèn hậu có thiết kế mũi tên sắc nhọn. Ngoài ra phần đuôi còn được thiết kế thêm cụm ống xả hình tròn độc đáo.
Sau đây là bảng thông số ngoại thất xe Mazda 2
Thông số Mazda 2 2020 |
1.5L AT |
DELUXE |
LUXURY |
PREMIUM |
Cụm đèn trước |
||||
Đèn chiếu xa |
LED |
|||
Đèn chiếu gần |
LED |
|||
Đèn chạy ban ngày |
Có |
LED |
||
Tự động cân bằng góc chiếu |
Có |
|||
Tự động bật, tự động bật/tắt |
Không |
Có |
||
Hệ thống đèn dầu thích ứng ALH |
Không |
Có |
||
Gương chiếu hậu bên ngoài |
||||
Điều chỉnh điện |
Có |
|||
Gập điện |
Có |
|||
Gạt mưa tự động |
Không |
Có |
Bảng thông số ngoại thất xe Mazda 2
3. Nội thất
Nội thất thiết kế độc đáo và đẹp mắt
Nội thất xe Mazda 2 phiên bản mới có thiết kế độc đáo và đẹp mắt với không gian rộng rãi, thoải mái cùng trang thiết bị hiện đại. Cụ thể như:
+ Vô lăng xe bọc da cao cấp, 3 chấu mềm mại dễ cầm nắm khi lái. Trên vô lăng được tích hợp nhiều nút âm thanh tiện lợi rảnh tay đàm thoại.
+ Cụm đồng hồ hiển thị thông minh và đầy đủ mọi thông số cần thiết của xe
+ Giữa trung tâm là màn hình cho ô tô cảm ứng phục vụ nhu cầu giải trí, thư giãn như nghe nhạc, xem phim hoặc kết nối bluetooth.
+ Ghế ngồi trên xe được bọc da hoặc nỉ tùy thuộc vào từng phiên bản. Ghế ngồi có thể gập chỉnh để mở rộng không gian khoang hành kỳ. Tuy hàng ghế thứ 2 của xe khá gò bó và không được rộng rãi nhưng lại được trang bị 3 tựa đầu hàng ghế sau, điều chỉnh độ cao giúp khách hàng giảm bớt cảm giác đau mỏi trên mỗi chuyến đi.
+ Khoang hành lý của xe rộng rãi có dung tích tối đa 280L.
4. Tiện nghi
Tiện nghi xe Mazda 2 so với những mẫu xe cùng phân khúc được nhận xét là hiện đại và đầy đủ hơn. Xe được trang bị:
+ Hệ thống giải trí với màn hình cảm ứng 7 inch có kết nối bluetooth, USB, đầu đọc đĩa
+ Hệ thống âm thanh chất lượng với bộ 6 loa mạnh mẽ
+ Hệ thống điều hòa 2 vùng tự động
+ Công nghệ khởi động bằng nút bấm, chìa khóa thông minh, hộc đựng đồ, cần gạt mưa tự động,…
5. Độ an toàn
Khi nhắc đến Mazda 2 thì không thể không nhắc đến ưu điểm nổi bật nhất của xe đó là hệ thống trang thiết bị hiện đại, tiên tiến, đẩy đủ tính năng an toàn của xe.
Thông số Mazda 2 2020 |
1.5L AT |
DELUXE |
LUXURY |
PREMIUM |
Túi khí |
2 |
6 |
||
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS |
Có |
|||
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD |
Có |
|||
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA |
Có |
|||
Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp ESS |
Có |
|||
Hệ thống cân bằng điện tử DSC |
Có |
|||
Hệ thống kiểm soát lực kéo chống trượt TCS |
Có |
|||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA |
Có |
|||
Khoá cửa tự động khi vận hành |
Có |
|||
Hệ thống cảnh báo chống trộm |
Có |
|||
Mã hoá chống sao chép chìa khoá |
Có |
|||
Cảm biến lùi |
Không |
Có |
||
Khoá cửa tự động khi chìa khoá ra khỏi vùng cảm biến |
Không |
Có |
||
Camera lùi |
Không |
Có |
||
Hệ thống cảnh báo điểm mù BSM |
Không |
Có |
||
Hệ thống cảnh báo vật cắt ngang khi lùi RCTA |
Không |
Có |
||
Hệ thống hỗ trợ cảnh báo lệch làn đường LDWS |
Không |
Có |
||
Hệ thống hỗ trợ phanh thông minh trong thành phố trước và sau SCBS F&R |
Không |
Có |
||
Hệ thống nhắc nhở người lái nghỉ ngơi DAA |
Không |
Có |
Bảng thông số an toàn xe Mazda 2
6. Khả năng vận hành
Xe có khả năng vận hành bền bỉ
– Động cơ
Mazda 2 phiên bản mới sử dụng động cơ SkyActiv dung tích 1.5L, cho công suất 109 mã lực tại 6.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 141 Nm tại 4.000 vòng/phút. Cả dòng xe sedan và hatchback đều sử dụng hộp số tự động 6 cấp.
Thông số Mazda 2 2020 |
1.5L AT |
DELUXE |
LUXURY |
PREMIUM |
Loại động cơ |
Skyactiv-G 1.5L |
|||
Hệ thống nhiên liệu |
Phun xăng trực tiếp |
|||
Dung tích xi-lanh (cc) |
1.496 |
|||
Công suất cực đại (ps/rpm) |
109/6.000 |
|||
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) |
141/4.000 |
|||
Hộp số |
6AT |
|||
Thông số lốp xe |
185/65R15 |
185/60R16 |
||
Đường kính mâm xe |
15 inch |
16 inch |
Bảng thông số động cơ xe Mazda 2
– Mức tiêu hao nhiên liệu
Mức tiêu hao nhiên liệu của xe Mazda 2 được nhà sản xuất công bố là trung bình chỉ khoảng 5.5L xăng/100km. Với con số trên có thể thấy Mazda 2 khá tiết kiệm nhiên liệu, là dòng xe gia đình đáng mua.
7. Giá xe
Năm 2024 Mazda 2 được bán với mức giá là:
Phiên bản |
Giá xe (triệu đồng) |
Mazda 2 Sedan 1.5 AT |
509 |
Mazda 2 Sedan 1.5 Deluxe |
545 |
Mazda 2 Sedan 1.5 Luxury |
599 |
Mazda 2 Sedan 1.5 Premium |
649 |
Mazda 2 Sport 1.5 Deluxe |
555 |
Mazda 2 Sport 1.5 Luxury |
609 |
Mazda 2 Sport 1.5 Premium |
665 |
Bảng giá xe Mazda 2 2024
Trên đây là bài viết đánh giá chi tiết từ A – Z về dòng xe Mazda 2. Với tầm giá hơn 600 triệu thì đây là dòng xe đáng mua nhất hiện nay. Mong rằng với ít phút lưu lại trên bài viết đã mang đến cho khách hàng nhiều kiến thức bổ ích.
Tôi là Cao Thanh Lâm – Chuyên Viên cao cấp trong lĩnh vực Ô tô tại thị trường Châu Á. Với kinh nghiệm 20 năm trong nghề, tôi thấu hiểu mong muốn cũng như nhu cầu của khách hàng.
Trong lĩnh vực màn hình ô tô android và android box – Zestech là đơn vị số 1 tại thị trường Việt Nam. Chiếm 70% thị phần trong nước và chuẩn bị phát triển ra Đông Nam Á.