#1 Đánh giá xe Nissan Sunny: Giá tham khảo, thông số kỹ thuật 2024
Mục lục bài viết
Nissan Sunny là dòng xe sedan hạng B của thương hiệu Nissan nổi tiếng của Nhật. Ra mắt tại thị trường Việt hơn 7 năm, tuy nhiên so với các đối thủ cạnh tranh thì dòng xe này khá lép vế và nguyên nhân là do ít có sự thay đổi và nâng cấp. Tuy nhiên, vào phiên bản mới 2024 năm nay Sunny đã có nhiều cải tiến mới, thu hút đông đảo khách hàng hơn. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu chi tiết ngay sau bài viết dưới đây nhé.
1. Giới thiệu tổng quan
Nissan Sunny phiên bản mới
Nissan Sunny phiên bản mới được giới thiệu vào năm nay tại Thái Lan, mẫu xe Nhật này đã có nhiều cải tiến và nâng cấp hơn so với những phiên bản cũ nên đang rất được kỳ vọng sẽ cải thiện doanh số.
– Lịch sử hình thành
Nissan Sunny thuộc hãng xe hơi Nhật Bản Nissan, đây là thương hiệu chuyên sản xuất ô tô lâu đời và nổi tiếng tại xứ sở hoa anh đào. Xe được giới thiệu lần đầu tiên tại Việt Nam vào tháng 6 năm 2013 và chỉ nhận được một vài nâng cấp nhỏ vào năm 2018. Chính vì nguyên nhân này đã khiến cho Sunny có độ nhận diện và mức doanh số thấp hơn so với các hãng ô tô đối thủ.
– Phân khúc khách hàng, đối thủ cạnh tranh
Xe thuộc phân khúc sedan hạng B đô thị, đây là phân khúc khá sôi động với nhiều đối thủ cạnh tranh mạnh. Tiêu biểu nhất đó là: Toyota Vios, Honda City, Hyundai Accent, Mazda 2…
– Các phiên bản và màu sắc
Năm 2024 xe được bán tại thị trường Việt với 5 phiên bản đó là:
+ Sunny XV-Q 1.5L AT
+ Sunny XV 1.5L AT
+ Sunny XT-Q 1.5L AT
+ Sunny XT 1.5L AT
+ Sunny XL 1.5L MT
Xe được trang bị 5 màu sắc ngoại thất bao gồm các màu: trắng, nâu, bạc, đen và cam.
– Thông số kỹ thuật
Thông số |
Nissan Sunny XL |
Nissan Sunny XT |
Nissan Sunny XT – Q |
Nissan Sunny XV |
Nissan Sunny XV – Q |
Dài x rộng x cao (mm) |
4.425 x 1.695 x 1.500 |
||||
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.590 |
||||
Chiều rộng cơ sở (mm) |
1.480/1.485 |
||||
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
150 |
||||
Trọng lượng không tải (kg) |
1.032 |
1.059 |
|||
Dung tích khoang chứa đồ (L) |
490 |
||||
Số chỗ ngồi |
5 |
||||
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
5,3 |
Bảng thông số kỹ thuật Nissan Sunny 2024
2. Ngoại thất
Nissan Sunny có thiết kế ngoại thất đơn giản, không cầu kỳ
Nhìn tổng quan Nissan Sunny có thiết kế ngoại thất đơn giản, không cầu kỳ nhưng vẫn toát lên nét hiện đại, sang trọng.
– Phần đầu xe
Đầu xe của Sunny gây ấn tượng với khách hàng bởi những đường thẳng kéo dài mạch lạc. Cụm lưới tản nhiệt bao gồm nhiều đường viền chrome sáng bóng, cho cảm giác sáng sủa và gọn gàng. Xe có khe hút gió hình chữ V ấn tượng.
Hệ thống đèn pha dạng Led mỏng dẹt và đèn định vị ban ngày, đèn sương mù rõ nét giúp chiếu sáng thuận tiện khi đi đường tối.
– Phần thân xe
Dọc thân xe là các đường dập nổi thẳng nối liền tạo cảm giác chiếc xe trông dài hơn rất nhiều. Cột C sơn đen được nối liền với cửa. Xe trang bị đầy đủ thiết bị như tay nắm của cùng màu xe, gương chiếu hậu gập chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ.
Toàn bộ xe được nâng đỡ bằng bộ mâm 5 chấu kép 17 inch chắc chắn, mạnh mẽ
– Phần đuôi xe
Nhìn từ phía sau Sunny có thiết kế hiện đại và mạnh mẽ, cản sau dày và tối màu. Ăng ten hình vây các mập cùng đèn hậu hệ thống chiếu sáng boomerang.
3. Nội thất
Nội thất Nissan Sunny tiện ích
Nội thất Nissan Sunny 2024 cơ bản hướng đến sự tiện ích hơn cho người tiêu dùng. Xe được trang bị đầy đủ thiết bị như:
+ Vô lăng xe 3 chấu, bọc da cao cấp mang đến cảm giác mềm mại khi lái
+ Được trang bị cụm đồng hồ hiển thị thông số
+ Khu vực lái xe khá đơn giản, tối giản các thiết bị không cần thiết. Vị trí trung tâm là làn hình cảm ứng đa phương tiện phục vụ nhu cầu giải trí cho khách hàng.
+ Ghế ngồi của xe được bọc bằng nỉ mềm và da cao cấp tùy thuộc vào từng phiên bản. Ghế chỉnh tự động có khả năng điều chỉnh theo ý muốn của người sử dụng. Điều này mang đến sự thoải mái, dễ chịu.
+ Ở hàng ghế sau, ghế xe có thể gập chỉnh theo tỷ lệ 60:40 giúp mở rộng không gian xe khi khách hàng có nhu cầu đựng nhiều đồ.
+ Xe có khoang hành lý rộng rãi, có thể đựng nhiều đồ đạc phù hợp cho những chuyến đi xa. Theo số liệu thống kê thì khoang hành lý xe có dung tích là 490L.
4. Tiện ích
Xe được tích hợp nhiều tiện ích nổi bật, có nhiều nâng cấp hơn so với những phiên bản cũ. Cụ thể:
+ Hệ thống điều hòa xe chỉnh điện, khả năng làm mát ổn định đảm bảo tất cả các vị trí trên xe đều mát.
+ Hệ thống giải trí với màn hình cảm ứng kích thước 7 inch, đàm thoại rảnh tay, chức năng trợ lý tin nhắn rảnh tay, kết nối Usb, bluetooth, đầu CD, radio, MP3
+ Âm thanh mạnh mẽ với dàn âm thanh 4 loa chất lượng cao
+ Ngoài ra xe còn được tích hợp chìa khóa thông minh, ổ điện 12V, hộc đựng đồ, tấm che nắng,…
5. Độ an toàn
Là dòng xe đến từ thương hiệu lâu năm của Nhật nên không có gì lạ khi Sunny được trang bị đầy đủ thiết bị an toàn tốt nhất và luôn được đánh giá cao. Hệ thống an toàn đạt chuẩn bao gồm:
+ Công nghệ chống bó cứng phanh
+ Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp
+ Camera giám sát hành trình
+ Hệ thống công nghệ giảm chấn thương cổ ở các vị trí ghế ngồi, chức năng chống trượt, giảm áp suất lốp,…
+ Cảnh báo chệch làn đường, đèn pha tự động.
+ Hệ thống cảnh báo điểm mù, cảnh báo va chạm phía sau
+ Hệ thống cảnh báo tài xế ngủ gật, ga tự động thích ứng.
6. Khả năng vận hành
Xe vận hành tốt, an toàn
– Động cơ
Vận hành của xe bền bỉ, có sức chịu lực cao đảm bảo an toàn và mang đến trải nghiệm tốt nhất cho khách hàng. Xe sử dụng động cơ 4 xy-lanh, 1.6L đạt công suất tối đa 122 mã lực và mô men xoắn cực đại 154 Nm, tăng lần lượt 13 mã lực và 9Nm so với đời cũ, vượt trội hơn cả đối thủ Vios với 107 mã lực, 140 Nm.
Thông số | Nissan Sunny XL | Nissan Sunny XT | Nissan Sunny XT – Q | Nissan Sunny XV | Nissan Sunny XV – Q |
Mã số động cơ | HR15 | ||||
Loại động cơ | Trục cam đôi, 16 van, 4 xi lanh thẳng hàng với van biến thiên toàn thời gian | ||||
Dung tích xi lanh (cc) | 1.498 | ||||
Đường kính xi lanh x hành trình pít tông (mm) | 78,0 x 78,4 | ||||
Công suất cực đại (mã lực @ vòng/phút) | 123 @ 6.000 | ||||
Mô men xoắn cực đại (Nm @ vòng/phút) | 154 @ 4.000 | ||||
Hộp số | 5MT | 4AT | |||
Hệ thống truyền động | 2WD | ||||
Tỉ số nén | 10,1 | ||||
Hệ thống phun nhiên liệu | Phun xăng tích hợp đánh lửa điện tử | ||||
Loại nhiên liệu | Xăng không chì | ||||
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 41 |
Bảng thông số động cơ Nissan Sunny 2024
– Mức tiêu hao nhiên liệu
Xe có mức tiêu hao nhiên liệu theo công bố từ nhà sản xuất trên đoạn đường hỗn hợp/ đô thị/ ngoài đô thị lần lượt là 6,3/8,9/5,2 (L xăng/100km).
7. Giá xe
Năm 2024 xe được bán tại thị trường Việt Nam với mức giá lần lượt là:
Phiên bản |
Giá xe (triệu đồng) |
Sunny XV-Q 1.5L AT |
518 |
Sunny XV 1.5L AT |
498 |
Sunny XT-Q 1.5L AT |
488 |
Sunny XT 1.5L AT |
468 |
Sunny XL 1.5L MT |
448 |
Bảng giá xe Nissan Sunny 2024
Với số tiền gần 500 triệu thì Nissan Sunny 2024 chắc chắn sẽ là một gợi ý hoàn hảo cho những ai đang muốn tìm mua một dòng xe đô thị cỡ vừa. Phiên bản mới xe đã có nhiều thay đổi và nâng cấp mang đến cho khách hàng thêm trải nghiệm thú vị. Mong rằng với ít phút lưu lại trên bài viết này đã cung cấp đến các bạn đọc giả nhiều kiến thức bổ ích.
Tôi là Cao Thanh Lâm – Chuyên Viên cao cấp trong lĩnh vực Ô tô tại thị trường Châu Á. Với kinh nghiệm 20 năm trong nghề, tôi thấu hiểu mong muốn cũng như nhu cầu của khách hàng.
Trong lĩnh vực màn hình ô tô android và android box – Zestech là đơn vị số 1 tại thị trường Việt Nam. Chiếm 70% thị phần trong nước và chuẩn bị phát triển ra Đông Nam Á.