Nên lựa chọn Subaru Forester hay Outback? So sánh chi tiết nhất
Mục lục bài viết
Subaru Forester và Subaru Outback là hai mẫu xe thuộc phân khúc SUV gầm cao 5 chỗ bán chạy của thương hiệu Subaru Nhật Bản. Dù có sự chênh lệch về mức giá cả tỷ đồng, nhưng mỗi dòng xe đều sở hữu những sức hút riêng biệt trong thiết kế và vận hành linh hoạt. Để đưa ra sự lựa chọn chính xác, phù hợp với nhu cầu của bạn, hãy cùng Zestech tham khảo các so sánh Subaru Forester và Outback chi tiết trong bài viết dưới đây.
1. Giới thiệu chung
Subaru Forester là dòng SUV crossover thiết kế nhỏ gọn, phổ thông, ra mắt lần đầu vào năm 1997. Trải qua những cải tiến đáng kể qua mỗi phiên bản, Forester sở hữu những đặc điểm nổi bật về nội thất tiện nghi, khả năng vận hành thể thao và tính năng thân thiện môi trường.
- Forester thế hệ thứ nhất: Xây dựng trên nền tảng của Impreza.
- Forester thế hệ thứ hai: Tiếp tục cải tiến, trở thành một dạng xe offroad.
- Forester thế hệ thứ ba: Trải qua sự chuyển mình ấn tượng từ một chiếc xe ga thông thường sang một SUV crossover, với nhiều tính năng thân thiện môi trường.
- Forester thế hệ thứ tư: Nâng cấp công nghệ bao gồm hộp số biến đổi liên tục (CVT), hệ thống treo cải tiến, nhiều tính năng an toàn và chế độ tiết kiệm nhiên liệu.
Trong khi đó, Subaru Outback được giới thiệu lần đầu tiên cách đây 20 năm, thiết kế đặc biệt để đáp ứng nhu cầu của khách hàng tìm kiếm một mẫu xe SUV cỡ trung. Nổi bật với trang bị vận hành êm ái và ổn định, Outback trở thành lựa chọn ưa thích với những đối tượng khách hàng riêng.
2. So sánh Subaru Forester và Outback
Subaru Forester thuộc phân khúc Crossover hạng C, trong khi đó Subaru Outback được phân loại là dòng Wagon với một thiết kế độc đáo. Cả hai mẫu xe này đều mang đến cho người tiêu dùng những ưu nhược điểm đặc trưng, giúp họ đưa ra quyết định chọn lựa phù hợp với nhu cầu cá nhân. Dưới đây là những so sánh Subaru Forester và Outback chi tiết dành cho bạn:
2.1 So sánh Subaru Forester và Outback về giá bán
Mẫu xe | Giá bán niêm yết |
Subaru Forester 2.0 i-S EyeSight | 1 tỷ 199 triệu đồng |
Subaru Outback 2.5 i-T Eyesight | 2 tỷ 099 triệu đồng |
Nhìn vào sự chênh lệch lớn về mức giá giữa 2 mẫu xe, chắc chắn sẽ ảnh hưởng không nhỏ đến quyết định mua sắm của người tiêu dùng. Với tài chính hạn chế, lựa chọn Subaru Forester trở nên hợp lý hơn, khi nó vẫn đáp ứng nhu cầu vận hành và tiện ích của một chiếc xe SUV nhưng không làm áp đặt tài chính quá mức.
2.2 So sánh thông số kỹ thuật Subaru Forester và Outback
Thông số kỹ thuật | Subaru Forester | Subaru Outback |
Loại xe | SUV 5 chỗ gầm cao | |
Kích thước DxRxC | 4.625 x 1.815 x 1.730 (mm) | 4.870 x 1.875 x 1.675 (mm) |
Chiều dài cơ sở | 2.670 mm | 2.745 mm |
Khoảng sáng gầm | 220 mm | 213 mm |
Động cơ | Boxer với 4 xi-lanh | Boxer |
Dung tích bình xăng | 2.0L | 2.5L |
Công suất cực đại | 156 mã lực | 169 mã lực |
Mô men xoăn cực đại | 196 Nm | 252 Nm |
Hộp số | Tự động vô cấp Lineartronic CVT | Hộp số CVT với 8 cấp số ảo |
Hệ dẫn động | 4 bánh toàn thời gian đối ứng AWD | 4 bánh toàn thời gian |
Mâm xe | 18 inch | 18 inch |
2.2 So sánh ngoại thất Subaru Forester và Outback
Phát triển dựa trên các hệ thống cốt lõi tương tự, Subaru Forester và Subaru Outback chia sẻ nhiều đặc điểm tương đồng về thiết kế ngoại thất và cấu trúc, nhằm phù hợp với yêu cầu của thị trường châu Á.
Tuy nhiên, do sự khác biệt trong việc định vị khách hàng nên Subaru Outback mang đậm định hình của một chiếc xe off-road, thể thao cá tính Trong khi đó, Forester lại tỏ ra hiền hòa hơn, thể hiện phong cách của một chiếc SUV đa dụng phục vụ cho nhu cầu gia đình.
Dưới đây là so sánh Subaru Forester và Outback về thiết kế ngoại thất:
– Thiết kế đầu xe
+ Subaru Forester 2024 được thiết kế với phần đầu xe sử dụng lưới tản nhiệt làm từ nhựa đen, thay vì màu crom như trước đây. Mẫu SUV này trang bị đèn pha LED Projector và đèn định vị bao quanh phía trên. Cản trước của xe được bổ sung với chi tiết nhựa đen, tăng thêm vẻ cứng cáp và mạnh mẽ.
+ Subaru Outback 2024 vẫn giữ nguyên thiết kế lưới tản nhiệt với 2 thanh nan ngang chứa logo. Đèn pha LED Projector được thu gọn kích thước nhưng vẫn duy trì hình dạng tương tự như Forester. Sự khác biệt lớn nhất xuất phát từ cản trước, Outback sử dụng ốp nhựa đen với diện tích lớn hơn, tạo nên diện mạo mạnh mẽ và khỏe khoắn.
– Thiết kế thân xe
+ Subaru Forester trông bệ vệ và thanh thoát hơn, chủ yếu nhờ vào chiều cao vượt trội so với Outback. Các chi tiết ốp nhựa bạc hoặc đen xuất hiện, nhưng được điều chỉnh kỹ lưỡng để hài hòa với dáng vẻ của một chiếc xe đô thị. Mẫu xe này được trang bị bộ mâm mới với kích thước 18 inch, gương chiếu hậu mạ bạc tích hợp đèn xi-nhan, có khả năng điều chỉnh và gập điện, cũng như cảnh báo điểm mù.
+ Subaru Outback với dáng xe Wagon, hiển nhiên khiêm tốn hơn về chiều cao. Tuy nhiên, Outback sử dụng nhiều chi tiết nhựa ốp hơn để tăng thêm sự mạnh mẽ. Bộ mâm của mẫu Wagon 5 chỗ này cũng là 18 inch với thiết kế 5 chấu kép, gương chiếu hậu mạ bạc giữ lại các tính năng tương tự như “đàn em” Forester.
– Thiết kế đuôi xe
+ Phần đuôi xe Subaru Forester thiết kế khu vực cản sau với các chi tiết nhựa đen và bạc, tạo nên vẻ cứng cáp. Cụm đèn hậu LED hình chữ “C” quay ngược, giữ cho diện mạo của xe vẫn duy trì tính đặc trưng.
+ Trong khi đó, Subaru Outback lại có sự tinh chỉnh đáng chú ý ở cụm đèn hậu, tăng cường điểm nhấn cho thiết kế với công nghệ LED hiện đại. Cản sau của chiếc Outback cũng được tối ưu hóa với các chi tiết nhựa lớn, tạo nên một vẻ khỏe khoắn và ấn tượng.
2.3 So sánh nội thất Subaru Forester và Outback
Khám phá nội thất của cả Subaru Outback và Forester, ta có thể nhận thấy cả hai mẫu xe đều tạo ra ấn tượng tích cực đối với khách hàng, nhờ vào thiết kế trung tính, chỉn chu và hiện đại. Tuy nhiên, đối với khoang nội thất, Outback vượt trội với không gian rộng lớn hơn, mang lại cảm giác thoải mái và phù hợp cho cả gia đình.
– Khu vực khoang lái
Điểm chung giữa Forester và Outback đều tích hợp phần vô-lăng quen thuộc, với thiết kế 3 chấu bọc da kết hợp chi tiết nhựa bạc và cụm đồng hồ Analog kết hợp màn hình TFT ở phía sau. Cả hai mẫu xe đều trang bị đầy đủ các phím bấm chức năng, bao gồm cả những công nghệ an toàn hiện đại.
Sự khác biệt nổi bật nằm ở màn hình trung tâm. Trong khi Subaru Outback sử dụng màn hình đặt dọc hiện đại, hỗ trợ chức năng giải trí, thì Subaru Forester chọn lựa màn hình trung tâm cổ điển, với thiết kế tương đối đơn giản và đi kèm núm xoay điều hòa phía dưới, tạo ra một không gian nội thất tổng thể với cảm giác bình dân.
– Hệ thống ghế ngồi
Subaru Outback lựa chọn sử dụng ghế da Nappa cao cấp, tạo ra một đặc điểm phân biệt so với “đàn em” Forester. Hệ thống ghế ngồi trên Outback 2023 mang lại những điểm độc đáo sau:
- Ghế lái có khả năng điều chỉnh điện 10 hướng, trong khi ghế phụ có 8 hướng, cùng với khả năng ôm sát cơ thể mang lại sự vững chãi cho người ngồi.
- Khu vực trần xe thấp của hàng ghế sau trên Subaru Outback 2023, nhưng khoảng để chân mở rộng nhờ vào chiều dài cơ sở ấn tượng của mẫu Wagon này.
Trong khi đó, Subaru Forester mặc dù sử dụng ghế da thường, nhưng vẫn đảm bảo chất lượng với ghế trước được thiết kế kiểu dáng ôm cơ thể.
- Hệ thống ghế ngồi sau của Outback vẫn giữ được không gian tốt ở khu vực trần xe, và khoảng để chân tiếp tục nhận được đánh giá cao từ người sử dụng.
- Điểm chung duy nhất ở hệ thống ghế ngồi là cả 2 mẫu xe đều có thể gập hàng ghế sau theo tỷ lệ 60:40 để gia tăng không gian chứa đồ.
Điểm chung duy nhất ở hệ thống ghế ngồi là cả hai mẫu xe đều có khả năng gập hàng ghế sau theo tỷ lệ 60:40, tăng cường không gian chứa đồ khi cần thiết.
– Khoang hành lý
Subaru Outback có dung tích cốp xe rộng rãi, đạt 560 lít, trong khi Forester chỉ có 520 lít. Tuy nhiên, sự chênh lệch về khả năng chứa đồ không quá lớn, đặc biệt khi cả hai mẫu xe đều cho phép gập phẳng hàng ghế sau, tạo ra không gian linh hoạt khi cần sử dụng toàn bộ không gian cốp.
2.4 So sánh Subaru Forester và Outback về động cơ
So sánh Subaru Forester và Outback về động cơ về động cơ, chúng ta có thể thấy, 2 mẫu xe này đều sử dụng chung nền tảng động cơ Boxer đối xứng và hệ dẫn động 4 bánh toàn thời gian, mang đến khả năng vận hành xuất sắc và trải nghiệm lái xe khác biệt.
Subaru Forester được trang bị động cơ Boxer dung tích 2 lít, cung cấp công suất lên đến 156 mã lực và mô-men xoắn 196 Nm, giúp xe vượt qua mọi thách thức trên địa hình khó khăn như đá sỏi hay đường lầy lội.
Ngược lại, Subaru Outback sử dụng khối động cơ 2,5 lít, đem đến công suất mạnh mẽ lên đến 185 mã lực và mô-men xoắn cực đại 252 Nm. Điều này mang lại cảm giác lái mượt mà, êm ái, ổn định và mạnh mẽ hơn. Đặc biệt, Outback được đánh giá cao hơn trong khả năng off-road so với “đàn em”.
2.5 So sánh Subaru Forester và Outback về tiện nghi – an toàn
So sánh Subaru Forester và Outback – Trang bị tiện nghi
Subaru Outback trang bị màn hình giải trí 11,6 inch đặt dọc, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay và Android Auto. Ngoài ra, xe còn được trang bị nhiều tiện ích cao cấp như hệ thống âm thanh Harman Kardon với 11 loa, subwoofer và ampli 8 kênh, khả năng mở cốp rảnh tay, sạc điện thoại không dây, phanh tay điện tử, giữ phanh tự động, màn hình HUD (Head-Up Display), và hệ thống điều hòa tự động 2 vùng độc lập.
Trong khi đó, Subaru Forester vẫn sử dụng màn hình 8 inch truyền thống, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay và Android Auto. Các tiện ích khác của xe tuy đơn giản hơn, nhưng vẫn đáp ứng đầy đủ nhu cầu bao gồm hệ thống âm thanh với 6 loa, điều hòa tự động 2 vùng độc lập, khởi động bằng nút bấm, phanh tay điện tử và hệ thống khởi động thông minh.
So sánh Subaru Forester và Outback – Hệ thống an toàn
Cả 2 mẫu xe đến từ thương hiệu Subaru đều được trang bị đầy đủ các tiện ích an toàn chủ động và bị động, bảo vệ hành khách an toàn khi tham gia giao thông. Cụ thể so sánh Subaru Forester và Outback về hệ thống an toàn như sau:
Trang bị an toàn | Subaru Outback 2.5 i-T Eyesight | Subaru Forester 2.0 i-S EyeSight |
Hệ thống hỗ trợ người lái EyeSight 4.0 |
Tự động đánh lái khẩn cấp Hỗ trợ phanh khẩn cấp Cảnh báo điểm mù Hỗ trợ giữ làn, giám sát người lái Cảnh báo va chạm trước/sau |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp Cảnh báo điểm mù Hỗ trợ giữ làn Cảnh báo va chạm trước/sau |
Túi khí | 8 | 7 |
Camera 360 độ | Có | |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | |
Hệ thống hỗ trợ phanh gấp | Có | |
Hệ thống cân bằng điện tử thân xe VDC | Có | |
Chức năng ưu tiên phanh chân | Có | Không |
Hệ thống chân phanh an toàn | Có | Không |
3. Tổng kết: Nên lựa chọn Subaru Forester hay Outback?
Subaru Outback gặp khó khăn trong việc thu hút khách hàng tại Việt Nam do thiết kế Wagon khá độc đáo và mức giá cao, ngang ngửa với các dòng xe sang. Tuy nhiên, đối tượng mục tiêu của Outback là những người yêu thích trải nghiệm lái xe thực tế, đề cao khả năng vận hành đầm chắc, khả năng off-road xuất sắc và tính an toàn cao.
Ngược lại, Subaru Forester 2023 được xem là sự hòa trộn hoàn hảo giữa yếu tố an toàn đáng tin cậy, hiệu suất động cơ linh hoạt và không gian rộng rãi phù hợp cho một gia đình. Đặc biệt, với mức giá hợp lý và dáng vẻ phổ thông, Forester thu hút đa dạng đối tượng khách hàng.Do đó, quyết định giữa Subaru Forester và Outback nên dựa trên nhu cầu và điều kiện tài chính cụ thể của từng người.
Trên đây là những thông tin chi tiết so sánh Subaru Forester và Outback. Hy vọng bài viết đã cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan và hữu ích nhất. Chủ xe có nhu cầu nâng tầm trải nghiệm giải trí cho xế yêu, liên hệ ngay với Zestech.vn theo hotline 1900.988.910 để được tư vấn các sản phẩm màn hình android, android box,… số 1 thị trường.
Bắt đầu từ tình yêu, niềm đam mê với xế hộp cùng các thiết bị ô tô thông minh, tôi gia nhập Zestech với vị trí chuyên viên Content Marketing cho Zestech.vn – thương hiệu tiên phong về màn hình ô tô và Android box ô tô. Hy vọng những nội dung tôi tìm hiểu được từ thực tiễn sẽ mang đến cho bạn đọc những kiến thức hữu ích, mới lạ. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về bất kỳ thông tin nào liên quan đến ô tô, hãy để lại bình luận bên dưới. Tôi sẽ cố gắng giải đáp và gửi đến bạn trong thời gian sớm nhất!