Từ A-Z về hệ thống làm mát ô tô: Khái niệm, nhiệm vụ, phân loại
Mục lục bài viết
Hệ thống làm mát ô tô là một trong những thành phần thiết yếu của động cơ. Nó giúp duy trì nhiệt độ của động cơ trong giới hạn cho phép, đảm bảo hoạt động ổn định. Trong bài viết này, Zestech sẽ cung cấp cho bạn đọc những thông tin hữu ích về khái niệm, nhiệm vụ, phân loại và đặc biệt là cách sửa chữa hệ thống làm mát, nhằm đảm bảo xe của bạn luôn vận hành tốt và bền bỉ.
1.Khái niệm – Nhiệm vụ hệ thống làm mát ô tô
Có thể bạn đã biết, để động cơ ô tô hoạt động, buồng đốt cần liên tục đốt cháy nhiên liệu, quá trình này sinh ra một lượng nhiệt lớn.
Một phần nhiệt được giải phóng qua hệ thống xả, nhưng một phần nhiệt còn lại sẽ lan vào động cơ, làm nó nóng lên. Nếu các bộ phận của động cơ liên tục hoạt động ở nhiệt độ quá cao, chúng sẽ sớm bị hư hỏng (piston bị bó kẹt, dầu nhớt mất khả năng bôi trơn, gây cháy nổ…). Vì vậy, hệ thống làm mát là không thể thiếu trong quá trình vận hành của ô tô.
Nhiệm vụ của hệ thống làm mát ô tô là giảm nhiệt độ và tản nhiệt kịp thời, giúp động cơ hoạt động ổn định ở mức nhiệt độ cho phép.
Ở nhiệt độ này, các bộ phận của động cơ không bị nóng quá mức và hoạt động một cách hiệu quả:
- Buồng đốt đủ nóng để làm bay hơi hoàn toàn nhiên liệu, giúp đốt cháy tốt hơn và giảm khí thải.
- Dầu bôi trơn có độ nhớt thấp hơn, cho phép các bộ phận động cơ di chuyển tự do hơn, giảm lãng phí năng lượng.
- Các bộ phận kim loại ít bị hao mòn hơn.
Xem thêm: Các giải pháp nâng cấp cho xế yêu với Màn hình Android ô tô, Android Box ô tô, Bóng đèn ô tô, Dán phim cách nhiệt…
2. Phân loại hệ thống làm mát ô tô
Hệ thống làm mát ô tô được chia thành hai loại chính: làm mát bằng nước và làm mát bằng không khí. Dưới đây là các đánh giá chi tiết giữa hai loại hệ thống làm mát này:
2.1. Hệ thống làm mát ô tô bằng không khí
Hệ thống làm mát ô tô bằng không khí được đánh giá là có cấu tạo khá đơn giản, bao gồm các cánh tản nhiệt trên nắp xy-lanh, thân máy và quạt gió. Hệ thống này hoạt động nhờ sự dẫn động từ trục khuỷu động cơ hoặc hoạt động độc lập nhờ nguồn điện.
Để giảm nhiệt độ động cơ và tránh hỏng hóc do nhiệt độ quá cao, quạt gió sẽ dẫn không khí từ môi trường bên ngoài vào khoang động cơ, giúp hạ nhiệt. Sau khi làm mát, không khí sẽ được đưa ra ngoài. Tuy nhiên, lượng không khí luân chuyển không đủ để làm mát hoàn toàn động cơ, nên hiệu quả làm mát của hệ thống này không cao.
Đánh giá hệ thống làm mát bằng không khí:
- Ưu điểm: Cấu tạo đơn giản, gọn nhẹ, tiết kiệm chi phí. Ít bộ phận phức tạp, không cần bảo trì, bảo dưỡng thường xuyên.
- Nhược điểm: Gây tiếng ồn lớn khi hoạt động. Hiệu suất làm mát không cao, đặc biệt đối với động cơ cỡ lớn.
2.2. Hệ thống làm mát bằng nước trên ô tô
Hiện nay, hệ thống làm mát bằng nước được sử dụng rộng rãi do khả năng làm mát hiệu quả hơn so với hệ thống làm mát bằng không khí.
Cấu tạo hệ thống làm mát ô tô bằng nước phức tạp hơn so với làm mát bằng không khí, cụ thể các bộ phận như sau:
- Két nước: Đảm nhận vai trò tuần hoàn nước làm mát, truyền nhiệt từ nước làm mát ra không khí, sau đó cung cấp nước làm mát cho động cơ.
- Nắp két nước: Kiểm soát áp suất và điều tiết nước làm mát để cân bằng áp suất trong hệ thống.
- Van hằng nhiệt: Điều chỉnh nhiệt độ động cơ. Van này hoạt động ở hai trạng thái: đóng và mở. Khi nhiệt độ động cơ vượt quá mức cho phép (khoảng 75 – 102 độ C), van sẽ mở để bắt đầu quá trình làm mát.
- Cảm biến nhiệt độ nước làm mát: Đo nhiệt độ của chất làm mát và gửi tín hiệu đến bộ điều khiển trung tâm ECU, giúp điều chỉnh thời gian và nhiệt độ hoạt động của động cơ.
- Bơm nước: Thường là loại cánh gạt, sử dụng lực ly tâm để hút và đẩy nước. Khi tốc độ động cơ tăng, tốc độ bơm cũng tăng theo, vận chuyển nhiều nước hơn vào động cơ để giải nhiệt.
- Dung dịch làm mát động cơ: Hấp thụ nhiệt từ động cơ và được bơm qua hệ thống làm mát, sau đó tới bộ phận tản nhiệt để giảm nhiệt độ.
- Quạt làm mát: Giúp lưu thông không khí từ két nước, tăng khả năng làm mát nhanh.
Hệ thống làm mát bằng nước hoạt động bằng cách vận chuyển nước làm mát liên tục xung quanh thân máy. Khi nhiệt độ động cơ tăng cao, van hằng nhiệt tự động mở để nước làm mát tuần hoàn qua thân máy, hấp thụ nhiệt từ động cơ. Sau đó, nước nóng được đẩy về két nước để làm mát.
Bên trong két nước, nước nóng được đẩy vào các ống dẫn nước nhỏ và làm mát nhờ quạt gió. Sau đó, nước mát lại được bơm trở lại động cơ để tiếp tục chu kỳ làm mát. Quá trình này diễn ra liên tục trong suốt quá trình hoạt động của xe.
Đánh giá hệ thống làm mát ô tô bằng nước:
- Ưu điểm: Hiệu suất làm mát tốt hơn nhiều so với hệ thống làm mát bằng không khí. Không gây tiếng ồn trong quá trình hoạt động.
- Nhược điểm: Cấu tạo phức tạp, giá thành cao. Cần bảo dưỡng định kỳ.
3. Những vấn đề thường gặp trên hệ thống làm mát ô tô và cách xử lý
+ Máy bơm nước hỏng: Khi máy bơm nước bị hỏng, nước không thể chảy qua động cơ, dẫn đến tình trạng quá nhiệt. Việc thay thế máy bơm nước ngay lập tức là cần thiết để đảm bảo hệ thống làm mát hoạt động bình thường.
+ Ống tản nhiệt bị rò rỉ: Rò rỉ ở ống tản nhiệt làm nước làm mát hao hụt nhanh, khiến động cơ nóng lên do không được làm mát kịp thời. Kiểm tra và thay thế ống tản nhiệt định kỳ giúp ngăn ngừa tình trạng này.
+ Bộ tản nhiệt rò rỉ: Khi bộ tản nhiệt rò rỉ, khả năng làm mát bị giảm, nước chảy ra ngoài nhanh chóng. Nếu phát hiện rò rỉ, cần thay thế bộ tản nhiệt ngay để duy trì hiệu suất làm mát.
+ Bộ điều nhiệt bị lỗi: Bộ điều nhiệt giúp điều chỉnh nhiệt độ động cơ và kiểm soát chất làm mát. Nếu bộ phận này bị lỗi, quá trình tản nhiệt sẽ bị giảm, dẫn đến động cơ nóng lên nhanh chóng và dễ hỏng. Kiểm tra và sửa chữa hoặc thay thế bộ điều nhiệt khi cần thiết.
+ Két nước bị tắc, gỉ: Khi két nước bị bẩn và tắc nghẽn, khả năng tản nhiệt giảm. Điều này gây ra các vấn đề trong hệ thống làm mát. Vệ sinh két nước và kiểm tra các dấu hiệu gỉ sét, tắc nghẽn thường xuyên.
Ngoài ra, chủ xe có thể tham khảo các dấu hiệu nhận biết hệ thống làm mát ô tô gặp vấn đề như:
- Đèn báo quá nhiệt sáng khi xe đang chạy.
- Nước làm mát hao hụt, có thể quan sát qua vạch nước mát ở bình nước phụ.
- Nước làm mát có dấu hiệu sôi và trào ra ngoài.
Để sử dụng hệ thống làm mát ô tô hiệu quả, chủ xe nên thực hiện bảo dưỡng định kỳ và thay thế các bộ phận cần thiết để đảm bảo hoạt động ổn định. Đặc biệt, kiểm tra két nước thường xuyên xem có bị vỡ mối hàn, gỉ sét hay tắc nghẽn ống dẫn nước không.
Quan trọng nhất, luôn kiểm tra mực nước làm mát trong bình nước phụ để đảm bảo không bị hụt dưới mức Min. Nếu mực nước thấp hơn mức Min, nên mang xe đến các trung tâm dịch vụ để kiểm tra hệ thống làm mát có bị rò rỉ không.
Hệ thống làm mát ô tô đóng vai trò quan trọng trong quá trình hoạt động của động cơ. Do đó, người dùng cần nắm rõ các lưu ý khi sử dụng hệ thống này để đảm bảo ô tô hoạt động ổn định, an toàn và hiệu quả. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan về hệ thống làm mát ô tô. Hãy tiếp tục theo dõi Zestech.vn để cập nhật nhanh chóng những kinh nghiệm hữu ích khi lái xe.
Tìm hiểu thêm các bài viết liên quan:
Bắt đầu từ tình yêu, niềm đam mê với xế hộp cùng các thiết bị ô tô thông minh, tôi gia nhập Zestech với vị trí chuyên viên Content Marketing cho Zestech.vn – thương hiệu tiên phong về màn hình ô tô và Android box ô tô. Hy vọng những nội dung tôi tìm hiểu được từ thực tiễn sẽ mang đến cho bạn đọc những kiến thức hữu ích, mới lạ. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về bất kỳ thông tin nào liên quan đến ô tô, hãy để lại bình luận bên dưới. Tôi sẽ cố gắng giải đáp và gửi đến bạn trong thời gian sớm nhất!