Kích thước xe 7 chỗ thông dụng nhất hiện nay
Mục lục bài viết
Trên thị trường ô tô hiện nay, xe ô tô 7 chỗ đang ngày càng trở nên phổ biến bởi sự tiện lợi và linh hoạt mà chúng mang lại. Đặc biệt, kích thước xe 7 chỗ luôn là yếu tố quan trọng mà người tiêu dùng cần xem xét khi lựa chọn một chiếc xe phù hợp. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về kích thước của những chiếc xe 7 chỗ thông dụng nhất trên thị trường hiện nay, từ đó giúp bạn có lựa chọn phù hợp nhất với nhu cầu sử dụng của mình.
1. Thông số kích thước xe 7 chỗ
1.1. Kích thước tổng thể của xe ô tô 7 chỗ
Các nhà sản xuất ô tô luôn cân nhắc đến yêu cầu và điều kiện sử dụng cụ thể của khách hàng để thiết kế ra những mẫu xe với kích thước phù hợp. Mỗi thông số kỹ thuật về kích thước xe 7 chỗ đều quan trọng, bởi nó ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất vận hành của xe.
Ví dụ, chiều dài xe 7 chỗ càng ngắn thì khả năng xoay sở và di chuyển trong không gian hẹp càng cao, trong khi đó chiều rộng xe 7 chỗ lại quyết định đến diện tích không gian bên trong; một chiếc xe rộng rãi sẽ mang lại cảm giác thoải mái và nhiều không gian cho hành khách và hành lý.
Ngược lại, chiều cao xe 7 chỗ lại ảnh hưởng đến lực cản của gió khi di chuyển, do đó một chiếc xe có chiều cao lớn sẽ có khí động học kém hơn do lực cản không khí qua gầm xe tăng lên.
Để hiểu rõ hơn về các thông số kỹ thuật của xe, chúng ta cần xem xét các chi tiết sau:
- Khoảng cách trục xe (chiều dài xe 7 chỗ): Đây là độ dài giữa trung tâm của bánh xe phía trước và bánh xe phía sau. Đối với xe tải, khoảng cách này được đo từ trục lái phía trước đến điểm giữa của trục bánh xe sau hoặc giữa hai trục sau nếu xe có nhiều hơn một trục.
- Độ rộng trục xe (chiều ngang xe 7 chỗ): Số đo này được xác định bằng khoảng cách giữa tâm của lốp xe bên này sang tâm của lốp xe bên kia. Chiều rộng trục càng lớn thì độ ổn định của xe càng cao, tuy nhiên sẽ không thích hợp nếu phải thường xuyên đi qua các con đường nhỏ hẹp.
- Bán kính quay vòng tối thiểu: Là khoảng cách từ tâm của vòng quay đến lốp xe ngoài cùng khi xe thực hiện quay vòng 360 độ. Bán kính vòng quay càng nhỏ thì càng tiện lợi hơn khi di chuyển trong những địa hình nhỏ và hẹp.
- Khoảng sáng gầm xe: Được đo từ điểm thấp nhất của gầm xe xuống mặt đường. Khoảng sáng gầm xe càng cao thì xe sẽ càng dễ dàng di chuyển qua những địa hình gồ ghề, sỏi đá.
Nắm vững các thông số kích thước xe 7 chỗ này sẽ giúp người tiêu dùng có thể lựa chọn được chiếc xe phù hợp nhất với nhu cầu và điều kiện sử dụng của mình và gia đình, từ đó tránh được việc mua phải những chiếc xe không tương thích.
1.2. Kích thước xe 7 chỗ mặt bằng chung
Khi xem xét lựa chọn một chiếc xe phù hợp cho gia đình, không chỉ giá cả hay thiết kế đẹp mắt là yếu tố quyết định. Khả năng hoạt động của xe là một phần không thể bỏ qua và cần được đánh giá một cách cẩn thận. Đối với những người không phải là chuyên gia trong lĩnh vực ô tô, việc nắm bắt các thông số kỹ thuật có thể khó khăn.
Tuy nhiên, việc hiểu rõ về kích thước xe 7 chỗ là điều tối thiểu cần làm để có cái nhìn tổng quan về không gian và sự thoải mái mà xe có thể cung cấp.
Một quy tắc đơn giản mà khách hàng cần ghi nhớ là: chiều dài của xe tỉ lệ nghịch với khả năng linh hoạt trong di chuyển; chiều rộng quyết định đến không gian nội thất; và chiều cao xe có ảnh hưởng đến lực cản của không khí và vận tốc xe có thể đạt được.
Các dòng xe 7 chỗ hiện nay bao gồm SUV, MPV và Crossover, được thiết kế với các kích thước chiều dài x chiều rộng x chiều cao khác nhau, phù hợp với từng phân khúc cụ thể.
HẠNG XE | KÍCH THƯỚC XE 7 CHỖ (DxRxC) | |
NHỎ NHẤT | LỚN NHẤT | |
A | 4,600 x 1,700 x 1,750 (mm) | 4,700 x 1,750 x 11,750 (mm) |
B | 4,700 x 1,760 x 1,750 (mm) | 4,850 x 1,750 x 1,850 (mm) |
C | 4,850 x 1,800 x 1,550 (mm) | 4,900 x 1,800 x 1,850 (mm) |
D | 4,900 x 1,850 x 1,850 (mm) | 4,950 x 1,900 x 1,900 (mm) |
Ngoài kích thước chiều dài, chiều rộng, chiều cao thì trọng lượng xe 7 chỗ cũng tùy thuộc vào từng loại xe cụ thể và phụ thuộc lớn vào kích thước và chất liệu dùng để làm ra chiếc xe. Ngoài ra, cốp xe 7 chỗ rộng bao nhiêu cũng phụ thuộc vào thiết kế tổng thể và kích thước của những dòng xe cụ thể.
1.3. Thiết kế gara phù hợp kích thước xe 7 chỗ
Khi bạn đã quyết định chọn mua loại xe có kích thước xe 7 chỗ phù hợp với nhu cầu, việc tiếp theo bạn có thể làm là tìm hiểu về kích thước của gara dành cho xe 7 chỗ để đảm bảo rằng chiếc xe mới sẽ vừa vặn với không gian hiện có:
HẠNG XE | KÍCH THƯỚC GARA XE 7 CHỖ (DxRxC) | |
NHỎ NHẤT | LỚN NHẤT | |
A | 4,600 x 1,700 x 1,750 (mm) | 4,700 x 1,750 x 11,750 (mm) |
B | 4,700 x 1,760 x 1,750 (mm) | 4,850 x 1,750 x 1,850 (mm) |
C | 4,850 x 1,800 x 1,550 (mm) | 4,900 x 1,800 x 1,850 (mm) |
D | 4,900 x 1,850 x 1,850 (mm) | 4,950 x 1,900 x 1,900 (mm) |
Khi xây dựng gara cho xe ô tô 7 chỗ, việc lựa chọn kích thước phải phù hợp với diện tích tổng thể của ngôi nhà, đồng thời cân nhắc đến số lượng và kích cỡ của các phương tiện khác mà gia đình sở hữu. Mục tiêu là để tối ưu hóa không gian sử dụng và đảm bảo gara được thiết kế một cách thông minh.
Nếu nhà bạn có diện tích lớn, gara nên được bố trí ở khu vực dễ tiếp cận như bên hông hoặc phía sau nhà, tránh những vị trí có đường đi phức tạp hay gập ghềnh làm ảnh hưởng đến việc lái xe và an toàn khi sử dụng.
Tham khảo lắp đặt các sản phẩm hỗ trợ an toàn cho xế yêu: Màn hình Android, Android Box, Camera 360…
2. Kích thước xe 7 chỗ thông dụng nhất thị trường
Xe ô tô 7 chỗ là sự lựa chọn hoàn hảo cho những gia đình đông người, thường xuyên di chuyển xa hoặc đi dã ngoại. Sau đay là thông tin chi tiết về kích thước xe 7 chỗ thông dụng nhất trên thị trường hiện nay, mời bạn đọc tham khảo để tìm kiếm chiếc xe phù hợp nhất với nhu cầu của gia đình mình:
2.1. Xe Toyota Fortuner
Kích thước xe 7 chỗ | Toyota Fortuner |
Kích thước tổng thể (DxRxC) | 4,795 x 1,855 x 1,835 (mm) |
Chiều dài cơ sở | 2,745 (mm) |
Chiều rộng cơ sở (Trước/Sau) | 1,545 / 1,550 (mm) |
Khoảng sáng gầm xe | 219 (mm) |
Góc thoát (Trước/Sau) | 29 / 25 (độ) |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 5,8 (m) |
Trọng lượng không tải | 2,030 (kg) |
Trọng lượng toàn tải | 2,620 (kg) |
2.2. Xe Toyota Innova
Kích thước xe 7 chỗ | Toyota Innova |
Kích thước tổng thể (DxRxC) | 4,735 x 1,830 x 1,795 (mm) |
Chiều dài cơ sở | 2,750 (mm) |
Chiều rộng cơ sở (Trước/Sau) | 1,540 x 1,540 (mm) |
Khoảng sáng gầm xe | 178 (mm) |
Góc thoát (Trước/Sau) | 21 / 25 (độ) |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 5,4 (m) |
Trọng lượng không tải | 1,755 (kg) |
Trọng lượng toàn tải | 2,330 (kg) |
2.3. Xe Honda CR-V
Kích thước xe 7 chỗ | Honda CR-V | ||
Kích thước tổng thể (DxRxC) | 4,623 x 1,855 x 1,679 (mm) | ||
Chiều dài cơ sở | 2,660 (mm) | ||
Chiều rộng cơ sở (Trước/Sau) | 1,601 / 1,617 (mm) | ||
Cỡ lốp | 235/55R18 | ||
La zăng | Hợp kim 18 inch | ||
Khoảng sáng gầm xe | 198 (mm) | ||
Bán kính vòng quay | 5,9 (m) |
2.4. Xe Hyundai Santafe
Kích thước xe 7 chỗ – Hyundai Santafe | 2.4 Xăng | 2.4 Xăng Đặc Biệt | 2.2 Xăng Cao Cấp |
Kích thước tổng thể (DxRxC) | 4,770 x 1,890 x 1,680 (mm) | ||
Chiều dài cơ sở | 2,700 (mm) | ||
Khoảng sáng gầm xe | 185 (mm) | ||
Bán kính quay vòng tối thiểu | 5,45 (m) | ||
Trọng lượng không tải | 1,789 (kg) | 1,863 (kg) | 1,863 (kg) |
Trọng lượng toàn tải | 2,510 (kg) | 2,510 (kg) | 2,510 (kg) |
2.5. Xe Kia Sorento
Kích thước xe 7 chỗ | Kia Sorento DAT Premium | Kia Sorento GAT Deluxe | Kia Sorento GAT Premium | |
Kích thước tổng thể (DxRxC) | 4,685 x 1,885 x 1,755 (mm) | |||
Chiều dài cơ sở | 2,700 (mm) | |||
Khoảng sáng gầm xe | 185 (mm) | |||
Bán kính quay vòng quay tối thiểu | 5,450 (mm) | |||
Trọng lượng | Không tải | 1,760 (kg) | 1,720 (kg) | |
Toàn tải | 2,390 (kg) | 2,350 (kg) | ||
Dung tích thùng nhiên liệu | 72 (L) |
2.6. Xe Mitsubishi Xpander
Kích thước xe 7 chỗ | Mitsubishi Xpander AT | Mitsubishi Xpander MT |
Kích thước tổng thể (DxRxC) | 4,475 x 1,750 x 1,730 (mm) | |
Chiều dài cơ sở | 2,775 (mm) | |
Trọng lượng không tải | 1,250 (kg) | 1,235 (kg) |
Khoảng sáng gầm xe | 205 (mm) | |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 5,200 (mm) |
2.7. Xe Toyota Rush
Kích thước xe 7 chỗ | Toyota Rush 2020 |
Kích thước tổng thể – Bên ngoài (DxRxC) | 4,435 x 1,695 x 1,705 (mm) |
Kích thước tổng thể – Bên trong (DxRxC) | 2,490 x 1,415 x 1,195 (mm) |
Chiều dài cơ sở | 2,685 (mm) |
Chiều rộng cơ sở (Trước/Sau) | 1,445 / 1,460 (mm) |
Dung tích bình nhiên liệu | 45 (L) |
2.8. Xe Mazda CX-8
Kích thước xe 7 chỗ | DELUXE 2.5L 6AT | PREMIUM 2WD 25L 6AT | PREMIUM AWD 25L 6AT |
Kích thước tổng thể (DxRxC) | 4,900 x 1,840 x 1,730 (mm) | ||
Bán kính vòng quay tối thiểu | 5,8 (m) | ||
Khoảng sáng gầm xe | 200 (mm) | 185 (mm) | |
Khối lượng không tải | 1,770 (kg) | 1,850 (kg) | |
Khối lượng toàn tải | 2,365 (kg) | 2,445 (kg) | |
Dung tích bình nhiên liệu | 72 (L) | 74 (L) |
Trên đây là bài viết giới thiệu về kích thước xe 7 chỗ thông dụng và được ưa chuộng nhất hiện nay. Hy vọng rằng, những thông tin mà Zestech Việt Nam đưa ra sẽ mang lại cho bạn những hiểu biết hữu ích. Nếu có bất kỳ đóng góp ý kiến nào, đừng ngại để lại bình luận cho bài viết này, Zestech sẽ đọc và trả lời nhanh nhất có thể.
Truy cập vào Zestech.vn để xem thêm các bài viết liên quan
– Học cách dịch biển số xe theo phong thủy cực chuẩn
Tôi là Vũ Minh Nhật, là chuyên viên Content Creator của Zestech.vn – đơn vị tiên phong trong lĩnh vực cung cấp Màn hình Android và Android Box cho ô tô tại Việt Nam. Với nền tảng kiến thức vững chắc, niềm yêu thích và đam mê sâu sắc với công nghệ, tôi luôn nỗ lực mang đến cho độc giả những bài viết chất lượng, bổ ích và chính xác nhất về các sản phẩm và dịch vụ của Zestech. Tôi hy vọng rằng những nội dung do tôi biên soạn sẽ giúp độc giả có được những thông tin hữu ích nhất và những trải nghiệm tốt nhất khi sử dụng các sản phẩm của Zestech.