Kích thước xe 5 chỗ tiêu chuẩn 2024 là bao nhiêu?
Mục lục bài viết
“Kích thước xe 5 chỗ tiêu chuẩn là bao nhiêu?” – câu hỏi này không chỉ thu hút sự quan tâm của những người đang có ý định mua xe, mà còn là thông tin hữu ích cho những ai đang tìm hiểu về thị trường ô tô hiện đại. Trong bài viết này, Zestech sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan về kích thước tiêu chuẩn của các mẫu xe 5 chỗ phổ biến trên thị trường trong năm. Hãy cùng Zestech khám phá những thông tin mới nhất và chi tiết nhất về chủ đề này.
1. Kích thước xe 5 chỗ tiêu chuẩn
1.1. Tổng thể kích thước xe 5 chỗ
Kích thước xe 5 chỗ tổng thể sẽ bao gồm chiều dài, chiều rộng và chiều cao tính bằng đơn vị milimet. Thêm vào đó, các yếu tố khác như khoảng cách giữa hai trục bánh xe, độ rộng của chúng, độ cao từ gầm xe đến mặt đường, và bán kính quay vòng nhỏ nhất cũng đóng vai trò không kém phần quan trọng.
Hiểu biết về những số đo này giúp người lái xe có thể dự đoán và xử lý tốt các tình huống khi lái xe như việc vượt qua các phương tiện khác, di chuyển qua các con hẻm chật hẹp, quay xe trong những con phố đông đúc, hoặc đơn giản là đỗ xe phù hợp trong garage nhà mình.
Chúng ta sẽ cùng nhau khám phá cách để tính toán những thông số này một cách chi tiết trong phần tiếp theo:
KÍCH THƯỚC XE 5 CHỖ TỔNG THỂ | |
Chiều dài xe 5 chỗ |
Chiều dài xe 5 chỗ thường được đo lường bằng khoảng cách giữa điểm giữa của bánh xe phía trước và điểm giữa của bánh xe phía sau. Kích thước chiều dài xe 5 chỗ lớn không chỉ mang lại lợi ích về mặt không gian nội thất cho hành khách mà còn cung cấp thêm diện tích cho việc chứa đồ đạc, từ đó tạo nên một cảm giác thoải mái và rộng lớn hơn bên trong cabin. |
Chiều ngang xe 5 chỗ |
Chiều ngang xe 5 chỗ được đo từ bên ngoài của lốp xe bên này đến bên ngoài của lốp xe bên kia. Thông số này không bao gồm chiều rộng của gương chiếu hậu. Chiều ngang xe 5 chỗ càng lớn, diện tích bên trong xe càng rộng, tạo ra không gian thoải mái hơn cho hành khách và hành lý. Mặt khác, chiều ngang lớn có thể giảm khả năng linh hoạt của xe, đặc biệt khi di chuyển trong những con đường hẹp hoặc đỗ xe trong không gian hạn chế. |
Chiều rộng xe 5 chỗ |
Chiều rộng xe 5 chỗ được xác định bằng độ dài khoảng cách giữa hai lốp xe đối diện nhau. Cũng giống như chiều dài cơ sở, kích thước này có ảnh hưởng không nhỏ đến không gian nội thất của xe. Ngoài ra, kích thước chiều rộng xe 5 chỗ lớn sẽ mang lại sự vững chắc cho xe, dù rằng nó có thể gây khó khăn trong việc lái xe qua những con đường nhỏ hẹp. |
Trọng lượng xe 5 chỗ |
Trọng lượng xe 5 chỗ hay còn được gọi là trọng lượng tổng thể, thường được tính bằng cách cộng trọng lượng của xe (khung xe, động cơ, hệ thống truyền động, v.v.) và trọng lượng tối đa có thể chứa (bao gồm hành khách và hành lý). Trọng lượng xe 5 chỗ càng nặng, khả năng tăng tốc và phanh của xe sẽ càng kém hiệu quả. Điều này có thể làm giảm khả năng linh hoạt và thích ứng với các tình huống giao thông khác nhau. |
Cốp xe 5 chỗ rộng bao nhiêu |
Cốp xe 5 chỗ rộng bao nhiêu thường được đo bằng đơn vị lít, là không gian lưu trữ tối đa mà cốp xe có thể chứa. Dung tích này thường được tính khi ghế sau được gập xuống hoặc không. Cốp xe 5 chỗ rộng bao nhiêu thì không gian lưu trữ càng rộng bấy nhiêu, cho phép bạn chứa nhiều hành lý hơn. Điều này đặc biệt hữu ích khi bạn đi du lịch hoặc cần chở nhiều đồ. Mặt khác, dung tích cốp xe lớn có thể làm tăng kích thước tổng thể của xe, điều này có thể làm giảm khả năng linh hoạt khi di chuyển trong những con đường hẹp hoặc đỗ xe trong không gian hạn chế. |
Chiều cao (khoảng sáng) gầm xe |
Chiều cao (khoảng sáng) gầm xe được tính bằng khoảng cách giữa phần thấp nhất bên trong gầm xe đến bề mặt đường. Khoảng sáng gầm xe càng lớn thì khả năng vượt chướng ngại vật của xe càng lớn. Ngược lại, khoảng sáng gầm sẽ thấp sẽ làm trọng tâm của xe được hạ xuống để giảm lực cản không khí, từ đó xe sẽ có khả năng tăng tốc tốt hơn và dễ dàng đạt đến tốc độ tối đa. |
Bán kính vòng quay tối thiểu |
Bán kính vòng quay tối thiểu được đo bằng khoảng cách từ trung tâm của vòng quay đến lốp xe phía ngoài cùng để xác định khả năng linh hoạt của xe trong việc thực hiện quay xe đột ngột. Khoảng cách này càng ngắn thì khả năng quay của xe càng tốt, đặc biệt là việc quay xe trong các con ngõ chật hẹp và đường phố đông đúc. |
Tham khảo lắp đặt các sản phẩm hỗ trợ an toàn cho xế yêu: Màn hình Android, Android Box, Camera 360…
1.2. Thông số kích thước xe ô tô 5 chỗ chi tiết
Kích thước xe ô tô 5 chỗ thuộc các dòng A, B, C, D được thiết kế theo kiểu Hatchback và Sedan thường có thông số cụ thể như sau:
KÍCH THƯỚC XE 5 CHỖ | ||
HẠNG XE | HATCHBACK | SEDAN |
A | 3,300 x 1,450 x 1,400 | 3,900 x 1,650 x 1,550 |
3,700 x 1,500 x 1,450 | 4,100 x 1,670 x 1,550 | |
B | 3,700 x 1,550 x 1,450 | 4,100 x 1,650 x 1,550 |
3,900 x 1,550 x 1,600 | 4,300 x 1,700 x 1,660 | |
C | 3,900 x 1,700 x 1,550 | 4,300 x 1,750 x 1,550 |
4,100 x 1,700 x 1,600 | 4,550 x 1,700 x 1,650 | |
D | 4,100 x 1,700 x 1,600 | 4,600 x 1,700 x 1,650 |
4,300 x 1,750 x 1,700 | 5,000 x 1,700 x 1,900 |
2. Kích thước xe 5 chỗ thông dụng
Trong 3 tháng đầu năm, thị trường ô tô Việt Nam đã vô cùng ưu ái cho các dòng xe 5 chỗ nhờ kích thước xe ô tô 5 chỗ lớn, cho không gian nội thất rộng rãi, phù hợp với nhu cầu sử dụng của gia đình.
Các mẫu xe như Toyota Vios, Hyundai Accent, Hyundai Grand i10, Mazda 3 và Kia Cerato, thuộc các phân khúc A, B và C, đã nhận được sự quan tâm đặc biệt từ người tiêu dùng. Mặc dù phân khúc D không ghi nhận được sự hiện diện trong danh sách 10 mẫu xe bán chạy nhất, nhưng Toyota Camry vẫn nổi bật là mẫu xe được ưa chuộng nhất trong phân khúc này.
Sau đây là thông tin chi tiết về kích thước xe 5 chỗ của những mẫu xe này, đang dẫn đầu về độ phổ biến tại Việt Nam.
2.1. Kích thước xe 5 chỗ – Toyota Vios
TOYOTA VIOS – KÍCH THƯỚC XE 5 CHỖ | |||
Kích thước tổng thể | Chiều dài cơ sở | Chiều rộng cơ sở trước/sau | Khoảng sáng gầm xe |
4,425 x 1,730 x 1,475 | 2,550 | 1,475 / 1,460 | 133 |
2.2. Kích thước xe 5 chỗ – Hyundai Grand i10
HYUNDAI GRAND i10 – KÍCH THƯỚC XE 5 CHỖ | ||
Dòng xe | Sedan | Hatchback |
Kích thước tổng thể | 3,995 x 1,660 x 1,505 | 3,765 x 1,660 x 1,505 |
Chiều dài cơ sở | 2,425 | 2,425 |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1,479/ 1,493 | 152 |
Khoảng sáng gầm xe | 1,479/ 1,493 | 152 |
2.3. Kích thước xe 5 chỗ – Hyundai Accent
HYUNDAI ACCENT – KÍCH THƯỚC XE 5 CHỖ | ||
Kích thước tổng thể | Chiều dài cơ sở | Khoảng sáng gầm xe |
4,440 x 1,729 x 1,460 | 2,600 | 150 |
2.4. Kích thước xe 5 chỗ – Mazda 3
MAZDA 3 – KÍCH THƯỚC XE 5 CHỖ | ||
Dòng xe | Sedan | Hatchback |
Kích thước tổng thể | 4,660 x 1,795 x 1,440 | 4,660 x 1,795 x 1,435 |
Chiều dài cơ sở | 2,725 | 2,725 |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 5,300 | 5,300 |
Khoảng sáng gầm xe | 145 | 145 |
2.5. Kích thước xe 5 chỗ – Toyota Camry
TOYOTA CAMRY – KÍCH THƯỚC XE 5 CHỖ | |||
Kích thước tổng thể | Chiều dài cơ sở | Bán kính vòng quay tối thiểu | Khoảng sáng gầm xe |
4,885 x 1,840 x 1,445 | 2,825 | 5,700/5,800 | 140 |
2.6. Kích thước xe 5 chỗ – Kia Cerato
TOYOTA CAMRY – KÍCH THƯỚC XE 5 CHỖ | |||
Kích thước tổng thể | Chiều dài cơ sở | Bán kính vòng quay tối thiểu | Khoảng sáng gầm xe |
4,640 x 1,800 x 1,450 | 2,700 | 5,300 | 150 |
Trên đây là những thông tin mà Zestech tổng hợp được về tổng quan kích thước xe 5 chỗ và thông số kích thước xe ô tô 5 chỗ của 1 số dòng xe phổ biến và được nhiều người tin dùng trên thị trường hiện nay. Hy vọng những thông tin này sẽ mang lại nhiều kiến thức thú vị cho bạn đọc!
Truy cập vào Zestech.vn để xem thêm các bài viết liên quan
– Học cách dịch biển số xe theo phong thủy cực chuẩn
Tôi là Vũ Minh Nhật, là chuyên viên Content Creator của Zestech.vn – đơn vị tiên phong trong lĩnh vực cung cấp Màn hình Android và Android Box cho ô tô tại Việt Nam. Với nền tảng kiến thức vững chắc, niềm yêu thích và đam mê sâu sắc với công nghệ, tôi luôn nỗ lực mang đến cho độc giả những bài viết chất lượng, bổ ích và chính xác nhất về các sản phẩm và dịch vụ của Zestech. Tôi hy vọng rằng những nội dung do tôi biên soạn sẽ giúp độc giả có được những thông tin hữu ích nhất và những trải nghiệm tốt nhất khi sử dụng các sản phẩm của Zestech.