#1 Đánh giá xe Kia Sedona: Giá tham khảo, thông số kỹ thuật 2024
Mục lục bài viết
Kia Sedona thuộc thương hiệu Kia nổi tiếng thế giới, là dòng xe MPV đa dụng 7 chỗ cỡ lớn bán chạy nhất của hãng nên rất được đánh giá cao. Sedona sở hữu nhiều lợi thế nổi bật từ thiết kế bên ngoài đến chất lượng bên trong mang lại cho khách hàng những trải nghiệm tuyệt vời nhất. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về dòng xe này qua bài viết đánh giá sau đây nha
Xem thêm dòng sản phẩm tại Zestech:
- Lắp đặt màn hình Zestech S500
- Lắp đặt màn hình android Zestech Z500
- Lắp đặt màn hình Zestech Z800
- Lắp đặt màn hình Zestech Z800 Plus
- Lắp đặt màn hình android Zestech Z800 Pro
- Lắp đặt màn hình Zestech Z800 Pro+
- Lắp đặt màn hình Zestech ZT360
- Lắp đặt màn hình Zestech ZT22
- Màn hình Zestech Mazda MLK
- Màn hình Zestech Mazda MLK 360
1. Giới thiệu tổng quan
Kia Sedona phiên bản 2024
Kia Sedona 2024 đang là dòng xe được ưa chuộng nhất hiện nay với nhiều thay đổi so với những phiên bản cũ. Năm nay hãng cho ra mắt nhiều tính năng mới để nâng cao trải nghiệm người dùng. Trước tiên chúng ta hãy cùng tìm hiểu tổng quan về chiếc xe này
– Lịch sử hình thành
Kia Sedona 2024 thuộc thương hiệu Kia nổi tiếng thế giới, Kia được thành lập vào tháng 12 năm 1944 tại Hàn Quốc. Kia Sedona được hãng tung ra thị trường vào hồi tháng 4/2014 và đến 2015 thì chính thức có mặt tại Việt Nam.
– Phân khúc khách hàng, đối thủ cạnh tranh
Kia Sedona thuộc phân khúc xe MPV đa dụng 7 chỗ cỡ lớn, đây là phân khúc sôi động có nhiều đối thủ cạnh tranh lớn như: Hyundai Custo, Peugeot Traveller và Ford Tourneo, Hyundai Starex, Toyota Fortuner, Ford Everest, Nissan Terra
– Các phiên bản và màu sắc
2024 được bán ra thị trường Việt Nam 3 phiên bản đó là:
+ Sedona DAT Deluxe
+ Sedona DAT Luxury
+ Sedona GAT Premium
Xe có 7 màu sắc ngoại thất cho khách hàng lựa chọn đó là: Màu trắng, đen, nâu, bạc, vàng cát, đỏ và xanh
– Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật | KIA Sedona 2.2 DAT DELUXE | KIA Sedona 2.2 DAT LUXURY | KIA Sedona 3.3 GAT PREMIUM |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 5.115 x 1.985 x 1.755 | 5.115 x 1.985 x 1.755 | 5.115 x 1.985 x 1.755 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3.060 | 3.060 | 3.060 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 163 | 163 | 163 |
Bán kính quay vòng (mm) | 5.600 | 5.600 | 5.600 |
Trọng lượng không tải (kg) | 2.070 | 2.070 | 2.020 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2.830 | 2.830 | 2.770 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 80 | 80 | 80 |
Số chỗ ngồi (chỗ) | 7 | 7 | 7 |
Bảng thông số kỹ thuật xe KIA Sedona 2024
2. Ngoại thất
Ngoại thất KIA Sedona 2024 hiện đại, mạnh mẽ
Ngoại thất của xe được đánh giá tổng quan có thiết kế năng động, hiện đại và trẻ trung hơn so với những phiên bản cũ. Xe có kích thước dài x rộng x cao lần lượt là 5115 X 1985 X 1755 (mm) và khoảng sáng gầm xe là 163mm.
– Phần đầu xe
Gây ấn tượng phần đầu xe được tạo điểm nhấn bằng lưới tản nhiệt hình mũi hổ viền crom sáng bóng mạnh mẽ và đẳng cấp. Ốp cản trước hơi ôm cùng hệ thống đèn xe chiếu sáng đẹp mắt, thiết kế đẹp như cụm đèn pha HID dạng thấu kính lớn, đèn ban ngày và đèn sương mù dạng projector tạo nên vẻ ngoài hầm hố, lịch lãm cho chiếc xe.
– Phần thân xe
Phần thân xe có các đường dập nổi chạy dài từ đầu xe đến đuôi xe và cửa hông trượt ngang ấn tượng. Bộ la zăng 18 inch đúc hợp kim nhôm cùng gương chiếu hậu gập tay tích hợp đầy đủ đèn báo rẽ dạng LED.
– Phần đuôi xe
Đuôi xe có thiết kế đơn giản ấn tượng nhất là cụm đèn hậu thiết kế độc đáo cùng đèn phanh trên cao đảm bảo an toàn khi lái xe.
Sau đây là bảng thông số ngoại thất xe KIA Sedona 2024
Thông số kỹ thuật | KIA Sedona 2.2 DAT DELUXE | KIA Sedona 2.2 DAT LUXURY | KIA Sedona 3.3 GAT PREMIUM |
Đèn pha chiếu xa – chiếu gần | Halogen projector | LED | LED |
Đèn pha tự động | Có | Có | Có |
Đèn LED chạy ban ngày | Có | Có | Có |
Cụm đèn sau dạng LED | Có | Có | Có |
Đèn sương mù phía trước dạng LED | Có | Có | Có |
Cánh hướng gió tích hợp đèn phanh lắp trên cao | Có | Có | Có |
Giá đỡ hành lý trên mui xe | Có | Có | Có |
Mặt ga lăng sơn đen bóng | Có | Có | Có |
Nẹp lô go cốp sau mạ Chrome | Có | Có | Có |
Kính sau tối màu | Có | Có | Có |
Cần gạt mưa trước lưỡi dạng mềm | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu ngoài chỉnh điện, gập điện tích hợp đèn báo rẽ | Có | Có | Có |
Cản trước sau thiết kế thể thao | Có | Có | Có |
Bảng thông số ngoại thất KIA Sedona 2024
3. Nội thất
Không gian nội thất bên trong xe rộng rãi thoải mái
Không gian nội thất bên trong xe rộng rãi thoải mái, dễ chịu khi ngồi và được trang bị đầy đủ thiết bị, tiện nghi hàng đầu. Cụ thể:
+ Tay lái được bọc da và ốp gỗ cao cấp tích hợp chế độ điện thoại rảnh tay khi đang lái xe, tích hợp điều khiển âm thanh và điều chỉnh 4 hướng
+ Kính cửa điều khiển điện, 1 chạm tự động và chống kẹt cửa tài
+ Cửa hông trượt điện
+ Ghế được bọc da với ghế lái chỉnh điện 12 hướng và nhớ 2 vị trí, ghế hành khách trước chỉnh điện 8 hướng, hàng ghế thứ 3 gập 6:4
+ Rèm che nắng hàng ghế 2 và 3
+ Sấy kính trước – sau
+ Sưởi hàng ghế trước và tay lái
+ Hộc găng tay có cửa gió làm mát
+ Hệ thống kiểm soát tiêu hao nhiên liệu
+ Có đèn trang điểm phía trước
+ Bản đồ dẫn đường
4. Tiện nghi
Tiện nghi của xe đầy đủ với những trang thiết bị hiện đại mang đến sự thoải mái, dễ chịu và những phút giây nghỉ ngơi cho khách hàng. Hệ thống âm thanh mạnh mẽ, giải trí sắc nét cùng nhiều tiện ích khác nữa như:
+ Màn hình hiển thị đa thông tin TFT LCD 7” được kết nối AUX, USB, Bluetooth xem phim, nghe nhạc tiện ích
+ Hệ thống âm thanh mạnh mẽ với màn hình AVN cảm ứng 8″ có 6 loa
+ Điều hòa tự động 3 vùng độc lập cùng hệ thống điều hòa sau chỉnh cơ đối với DAT DELUXE và tự động đối với DAT LUXURY và GAT PREMIUM
5. Độ an toàn
Độ an toàn của xe được đánh giá cao với hệ thống đạt chuẩn, tiên tiến và hiện đại. KIA Sedona 2024 có nhiều nâng cấp và cải tiến về trang thiết bị an toàn cụ thể là:
Thông số kỹ thuật | KIA Sedona 2.2 DAT DELUXE | KIA Sedona 2.2 DAT LUXURY | KIA Sedona 3.3 GAT PREMIUM |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | Có | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD | Có | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử ESP | Có | Có | Có |
Phanh tay điện tử | Không | Có | Có |
Hệ thống ga tự động | Có | Có | Có |
Khởi động bằng nút bấm & khóa điện thông minh | Có | Có | Có |
Khóa cửa điều khiển từ xa | Có | Có | Có |
Hệ thống chống trộm | Có | Có | Có |
Chống sao chép chìa khóa | Có | Có | Có |
Dây đai an toàn các hàng ghế | Có | Có | Có |
Túi khí | 2 | 6 | 6 |
Khóa cửa trung tâm | Có | Có | Có |
Khóa cửa tự động theo tốc độ | Không | Có | Có |
Cảnh báo điểm mù BSD | Không | Có | Có |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước-sau | Trước – Sau | Trước – Sau | Trước – Sau |
Camera lùi | Có | Có | Có |
Hệ thống giảm chấn hiệu năng cao | Có | Có | Có |
Bảng thông số an toàn của xe KIA Sedona 2024
6. Khả năng vận hành
Xe vận hành mạnh mẽ, bền bỉ
– Động cơ
Thông số kỹ thuật | KIA Sedona 2.2 DAT DELUXE | KIA Sedona 2.2 DAT LUXURY | KIA Sedona 3.3 GAT PREMIUM |
Kiểu | Dầu, 2.2LCRDi | Dầu, 2.2LCRDi | Xăng, Lambda 3.3L MPI |
Loại | 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van DOHC | 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van DOHC | 6 xi lanh đối xứng, 24 van DOHC |
Dung tích xi lanh (cc) | 2.199 | 2.199 | 3.342 |
Công suất cực đại (Hp/rpm) | 197/3.800 | 197/3.800 | 266/6.400 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 440/1.750~2.750 | 440/1.750~2.750 | 318/5.200 |
Hộp số | Số tự động 8 cấp | Số tự động 8 cấp | Số tự động 6 cấp |
Hệ dẫn động | Cầu trước FWD | Cầu trước FWD | Cầu trước FWD |
Bảng thông số động cơ xe KIA Sedona 2024
– Khung gầm
Thông số kỹ thuật | KIA Sedona 2.2 DAT DELUXE | KIA Sedona 2.2 DAT LUXURY | KIA Sedona 3.3 GAT PREMIUM |
Hệ thống treo trước | McPherson | McPherson | McPherson |
Hệ thống treo sau | Đa liên kết | Đa liên kết | Đa liên kết |
Phanh trước | Đĩa thông gió | Đĩa thông gió | Đĩa thông gió |
Phanh sau | Đĩa đặc | Đĩa đặc | Đĩa đặc |
Phanh dừng | Kiểu chân đạp | Kiểu chân đạp | Kiểu chân đạp |
Cơ cấu lái | Trợ lực thủy lực | Trợ lực thủy lực | Trợ lực thủy lực |
Lốp xe | 235/60R18 | 235/60R18 | 235/60R18 |
Mâm xe | Mâm đúc hợp kim nhôm | Mâm đúc hợp kim nhôm | Mâm đúc hợp kim nhôm |
Bảng thông số khung gầm xe KIA Sedona 2024
– Mức tiêu hao nhiên liệu
KIA Sedona 2024 sử dụng xăng với mức tiêu hao nhiên liệu trung bình trong khoảng 10-12,5L/100Km trên điều kiện đường hỗn hợp
– Lái thử
Khi cầm lái xe KIA Sedona chạy êm, di chuyển dễ dù là đoạn đường nhỏ hẹp. Hệ thống treo trước/ sau đa liên kết với các bàn đạp dễ sử dụng
7. Giá xe
2024 KIA Sedona được bán với mức giá là:
Phiên bản | Giá bán niêm yết (tỷ đồng) |
Sedona Luxury | 1,129 |
Sedona Platinum D | 1,209 |
Sedona Platinum G | 1,429 |
Bảng giá xe KIA Sedona 2024
Trên đây là bài viết đánh giá chi tiết từ A – Z về dòng xe KIA Sedona mới nhất, thông qua những thông tin trên có thể khẳng định đây là dòng xe đáng mua nhất trong phân khúc MPV. Ngoài ra nếu các bạn còn muốn tìm hiểu thêm về các dòng sản phẩm nội thất Kia như màn hình ô tô thì hãy liên hệ ngay với Zesetch để được tư vấn miễn phí nhé.
Tôi là Cao Thanh Lâm – Chuyên Viên cao cấp trong lĩnh vực Ô tô tại thị trường Châu Á. Với kinh nghiệm 20 năm trong nghề, tôi thấu hiểu mong muốn cũng như nhu cầu của khách hàng.
Trong lĩnh vực màn hình ô tô android và android box – Zestech là đơn vị số 1 tại thị trường Việt Nam. Chiếm 70% thị phần trong nước và chuẩn bị phát triển ra Đông Nam Á.