Bảo hiểm ô tô bắt buộc: Mức phí và quy định mới nhất 2025
Mục lục bài viết
Việc tham gia bảo hiểm ô tô bắt buộc là trách nhiệm pháp lý không thể thiếu đối với mỗi chủ xe khi tham gia giao thông. Đây không chỉ là điều kiện bắt buộc để lưu hành xe hợp pháp, mà còn là cơ chế bảo vệ tài chính quan trọng khi xảy ra tai nạn gây thiệt hại cho bên thứ ba.
Bài viết dưới đây tổng hợp quy định – mức phí – thủ tục bồi thường mới nhất, dựa trên Nghị định 03/2021/NĐ-CP (đang có hiệu lực) và những điểm bổ sung theo Nghị định 67/2023/NĐ-CP.

1. Bảo hiểm ô tô bắt buộc là gì? Cơ sở pháp lý theo quy định mới
1.1. Khái niệm bảo hiểm ô tô bắt buộc theo Nghị định 03/2021
Theo Điều 3 Nghị định 03/2021/NĐ-CP, bảo hiểm ô tô bắt buộc (hay bảo hiểm trách nhiệm dân sự của chủ xe cơ giới) là loại hình bảo hiểm mà mọi chủ xe ô tô phải tham gia nhằm đảm bảo trách nhiệm bồi thường thiệt hại về sức khỏe, tính mạng và tài sản của bên thứ ba khi xe gây ra tai nạn giao thông.
Đây là chính sách bắt buộc theo quy định pháp luật, đóng vai trò là cơ chế bảo vệ tài chính cho cả chủ xe và người bị thiệt hại. Bảo hiểm ô tô bắt buộc giúp đảm bảo việc xử lý hậu quả tai nạn giao thông được minh bạch, đúng trách nhiệm và hạn chế rủi ro cho chủ xe.

1.2. Đối tượng phải tham gia bảo hiểm trách nhiệm dân sự ô tô
Theo Điều 4 Nghị định 03/2021/NĐ-CP, các đối tượng sau đây phải mua bảo hiểm ô tô bắt buộc:
-
Tất cả chủ xe ô tô (cá nhân, hộ gia đình, tổ chức, doanh nghiệp)
-
Xe kinh doanh vận tải: taxi, xe dịch vụ, xe hợp đồng
-
Xe tải, xe chở hàng, xe đầu kéo
-
Xe chuyên dùng (xe cẩu, xe trộn bê tông…)
⚠ Chỉ có xe không tham gia giao thông đường bộ mới được xem xét miễn nghĩa vụ mua bảo hiểm.
Việc tham gia bảo hiểm ô tô bắt buộc là điều kiện cần để xe được lưu thông hợp pháp, đồng thời đảm bảo trách nhiệm của chủ xe khi xảy ra sự cố.

1.3. Thời hạn và hiệu lực bảo hiểm ô tô bắt buộc
Theo Điều 9 Nghị định 03/2021/NĐ-CP:
-
Thời hạn thông dụng của bảo hiểm ô tô bắt buộc là 1 năm.
-
Một số trường hợp có thể mua bảo hiểm ngắn hạn 3–6 tháng (ví dụ: xe đăng kiểm tạm, xe không sử dụng thường xuyên).
-
Giấy chứng nhận bảo hiểm ô tô bắt buộc phải luôn được mang theo xe khi lưu thông để xuất trình khi lực lượng chức năng kiểm tra.

Tham khảo: Gia hạn đăng kiểm ô tô: Điều kiện, thủ tục nhanh nhất
2. Quy định bảo hiểm ô tô bắt buộc năm 2025 chủ xe cần biết
2.1. Quy định về mức trách nhiệm bảo hiểm theo pháp luật
Theo Thông tư 04/2021/TT-BTC, mức trách nhiệm bồi thường của bảo hiểm ô tô bắt buộc được xác định theo từng nhóm thiệt hại. Đây là cơ sở quan trọng để chủ xe hiểu rõ phạm vi chi trả và quyền lợi khi không may xảy ra tai nạn.
1. Thiệt hại về người: Mức trách nhiệm tối đa: 150 triệu đồng/người/vụ
2. Thiệt hại về tài sản: Đối với ô tô: 100 triệu đồng/vụ
➡ Các mức trách nhiệm trên đang có hiệu lực áp dụng chính thức và là căn cứ để doanh nghiệp bảo hiểm tính toán bồi thường.
Ngoài ra, theo các điểm đã điều chỉnh trong Nghị định 67/2023/NĐ-CP, một số nội dung liên quan đến hồ sơ, thủ tục và kiểm tra bảo hiểm được làm rõ và đơn giản hóa hơn, nhưng không thay đổi mức trách nhiệm tài chính.

2.2. Các trường hợp được bồi thường theo bảo hiểm ô tô bắt buộc
Xe đã tham gia bảo hiểm ô tô bắt buộc sẽ được doanh nghiệp bảo hiểm chi trả khi gây thiệt hại cho:
-
Bên thứ ba về sức khỏe hoặc tính mạng
-
Tài sản của bên thứ ba bị hư hỏng hoặc mất mát
-
Hành khách trên xe, nếu nằm trong phạm vi bảo hiểm theo quy định
Những trường hợp này dựa theo Điều 12 Nghị định 03/2021/NĐ-CP về phạm vi bồi thường trách nhiệm dân sự.

2.3. Các trường hợp không được bồi thường
Theo Điều 13 Nghị định 03/2021/NĐ-CP, bảo hiểm sẽ từ chối chi trả trong các trường hợp sau:
-
Lái xe không có Giấy phép lái xe hợp lệ theo loại xe điều khiển
-
Sử dụng rượu, bia hoặc chất kích thích vượt quá giới hạn cho phép
-
Xe chở quá số người quy định hoặc chở hàng vượt tải trọng theo đăng kiểm
-
Thiệt hại gián tiếp, ví dụ: mất thu nhập, giảm giá trị thương mại của xe
-
Tài sản bị mất cắp, mất trộm sau khi xảy ra tai nạn
-
Thiệt hại đối với hàng hóa vận chuyển, trừ khi có thỏa thuận riêng
Việc nắm rõ các trường hợp loại trừ giúp chủ xe hiểu đúng về quyền và nghĩa vụ khi tham gia bảo hiểm ô tô bắt buộc, tránh kỳ vọng sai hoặc bị từ chối bồi thường.

2.4. Nghĩa vụ của chủ xe khi tham gia bảo hiểm ô tô bắt buộc
Để bảo đảm quyền lợi và tuân thủ pháp luật, chủ xe cần thực hiện đúng các nghĩa vụ sau theo Nghị định 03/2021/NĐ-CP:
-
Khai báo trung thực về thông tin xe và mục đích sử dụng
-
Cung cấp đầy đủ hồ sơ, chứng từ khi yêu cầu bồi thường
-
Giữ nguyên hiện trường tai nạn (nếu đảm bảo an toàn) để phục vụ công tác giám định
-
Thông báo ngay cho doanh nghiệp bảo hiểm trong vòng 24 giờ kể từ khi xảy ra sự cố
-
Phối hợp với doanh nghiệp bảo hiểm trong quá trình xác minh, thu thập tài liệu
Việc tuân thủ đầy đủ nghĩa vụ giúp quá trình bồi thường diễn ra nhanh chóng, minh bạch và đảm bảo chủ xe nhận đúng quyền lợi theo quy định.

3. Mức phí bảo hiểm ô tô bắt buộc 2025 theo từng loại xe
Mức phí tham gia bảo hiểm ô tô bắt buộc được quy định rõ tại Thông tư 04/2021/TT-BTC, hiện vẫn đang có hiệu lực áp dụng chính thức. Phí bảo hiểm được xác định dựa trên loại xe, số chỗ ngồi, tải trọng và mục đích sử dụng (kinh doanh hoặc không kinh doanh). Dưới đây là bảng phí chi tiết mới nhất.
3.1. Mức phí bảo hiểm ô tô bắt buộc cho xe không kinh doanh
| Loại xe | Mức phí bảo hiểm ô tô bắt buộc (đồng/năm) |
|---|---|
| Dưới 6 chỗ không kinh doanh | 437.000 |
| 6–11 chỗ không kinh doanh | 794.000 |
| 12–24 chỗ | 1.270.000 |
| Trên 24 chỗ | 1.750.000 |
Các mức phí này áp dụng cho xe phục vụ nhu cầu cá nhân, gia đình hoặc xe công ty không dùng để kinh doanh vận tải.

3.2. Mức phí bảo hiểm xe kinh doanh vận tải – taxi
| Loại xe | Mức phí bảo hiểm ô tô bắt buộc (đồng/năm) |
|---|---|
| Dưới 6 chỗ kinh doanh | 756.000 |
| 6–11 chỗ kinh doanh | 929.000 |
| Từ 12 chỗ trở lên | 1.800.000 – 3.200.000 |
Xe kinh doanh vận tải (đặc biệt là taxi, xe dịch vụ) thường có tần suất sử dụng cao hơn, nên phí bảo hiểm cũng được quy định ở mức cao hơn để phù hợp với mức độ rủi ro.

3.3. Phí bảo hiểm trách nhiệm dân sự cho xe tải – xe chuyên dùng
| Tải trọng | Mức phí bảo hiểm ô tô bắt buộc (đồng/năm) |
|---|---|
| Dưới 3 tấn | 853.000 |
| 3–8 tấn | 1.660.000 |
| Từ 15 tấn trở lên | 3.200.000 |
Xe tải và xe chuyên dùng được áp dụng mức phí dựa trên khối lượng tải trọng, vì yếu tố tải trọng ảnh hưởng trực tiếp đến rủi ro gây thiệt hại khi tham gia giao thông.

3.4. Yếu tố ảnh hưởng đến mức phí bảo hiểm ô tô bắt buộc
Phí của bảo hiểm ô tô bắt buộc có thể thay đổi theo một số yếu tố được pháp luật cho phép:
-
Loại xe, tải trọng và số chỗ ngồi
-
Mục đích sử dụng xe (kinh doanh hoặc không kinh doanh)
-
Tần suất sử dụng và lịch sử tai nạn
-
Điều chỉnh theo Nghị định 67/2023/NĐ-CP (cho phép doanh nghiệp bảo hiểm tăng/giảm phí tối đa ±15% dựa trên lịch sử rủi ro của chủ xe)
Những yếu tố này giúp mức phí phù hợp hơn với từng nhóm xe, từng hành vi sử dụng và từng mức độ rủi ro thực tế.

Tham khảo: Trung tâm Thông tin Chỉ huy Cục Cảnh sát giao thông
4. Quy trình mua bảo hiểm ô tô bắt buộc đúng chuẩn
Để tham gia bảo hiểm ô tô bắt buộc đúng quy định và đảm bảo quyền lợi khi xảy ra tai nạn, chủ xe cần thực hiện đầy đủ các bước theo hướng dẫn dưới đây. Quy trình này tuân thủ theo Nghị định 03/2021/NĐ-CP và những nội dung liên quan đã được điều chỉnh theo Nghị định 67/2023/NĐ-CP.
1. Chuẩn bị hồ sơ mua bảo hiểm trách nhiệm dân sự ô tô
Bộ hồ sơ cơ bản cần có bao gồm:
-
Đăng ký xe hoặc cà vẹt xe bản gốc/bản sao
-
Thông tin cá nhân và địa chỉ chủ xe
-
Chứng minh nhân dân/Căn cước công dân của chủ xe
Việc chuẩn bị hồ sơ đầy đủ giúp quá trình cấp Giấy chứng nhận bảo hiểm diễn ra nhanh chóng, hạn chế phải bổ sung giấy tờ nhiều lần.

2. Lựa chọn nơi mua bảo hiểm ô tô bắt buộc uy tín
Chủ xe có thể mua bảo hiểm từ các đơn vị sau:
-
Doanh nghiệp bảo hiểm được Bộ Tài chính cấp phép khai thác bảo hiểm trách nhiệm dân sự
-
Đại lý bảo hiểm được ủy quyền hợp pháp
-
Hệ thống bán hàng trực tuyến (website/app) của công ty bảo hiểm
✔ Lưu ý quan trọng: Chỉ nên mua từ đơn vị hợp pháp, không mua bảo hiểm trôi nổi hoặc không rõ nguồn gốc để tránh rủi ro không được bồi thường.

3. Kiểm tra thông tin trên Giấy chứng nhận bảo hiểm ô tô bắt buộc
Trước khi hoàn tất giao dịch, chủ xe cần kiểm tra kỹ các nội dung sau:
-
Giấy chứng nhận phải có mã QR theo chuẩn mới (Nghị định 67/2023 cho phép sử dụng bản điện tử)
-
Thông tin chủ xe, biển số, loại xe phải chính xác
-
Thời hạn hiệu lực bảo hiểm đúng theo nhu cầu sử dụng
-
Không được tẩy xóa, sửa đổi nội dung trên giấy chứng nhận
Việc kiểm tra kỹ lưỡng giúp chủ xe tránh được tranh chấp hoặc bị từ chối bồi thường khi xảy ra tai nạn.
Tham khảo: Camera AI giám sát giao thông – Xu hướng mới hạn chế CSGT ra đường
5. Thủ tục bồi thường bảo hiểm ô tô bắt buộc khi xảy ra tai nạn
Khi không may xảy ra va chạm, việc nắm rõ thủ tục bồi thường bảo hiểm ô tô bắt buộc là yếu tố quan trọng giúp chủ xe được giải quyết quyền lợi nhanh chóng, đúng quy định. Dưới đây là hướng dẫn đầy đủ theo Thông tư 04/2021/TT-BTC và Nghị định 03/2021/NĐ-CP đang có hiệu lực.
1. Hồ sơ yêu cầu bồi thường theo quy định
Chủ xe cần chuẩn bị các giấy tờ sau để doanh nghiệp bảo hiểm tiến hành thẩm định và chi trả:
-
Giấy chứng nhận bảo hiểm ô tô bắt buộc
-
CMND/CCCD của chủ xe hoặc lái xe tại thời điểm xảy ra tai nạn
-
Giấy tờ xe (đăng ký xe/cà vẹt)
-
Tài liệu chứng minh thiệt hại (hóa đơn sửa chữa, giấy tờ y tế…)
-
Biên bản hiện trường, biên bản công an (nếu có hoặc nếu vụ việc có yêu cầu lập hồ sơ)
Bộ hồ sơ đầy đủ, chính xác sẽ rút ngắn đáng kể thời gian xét duyệt bồi thường.

2. Quy trình giải quyết bồi thường của doanh nghiệp bảo hiểm
Theo quy định pháp luật, quá trình xử lý bồi thường bảo hiểm ô tô bắt buộc được triển khai theo các bước sau:
-
Thông báo tai nạn trong vòng 24 giờ kể từ thời điểm xảy ra sự cố
-
Doanh nghiệp bảo hiểm tiến hành kiểm tra hiện trường hoặc hướng dẫn chủ xe ghi nhận hiện trường theo quy trình
-
Thu thập và tiếp nhận hồ sơ yêu cầu bồi thường
-
Đánh giá mức độ thiệt hại, xác minh nguyên nhân, xác định phạm vi bồi thường
-
Tiến hành chi trả bồi thường theo đúng mức trách nhiệm quy định trong Thông tư 04/2021/TT-BTC
Chủ xe cần hợp tác đầy đủ trong quá trình xác minh để việc bồi thường được thông suốt.

3. Thời gian chi trả bồi thường bảo hiểm ô tô bắt buộc
Thời gian giải quyết được quy định rõ trong pháp luật:
-
Không quá 5 ngày kể từ khi doanh nghiệp bảo hiểm và chủ xe thống nhất được mức bồi thường
-
Không quá 30 ngày kể từ ngày doanh nghiệp bảo hiểm nhận được toàn bộ hồ sơ hợp lệ
→ Đây là các mốc thời gian bắt buộc nhằm đảm bảo quyền lợi của người tham gia bảo hiểm, đồng thời tránh tình trạng chậm trễ trong việc chi trả.
6. Xử phạt khi không có bảo hiểm ô tô bắt buộc năm 2025
Theo Nghị định 100/2019/NĐ-CP (sửa đổi bởi Nghị định 123/2021/NĐ-CP), mọi chủ xe ô tô khi lưu thông đều phải tham gia và mang theo bảo hiểm ô tô bắt buộc. Nếu vi phạm, người điều khiển sẽ bị xử phạt theo khung dưới đây.
| Hành vi vi phạm liên quan đến bảo hiểm ô tô bắt buộc | Căn cứ pháp lý | Mức phạt (đồng) | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| Không mang theo Giấy chứng nhận bảo hiểm ô tô bắt buộc | NĐ 100/2019/NĐ-CP sửa đổi NĐ 123/2021 | 100.000 – 200.000 | Giấy vẫn có hiệu lực nhưng không mang theo ⇒ vẫn bị xử phạt |
| Không mua bảo hiểm ô tô bắt buộc (xe không kinh doanh) | NĐ 100/2019/NĐ-CP sửa đổi NĐ 123/2021 | 400.000 – 600.000 | Áp dụng cho xe gia đình, xe cá nhân |
| Không mua bảo hiểm ô tô bắt buộc (xe kinh doanh vận tải, taxi) | NĐ 100/2019/NĐ-CP | Mức phạt có thể cao hơn | Tính theo loại hình vận tải và mức độ vi phạm |

Không tham gia bảo hiểm ô tô bắt buộc không chỉ dẫn đến xử phạt hành chính, mà còn kéo theo nhiều hệ lụy nghiêm trọng:
-
Chủ xe phải tự chịu toàn bộ chi phí bồi thường cho bên thứ ba về người và tài sản
-
Thiệt hại có thể lên tới hàng trăm triệu đồng/vụ
-
Nguy cơ bị xử lý trách nhiệm bổ sung nếu có tình tiết tăng nặng (uống rượu bia, chạy quá tải, không GPLX…)
-
Khó khăn khi giải quyết hậu quả tai nạn do không có hỗ trợ tài chính từ bảo hiểm
➡ Vì vậy, việc tham gia bảo hiểm ô tô bắt buộc đúng hạn là điều cần thiết để bảo vệ quyền lợi của chính chủ xe và tuân thủ quy định pháp luật.

Truy cập mục TIN TỨC thuộc website ZESTECH.VN để xem thêm nhiều thông tin hữu ích!
Bảo hiểm ô tô bắt buộc không chỉ là quy định pháp lý giúp chủ xe lưu thông hợp pháp, mà còn là công cụ bảo vệ tài chính quan trọng khi xảy ra va chạm. Việc nắm rõ quy định – mức phí – trách nhiệm – thủ tục bồi thường giúp chủ xe an tâm hơn trên mọi hành trình.
Tôi là Vũ Minh Nhật, là chuyên viên Content Creator của Zestech.vn – đơn vị tiên phong trong lĩnh vực cung cấp Màn hình Android và Android Box cho ô tô tại Việt Nam. Với nền tảng kiến thức vững chắc, niềm yêu thích và đam mê sâu sắc với công nghệ, tôi luôn nỗ lực mang đến cho độc giả những bài viết chất lượng, bổ ích và chính xác nhất về các sản phẩm và dịch vụ của Zestech. Tôi hy vọng rằng những nội dung do tôi biên soạn sẽ giúp độc giả có được những thông tin hữu ích nhất và những trải nghiệm tốt nhất khi sử dụng các sản phẩm của Zestech.
